Thời khóa biểu HK1, 2010 – 2011: KHCT42, KHCT43, R17

TKB: KHCT42, KHCT43, R17
Thời khóa biểu HK1, 2010 – 2011: KHCT42, KHCT43, R17 | Cổng thông tin điện tử

THỜIKHÓA BIỂU

Họckỳ 1 nămhọc 2010-2011

Ápdụngtừngày: 06.9 đếnngày: 02.10.2010

Ngày

Thứ

Buổi

KHCT42

GV

Tiết

P

KHCT43

GV

Tiết

P

R17

GV

Tiết

P

tháng

Tuầnhọcthứ 1: 06.09 – 11.09

06/9

Hai

S

Khuyếnnông CB

(C.Phương)

1-2

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

1-2

A8

LịchsửĐảng

(T.Chất)

3-4

A9

Kinhdoanh NN

(C.Thủy)

3-4

A8

C

Xãhộihọc NT

(T.Úy)

5-6

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

7-8

A9

07/9

Ba

S

CâyCNdàingày

(T.Tín)

1-2

A9

XD quảnlý DA

(T.Sáu)

1-2

A8

Bàitậpđánhgiá NL 4

3-4

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

3-4

A8

C

Hóasinh TV

(C.Lệ)

5-6

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

7-8

A9

08/9

S

LịchsửĐảng

(T.Chất)

1-2

A9

Khuyếnnông

(C.Thảo)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

XD quảnlý DA

(T.Sáu)

3-4

A8

C

Anhvăn 2

(C.Hải)

5-6

A9

Khítượng NN

(T.Truyền)

7-8

A9

09/9

Năm

S

TưtưởngHCM

(T.Đồng)

1-2

A9

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

1-4

A8

Khuyếnnông CB

(C.Phương)

3-4

A9

C

Sinhthái NN

(C.Ngân)

5-6

A9

Hóasinh TV

(C.Lệ)

7-8

A9

10/9

Sáu

S

CâyCNdàingày

(T.Tín)

1-2

A9

Khuyếnnông

(C.Thảo)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

Kinhdoanh NN

(C.Thủy)

3-4

A8

C

Bàitậpđánhgiá NL 2

5-6

A9

Tâmlýhọc

(C.Quyết)

7-8

A9

11/9

Bảy

S

LịchsửĐảng

(C.Anh)

1-4

A8

C

Tuầnhọcthứ 2: 13.09 – 18.09

13/9

Hai

S

Khuyếnnông CB

(C.Phương)

1-2

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

1-2

A8

LịchsửĐảng

(T.Chất)

3-4

A9

Kinhdoanh NN

(C.Thủy)

3-4

A8

C

Xãhộihọc NT

(T.Úy)

5-6

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

7-8

A9

14/9

Ba

S

CâyCNdàingày

(T.Tín)

1-2

A9

XD quảnlý DA

(T.Sáu)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

3-4

A8

C

Hóasinh TV

(C.Lệ)

5-6

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

7-8

A9

15/9

S

LịchsửĐảng

(T.Chất)

1-2

A9

Khuyếnnông

(C.Thảo)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

XD quảnlý DA

(T.Sáu)

3-4

A8

C

Anhvăn 2

(C.Hải)

5-6

A9

Khítượng NN

(T.Truyền)

7-8

A9

16/9

Năm

S

TưtưởngHCM

(T.Đồng)

1-2

A9

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

1-4

A8

Khuyếnnông CB

(C.Phương)

3-4

A9

C

Sinhthái NN

(C.Ngân)

5-6

A9

Hóasinh TV

(C.Lệ)

7-8

A9

17/9

Sáu

S

CâyCNdàingày

(T.Tín)

1-2

A9

Khuyếnnông

(C.Thảo)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

Kinhdoanh NN

(C.Thủy)

3-4

A8

C

Đithựctế

18/9

Bảy

S

LịchsửĐảng

(C.Anh)

1-4

A8

C

Tuầnhọcthứ 3: 20.09 – 25.09

20/9

Hai

S

Khuyếnnông CB

(C.Phương)

1-2

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

1-2

A8

LịchsửĐảng

(T.Chất)

3-4

A9

Kinhdoanh NN

(C.Thủy)

3-4

A8

C

Xãhộihọc NT

(T.Úy)

5-6

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

7-8

A9

21/9

Ba

S

CâyCNdàingày

(T.Tín)

1-2

A9

XD quảnlý DA

(T.Sáu)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

3-4

A8

C

Hóasinh TV

(C.Lệ)

5-6

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

7-8

A9

22/9

S

LịchsửĐảng

(T.Chất)

1-2

A9

Khuyếnnông

(C.Thảo)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

XD quảnlý DA

(T.Sáu)

3-4

A8

C

Anhvăn 2

(C.Hải)

5-6

A9

Khítượng NN

(T.Truyền)

7-8

A9

23/9

Năm

S

TưtưởngHCM

(T.Đồng)

1-2

A9

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

1-4

A8

Khuyếnnông CB

(C.Phương)

3-4

A9

C

Sinhthái NN

(C.Ngân)

5-6

A9

Hóasinh TV

(C.Lệ)

7-8

A9

24/9

Sáu

S

CâyCNdàingày

(T.Tín)

1-2

A9

Khuyếnnông

(C.Thảo)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

Kinhdoanh NN

(C.Thủy)

3-4

A8

C

Khítượng NN

(T.Truyền)

5-6

A9

Tâmlýhọc

(C.Quyết)

7-8

A9

25/9

Bảy

S

Bàitậpđánhgiá NL 4

1-4

A9

LịchsửĐảng

(C.Anh)

1-4

A8

C

Bàitậpđánhgiá NL 2

5-8

A9

Tuầnhọcthứ 4: 27.09 – 02.10

27/9

Hai

S

Khuyếnnông CB

(C.Phương)

1-2

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

1-2

A8

LịchsửĐảng

(T.Chất)

3-4

A9

Kinhdoanh NN

(C.Thủy)

3-4

A8

C

Xãhộihọc NT

(T.Úy)

5-6

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

7-8

A9

28/9

Ba

S

CâyCNdàingày

(T.Tín)

1-2

A9

XD quảnlý DA

(T.Sáu)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

3-4

A8

C

Hóasinh TV

(C.Lệ)

5-6

A9

PP tướitiêu

(T.Đức)

7-8

A9

29/9

S

LịchsửĐảng

(T.Chất)

1-2

A9

Khuyếnnông

(C.Thảo)

1-2

A8

Câyănquả

(T.Khoa)

3-4

A9

XD quảnlý DA

(T.Sáu)

3-4

A8

C

Anhvăn 2

(C.Hải)

5-6

A9

Khítượng NN

(T.Truyền)

7-8

A9

30/9

Năm

S

Đithựctế

Đithựctế

TưtưởngHCM

(C.Quyên)

1-4

A8

C

01/10

Sáu

S

Đithực tế

Đithựctế

Khuyếnnông

(C.Thảo)

1-2

A8

Kinhdoanh NN

(C.Thủy)

3-4

A8

C

02/10

Bảy

S

LịchsửĐảng

(C.Anh)

1-4

A8

C

Huế, ngày 01 tháng 9 năm 2010

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC