Tuyển sinh 2014 ngành Khuyến nông

Tuyển sinh 2014 ngành Khuyến nông

KHUYẾN NÔNG

STT

MÃ SỐ SV

HỌ VÀ TÊN

PHÁI

NGÀY SINH

HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ

1

14L3101001

Nguyễn Lâm Thị Nhật Anh

Nữ

3/23/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

2

14L3101002

Nguyễn Thị Chắp

Nữ

12/25/1995

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

3

14L3101003

Nguyễn Trung Dũng

Nam

1/30/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

4

14L3101004

Lê Thị Hoài Giang

Nữ

8/25/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

5

14L3101005

Dương Thị Thu Hiền

Nữ

11/27/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

6

14L3101006

Nguyễn Thị Hiền

Nữ

1/25/1996

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

7

14L3101007

Hoàng Văn Hiếu

Nam

7/17/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

8

14L3101008

Trần Đình Hồ

Nam

5/19/1996

Huyện Yên Thành, Nghệ An

9

14L3101009

Trần Lê Đức Huy

Nam

8/14/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

10

14L3101010

Lê Thị Huyền

Nữ

9/21/1996

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

11

14L3101011

Lê Thị Thanh Huyền

Nữ

4/5/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

12

14L3101012

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

Nữ

6/27/1995

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

13

14L3101013

Nguyễn Hữu Hùng

Nam

8/3/1996

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

14

14L3101014

Diệp Thị Thu Hương

Nữ

5/19/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

15

14L3101015

Lang Thị Hương

Nữ

5/1/1996

Huyện Krông Nô, Đăk Nông

16

14L3101016

Lê Thị Xuân Hương

Nữ

4/24/1995

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

17

14L3101017

Phạm Thị Hường

Nữ

1/3/1996

Huyện Thanh Chương, Nghệ An

18

14L3101018

Nguyễn Văn Hưởng

Nam

4/3/1995

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

19

14L3101019

Ngọc Thị Kđộc

Nữ

7/7/1995

Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế

20

14L3101020

Hầu Quốc Khánh

Nam

5/19/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

21

14L3101021

Trương Quốc Khánh

Nam

10/16/1995

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

22

14L3101022

Trần Thị Loan

Nữ

5/28/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

23

14L3101023

Nguyễn Thị Luyến

Nữ

5/25/1995

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

24

14L3101024

Nguyễn Văn Nam

Nam

1/1/1996

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

25

14L3101025

Hoàng Thị Nguyên

Nữ

1/26/1996

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

26

14L3101026

Hoàng Thị Nhàn

Nữ

3/20/1995

Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk

27

14L3101027

Nguyễn Xuân Nho

Nữ

5/19/1992

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

28

14L3101028

Nguyễn Thị Ngọc Như

Nữ

9/2/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

29

14L3101029

Vũ Hữu Phượng

Nam

3/20/1995

Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

30

14L3101030

Y Sao

Nam

3/11/1995

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

31

14L3101031

Ung Thị Thanh

Nữ

6/20/1996

Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi

32

14L3101032

Cao Tất Thành

Nam

8/19/1995

Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá

33

14L3101033

Bùi Thạch Thảo

Nữ

1/27/1996

Quận Thanh Xuân, Tp.Hà Nội

34

14L3101034

Phan Dương Thịnh

Nam

2/28/1995

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

35

14L3101035

Lê Thị Hoài Thu

Nữ

5/21/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

36

14L3101036

Nguyễn Thị Thùy

Nữ

2/27/1996

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

37

14L3101037

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

Nữ

5/13/1996

Huyện Đăk Tô, Kon Tum

38

14L3101038

Nguyễn Văn Trường

Nam

4/10/1995

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

39

14L3101039

Nguyễn Văn Trường

Nam

4/10/1995

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

40

14L3101040

Ngô Thị Tứ

Nữ

12/2/1995

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

41

14L3102001

Sô Bảo Trọng

Nam

9/7/1995

Ma Y, Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên