Tuyển sinh 2014 ngành Khoa học cây trồng

Tuyển sinh 2014 ngành Khoa học cây trồng

KHOA HỌC CÂY TRỒNG

STT

MÃ SỐ SV

HỌ VÀ TÊN

PHÁI

NGÀY SINH

HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ

1

14L3011001

Nguyễn Văn An

Nam

7/7/1995

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

2

14L3011002

Trình Nguyễn Nhật An

Nam

6/2/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

3

14L3011003

Lê Hiếu Ngọc Anh

Nữ

3/17/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

4

14L3011004

Lê Văn Anh

Nam

2/7/1996

Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

5

14L3011005

Lê Văn Anh

Nam

2/7/1996

Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

6

14L3011006

Nguyễn Thị Kim Anh

Nữ

2/11/1995

Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình

7

14L3011007

Nguyễn Thị Lan Anh

Nữ

1/12/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

8

14L3011008

Phạm Thị Ngọc Anh

Nữ

3/28/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

9

14L3011009

Nguyễn Thị Diệu ái

Nữ

3/22/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

10

14L3011010

Nguyễn Anh Bảo

Nam

9/15/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

11

14L3011011

Uông Chí Bảo

Nam

11/6/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

12

14L3011012

Lê Thị Thanh Bình

Nữ

6/15/1996

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

13

14L3011013

Phạm Thị Bình

Nữ

10/10/1995

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

14

14L3011014

Lê Thị Băng Châu

Nữ

8/6/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

15

14L3011015

Hoàng Thị Chi

Nữ

2/2/1996

Huyện Đức Cơ, Gia Lai

16

14L3011016

Lâm Đức Chuẩn

Nam

4/9/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

17

14L3011017

Hồ Quang Cường

Nam

5/9/1996

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

18

14L3011018

Nguyễn Hiếu Cường

Nam

11/22/1995

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

19

14L3011019

Văn Cường

Nam

4/2/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

20

14L3011020

Nguyễn Văn Danh

Nam

9/24/1996

Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng

21

14L3011021

Đặng Thị Diễm

Nữ

8/9/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

22

14L3011022

Bùi Thị Mỹ Dung

Nữ

3/22/1996

Huyện Tây Sơn, Bình Định

23

14L3011023

Dương Thị Dung

Nữ

2/1/1996

Huyện Mang Yang, Gia Lai

24

14L3011024

Hồ Khả Duy

Nam

10/27/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

25

14L3011025

Phan Phước Duy

Nam

10/14/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

26

14L3011026

Trần Kỳ Duyên

Nữ

10/6/1996

Huyện Sa Thầy, Kon Tum

27

14L3011027

Lê Đình Dũng

Nam

11/1/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

28

14L3011028

Lê Đình Dũng

Nam

11/1/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

29

14L3011029

Nguyễn Văn Dũng

Nam

3/17/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

30

14L3011030

Lê Bá Đông Dương

Nam

10/6/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

31

14L3011031

Nguyễn Thị Hồng Đào

Nữ

1/5/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

32

14L3011032

Nguyễn Thị Hồng Đào

Nữ

1/5/1995

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

33

14L3011033

Hoàng Trung Đại

Nam

6/18/1996

Huyện Chư Prông, Gia Lai

34

14L3011034

Huỳnh Tấn Hoàng Đạt

Nam

5/20/1995

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

35

14L3011035

Phạm Tuấn Đạt

Nam

11/20/1995

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

36

14L3011036

Võ Như Điệp

Nam

6/5/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

37

14L3011037

Lê Quang Định

Nam

10/2/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

38

14L3011038

Trần Công Định

Nam

5/9/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

39

14L3011039

Lê Thuận Đông

Nam

5/19/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

40

14L3011040

Phạm Văn Đông

Nam

1/18/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

41

14L3011041

Ngô Trung Đức

Nam

8/24/1996

Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum

42

14L3011042

Lê Trường Giang

Nam

3/16/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

43

14L3011043

Nguyễn Thị Thu Hà

Nữ

4/30/1995

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

44

14L3011044

Nguyễn Thị Thu Hà

Nữ

12/26/1996

Huyện Krông Nô, Đăk Nông

45

14L3011045

Phan Thị Bé Hà

Nữ

10/10/1996

Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh

46

14L3011046

Bùi Ngô Tuấn Hải

Nam

7/20/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

47

14L3011047

Hà Văn Hải

Nam

10/23/1996

Huyện Nghi Lộc, Nghệ An

48

14L3011048

Nguyễn Thanh Hải

Nam

7/23/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

49

14L3011049

Hồ Thị Hạt

Nữ

8/19/1995

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

50

14L3011050

Huỳnh Công Hậu

Nam

6/19/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

51

14L3011051

Ngô Thị Phương Hằng

Nữ

1/16/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

52

14L3011052

Nguyễn Thị Hiếu

Nữ

2/16/1996

Huyện Tuy Phước, Bình Định

53

14L3011053

Nguyễn Thị Hoài

Nữ

10/20/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

54

14L3011054

Võ Thị Thu Hoài

Nữ

10/14/1996

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

55

14L3011055

Võ Đức Hoàn

Nam

4/19/1995

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

56

14L3011056

Đặng Thái Hoàng

Nam

8/27/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

57

14L3011057

Hồ Hữu Hoàng

Nam

4/26/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

58

14L3011058

Nguyễn Đăng Hoàng

Nam

11/7/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

59

14L3011059

Nguyễn Văn Hoàng

Nam

10/15/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

60

14L3011060

Nguyễn Viết Hoàng

Nam

4/12/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

61

14L3011061

Trần Sơn Hoàng

Nam

9/4/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

62

14L3011062

Võ Thanh Hoàng

Nam

4/16/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

63

14L3011063

Đoàn Thị Thu Hòa

Nữ

6/1/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

64

14L3011064

Nguyễn Thị Hòa

Nữ

12/17/1996

Huyện Thanh Chương, Nghệ An

65

14L3011065

Nguyễn Thị Phương Hồng

Nữ

5/12/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

66

14L3011066

Đoàn Công Huy

Nam

11/23/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

67

14L3011067

Quách Kim Huy

Nam

8/26/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

68

14L3011068

Trần Nhật Huy

Nam

2/15/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

69

14L3011069

Nguyễn Thị Huyên

Nữ

3/15/1994

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

70

14L3011070

Nguyễn Thị Huyền

Nữ

7/6/1996

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh

71

14L3011071

Hồ Văn Hùng

Nam

7/13/1995

Huyện Chư Sê, Gia Lai

72

14L3011072

Nguyễn Tiến Hùng

Nam

1/21/1994

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

73

14L3011073

Trần Quang Hưng

Nam

11/12/1995

Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

74

14L3011074

Trần Văn Hưng

Nam

12/11/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

75

14L3011075

Đỗ Thị Quỳnh Hương

Nữ

8/22/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

76

14L3011076

Trần Thị Hương

Nữ

5/24/1996

Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh

77

14L3011077

Phạm Thị Hường

Nữ

4/28/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

78

14L3011078

Đặng Hồng Khanh

Nam

1/2/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

79

14L3011079

Huỳnh Văn Khánh

Nam

6/16/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

80

14L3011080

Nguyễn Văn Khánh

Nam

10/4/1995

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

81

14L3011081

Đào Xuân Khoa

Nam

6/15/1996

Huyện Chư Sê, Gia Lai

82

14L3011082

Lê Công Trung Kiên

Nam

1/20/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

83

14L3011083

Võ Thị Thúy Kiều

Nữ

6/1/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

84

14L3011084

Đặng Thị Lài

Nữ

3/12/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

85

14L3011085

Lê Xuân Lãm

Nam

10/19/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

86

14L3011086

Nguyễn Hồng Hà Lâm

Nam

10/30/1992

Thành phố Vinh, Nghệ An

87

14L3011087

Hoàng Thị Diễm Liên

Nữ

10/16/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

88

14L3011088

Phạm Nguyễn Khiết Linh

Nữ

9/6/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

89

14L3011089

Trần Nhật Linh

Nam

10/12/1995

Thành phố Vinh, Nghệ An

90

14L3011090

Phan Thị Kim Loan

Nữ

5/2/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

91

14L3011091

Bùi Công Thiên Long

Nam

9/8/1996

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

92

14L3011092

Nguyễn Đức Lợi

Nam

10/9/1995

Huyện Tây Sơn, Bình Định

93

14L3011093

Nguyễn Thị Mai

Nữ

5/5/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

94

14L3011094

Nguyễn Thị Hồng Mận

Nữ

3/15/1996

Huyện Đăk Tô, Kon Tum

95

14L3011095

Nguyễn Thị Mơ

Nữ

3/25/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

96

14L3011096

Nguyễn Thị Mơ

Nữ

10/23/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

97

14L3011097

Trịnh Bá Thành Nam

Nam

6/1/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

98

14L3011098

Trương Hải Nam

Nam

12/17/1996

Thị xã Sông Công, Thái Nguyên

99

14L3011099

Lê Thị Như Ngọc

Nữ

3/5/1995

Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi

100

14L3011100

Ngô Công Ngọc

Nam

1/23/1996

Huyện Nam Đàn, Nghệ An

101

14L3011101

Phan Thị Bích Ngọc

Nữ

8/30/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

102

14L3011102

Võ Thị Như Ngọc

Nữ

7/20/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

103

14L3011103

Nguyễn Khoa Nguyên

Nam

9/17/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

104

14L3011104

Nguyễn Thị Thảo Nguyên

Nữ

5/15/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

105

14L3011105

Đặng Thị Như Nguyệt

Nữ

1/26/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

106

14L3011106

Nguyễn Thị Nguyệt

Nữ

5/20/1996

Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh

107

14L3011107

Nguyễn Thị Nhạn

Nữ

4/16/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

108

14L3011108

Trần Ngọc Bảo Nhân

Nam

10/17/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

109

14L3011109

Trương Đình Hoàn Nhân

Nam

3/12/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

110

14L3011110

Nguyễn Văn Nhật

Nam

6/18/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

111

14L3011111

Lê Thị Hoài Nhi

Nữ

4/6/1995

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

112

14L3011112

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Nữ

2/28/1995

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

113

14L3011113

A Noát

Nam

4/24/1996

Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum

114

14L3011114

A Kơ Pir Pang

Nữ

12/22/1996

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

115

14L3011115

Lê Hà Phan

Nam

7/2/1996

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

116

14L3011116

Đỗ Quốc Phát

Nam

12/21/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

117

14L3011117

Hoàng Anh Phi

Nam

1/13/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

118

14L3011118

Nguyễn Hữu Phong

Nam

7/7/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

119

14L3011119

Nguyễn Văn Phú

Nam

4/6/1996

Huyện Yên Thành, Nghệ An

120

14L3011120

Hồ Thanh Phúc

Nam

9/21/1995

Huyện Côn Đảo, Bà Rịa Vũng Tàu

121

14L3011121

Hồ Thị Anh Phương

Nữ

10/10/1995

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

122

14L3011122

Nguyễn Thị Phương

Nữ

10/28/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

123

14L3011123

Trần Đức Phương

Nam

9/22/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

124

14L3011124

Từ Linh Phương

Nam

10/11/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

125

14L3011125

Lê Minh Quang

Nam

3/14/1995

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

126

14L3011126

Nguyễn Anh Quân

Nam

8/26/1996

Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh

127

14L3011127

Ngô Vũ Quyền

Nam

11/1/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

128

14L3011128

Lê Ngọc Quý

Nam

5/17/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

129

14L3011129

Lê Thị Tứ Quý

Nữ

4/8/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

130

14L3011130

Hoàng Thị Anh Ri

Nữ

9/12/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

131

14L3011131

Lê Bá Tuấn Sang

Nam

7/12/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

132

14L3011132

Liên Tố Sinh

Nam

4/10/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

133

14L3011133

Đỗ Trường Sơn

Nam

10/5/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

134

14L3011134

Trương Thanh Sơn

Nam

1/18/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

135

14L3011135

Nguyễn Thị Thu Sương

Nữ

9/25/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

136

14L3011136

Nguyễn Thành Tâm

Nam

7/20/1996

Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum

137

14L3011137

Đinh Thị Thanh

Nữ

8/28/1996

Huyện Krông Năng, Đắk Lắk

138

14L3011138

Nguyễn Đức Thanh

Nam

8/19/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

139

14L3011139

Phan Thị Thanh

Nữ

2/2/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

140

14L3011140

Quách Văn Thanh

Nam

8/29/1994

Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng

141

14L3011141

Võ Tiến Thành

Nam

5/23/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

142

14L3011142

Mai Nguyễn Thanh Thảo

Nữ

4/20/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

143

14L3011143

Phạm Ngọc Thạch

Nam

7/29/1996

Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

144

14L3011144

Nguyễn Đức Thăng

Nam

2/10/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

145

14L3011145

Lê Đại Thắng

Nam

12/28/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

146

14L3011146

Trần Văn Thắng

Nam

8/25/1996

Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

147

14L3011147

Võ Khánh Thiện

Nam

4/17/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

148

14L3011148

Lê Ngọc Thịnh

Nam

7/4/1996

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

149

14L3011149

Trần Tấn Thịnh

Nam

11/12/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

150

14L3011150

Trương Công Thịnh

Nam

6/15/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

151

14L3011151

Huỳnh Thị Thoa

Nữ

12/12/1996

Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

152

14L3011152

Nguyễn Thị Kim Thoa

Nữ

7/25/1996

Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

153

14L3011153

Nguyễn Thị Thơ

Nữ

1/9/1996

Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

154

14L3011154

Võ Hoàng Minh Thu

Nữ

1/31/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

155

14L3011155

Hồ Văn Thuận

Nam

11/1/1996

Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng

156

14L3011156

Trần Đức Thuyết

Nam

3/8/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

157

14L3011157

Nguyễn Ngọc Tiến

Nam

12/19/1996

Huyện Tây Hòa, Phú Yên

158

14L3011158

Đinh Thị Tình

Nữ

4/2/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

159

14L3011159

Lê Thị Huyền Trang

Nữ

12/17/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

160

14L3011160

Bloong Tro Trăm

Nam

2/5/1994

Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum

161

14L3011161

Trần Quang Thủy Triều

Nam

1/3/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

162

14L3011162

Trần Quang Thủy Triều

Nam

1/3/1995

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

163

14L3011163

Lê Thị Hồng Trinh

Nữ

6/30/1996

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

164

14L3011164

Trần Thị ái Trinh

Nữ

11/24/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

165

14L3011165

Lê Hoàng Minh Trung

Nam

8/14/1994

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

166

14L3011166

Nguyễn Hữu Trung

Nam

4/24/1996

Huyện Chư Sê, Gia Lai

167

14L3011167

Nguyễn Mậu Trường

Nam

8/29/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

168

14L3011168

Đào Hữu Nhật Tuấn

Nam

10/10/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

169

14L3011169

Vương Đình Tuấn

Nam

2/14/1996

Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

170

14L3011170

Lê Văn Tung

Nam

6/28/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

171

14L3011171

Lê Văn Tung

Nam

6/28/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

172

14L3011172

Phạm Thị Hồng Tuyết

Nữ

9/25/1996

Huyện Thanh Chương, Nghệ An

173

14L3011173

Trương Văn úc

Nam

6/8/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

174

14L3011174

Đoàn Ngọc út

Nam

10/11/1994

Huyện Krông Năng, Đắk Lắk

175

14L3011175

Hoàng Văn út

Nam

12/30/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

176

14L3011176

Hoàng Thị Y Vân

Nữ

1/14/1995

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

177

14L3011177

Nguyễn Thị Vân

Nữ

8/16/1996

Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

178

14L3011178

Phan Thị Vân

Nữ

2/3/1996

Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh

179

14L3011179

Lê Chí Vinh

Nam

2/12/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

180

14L3011180

Trần Quang Vinh

Nam

8/12/1995

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

181

14L3011181

Trần Đăng Tuấn Vũ

Nam

9/8/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

182

14L3011182

Nguyễn Công Vương

Nam

6/23/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

183

14L3011183

Trần Thị Yến

Nữ

11/7/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

184

14L3011184

Phan Thị Như ý

Nữ

11/18/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

185

14L3012001

Hôih Thị ánh

Nữ

2/2/1995

Pà Rồng, Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam

186

14L3012002

Pơ Loong Thị Mai Huệ

Nữ

11/5/1995

Thôn Mực, TT Thạnh Mỹ, Nam Giang, Qu.Nam

187

14L3013001

Trần Thị ánh Nguyệt

Nữ

8/10/1993

Huyện Phù Cát, Bình Định