TT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
HUYỆN – TỈNH |
1 |
1230810155 |
Hồ Bảo An |
10/27/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
2 |
1230810156 |
Đặng Châu Anh |
9/27/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 |
1230810157 |
Phạm Thị Mỹ Anh |
11/1/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
4 |
1230810158 |
Trần Thị Nhật Anh |
9/26/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
5 |
1230810159 |
Nguyễn Trần Bá |
11/14/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
6 |
1230810160 |
Phan Văn Bằng |
8/20/1993 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
7 |
1230810161 |
Văn Thị Bèo |
2/8/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
8 |
1230810162 |
Lê Thị Bé |
4/7/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
9 |
1230810163 |
Nguyễn Văn Biểu |
10/25/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
10 |
1230810164 |
Lê Viết Bính |
10/10/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
11 |
1230810165 |
Lê Ngọc Châu |
10/30/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
12 |
1230810166 |
Lê Thanh Chính |
4/10/1992 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
13 |
1230810167 |
Nguyễn Văn Cương |
8/17/1993 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
14 |
1230810168 |
Nguyễn Văn Danh |
4/8/1993 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
15 |
1230810169 |
Châu Thị Mỹ Duyên |
7/7/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
16 |
1230810170 |
Phạm Thế Duyệt |
8/23/1992 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
17 |
1230810171 |
Phan Dũng |
7/2/1993 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
18 |
1230810172 |
Trương Thị Thuỳ Dương |
4/25/1993 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
19 |
1230810173 |
Hoàng Định |
6/3/1992 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
20 |
1230810174 |
Phan Văn Đức |
12/15/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
21 |
1230810175 |
Hoàng Khánh Giang |
1/10/1993 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
22 |
1230810176 |
Đỗ Hồng Hà |
7/3/1993 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
23 |
1230810177 |
Lê Thị Hà |
8/13/1994 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
24 |
1230810178 |
Phan Thị Ngọc Hà |
3/9/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
25 |
1230810179 |
Phạm Thị Hà |
11/19/1993 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
26 |
1230810180 |
Nguyễn Thanh Hải |
11/2/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
27 |
1230810181 |
Nguyễn Huy Hạnh |
3/26/1994 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
28 |
1230810182 |
Lê Thị Hiền |
1/28/1993 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
29 |
1230810183 |
Nguyễn Thị Hiền |
2/28/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
30 |
1230810184 |
Nguyễn Thị Hiếu |
11/29/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
31 |
1230810185 |
Nguyễn Thị Hoà |
3/16/1994 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
32 |
1230810186 |
Trương Minh Hoà |
4/27/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
33 |
1230810187 |
Phạm Văn Bảo Hoàng |
3/13/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
34 |
1230810188 |
Tôn Thất Huy |
1/1/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
35 |
1230810189 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
5/17/1994 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
36 |
1230810190 |
Phan Văn Hùng |
4/1/1993 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
37 |
1230810191 |
Vũ Văn Hùng |
2/7/1994 |
Huyện Kông Chro, Gia Lai |
38 |
1230810192 |
Bùi Thị Hưng |
7/3/1994 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
39 |
1230810193 |
Lê Vũ Hưng |
6/28/1994 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
40 |
1230810194 |
Phan Thị Kiều Khanh |
3/4/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
41 |
1230810195 |
Phan Văn Khuynh |
1/25/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
42 |
1230810196 |
Bùi Xuân Lãm |
10/7/1992 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
43 |
1230810197 |
Trương Thị Lệ |
6/12/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
44 |
1230810198 |
Nguyễn Hữu Linh |
8/15/1994 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
45 |
1230810199 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
10/28/1994 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
46 |
1230810200 |
Nguyễn Văn Trường Long |
1/16/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
47 |
1230810201 |
Phan Trường Long |
6/12/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
48 |
1230810202 |
Trần Thảo Uyên Ly |
11/13/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
49 |
1230810203 |
Trần Thảo Uyên Ly |
11/13/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
50 |
1230810204 |
Trần Thị Ê Ly |
7/20/1994 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
51 |
1230810205 |
Trần Thị Ê Ly |
7/20/1994 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
52 |
1230810206 |
Nguyễn Sanh Mạnh |
1/7/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
53 |
1230810207 |
Bùi Thị Mận |
1/24/1994 |
Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
54 |
1230810208 |
Trần Ngọc Minh |
2/20/1994 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
55 |
1230810209 |
Nguyễn Thị Mỵ |
12/1/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
56 |
1230810210 |
Nguyễn Văn Nam |
8/24/1993 |
Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
57 |
1230810211 |
Ngô Ngọc Nghĩa |
4/22/1993 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
58 |
1230810212 |
Đào Thị Mỹ Ngọc |
2/21/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
59 |
1230810213 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
2/17/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
60 |
1230810214 |
Lê Thị Thanh Nhàn |
2/19/1994 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
61 |
1230810215 |
Phùng Hữu Minh Nhật |
11/17/1994 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
62 |
1230810216 |
Trần Minh Nhật |
7/14/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
63 |
1230810217 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
1/1/1993 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
64 |
1230810218 |
Phan Thị Tuyết Nhi |
6/21/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
65 |
1230810219 |
Trần Thị Yến Nhi |
1/16/1993 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
66 |
1230810220 |
Lê Hữu Pháp |
7/16/1994 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
67 |
1230810221 |
Tạ Nhật Phong |
9/29/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
68 |
1230810222 |
Lê Minh Phú |
4/28/1993 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
69 |
1230810223 |
Nguyễn Phú |
1/14/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
70 |
1230810224 |
Đỗ Phúc |
6/12/1993 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
71 |
1230810225 |
Lê Hoài Thương Phúc |
1/11/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
72 |
1230810226 |
Phạm Văn Phúc |
10/12/1993 |
Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
73 |
1230810227 |
Lê Kim Phương |
1/15/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
74 |
1230810228 |
Nguyễn Thị Phương |
10/24/1993 |
Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
75 |
1230810229 |
Hoàng Ngọc Phước |
11/28/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
76 |
1230810230 |
Đàm Thị Hồng Quê |
3/16/1993 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
77 |
1230810231 |
Huỳnh Trung Quốc |
1/2/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
78 |
1230810232 |
Trần Viết Quốc |
6/19/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
79 |
1230810233 |
Trần Thị Hoài Quyên |
8/10/1994 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
80 |
1230810234 |
Hoàng Minh Quý |
3/29/1994 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
81 |
1230810235 |
Nguyễn Văn Quý |
3/7/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
82 |
1230810236 |
Nguyễn Văn Tiến Rôn |
10/22/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
83 |
1230810237 |
Nguyễn Thành Tâm |
5/1/1993 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
84 |
1230810238 |
Hồ Văn Tấn |
9/26/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
85 |
1230810239 |
Lê Thị Thu Thanh |
6/2/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
86 |
1230810240 |
Phạm Văn Thanh |
2/10/1993 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
87 |
1230810241 |
Hoàng Thị Thảo |
12/13/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
88 |
1230810242 |
Huỳnh Thị Phương Thảo |
4/20/1993 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
89 |
1230810243 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
3/25/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
90 |
1230810244 |
Trần Thị Minh Thảo |
2/21/1994 |
Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
91 |
1230810245 |
Võ Thị Thảo |
1/26/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
92 |
1230810246 |
Bùi Khắc Thạnh |
7/19/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
93 |
1230810247 |
Phan Thanh Thắng |
6/24/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
94 |
1230810248 |
Lê Thị Hồng Thê |
8/15/1993 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
95 |
1230810249 |
Nguyễn Duy Thịnh |
3/12/1993 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
96 |
1230810250 |
Lê Văn Thuyên |
10/21/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
97 |
1230810251 |
Ngô Thị Thuyền |
1/27/1993 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
98 |
1230810252 |
Phạm Thị Thanh Thuý |
7/31/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
99 |
1230810253 |
Mai Thị Thuỷ |
9/21/1993 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
100 |
1230810254 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
4/14/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
101 |
1230810255 |
Nguyễn Văn Thủ |
4/4/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
102 |
1230810256 |
Nguyễn Thị Thương |
4/20/1994 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
103 |
1230810257 |
Nguyễn Thị Huyền Thương |
10/10/1994 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
104 |
1230810258 |
Hồ Văn Thức |
8/24/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
105 |
1230810259 |
Hồ Hồng Bảo Tiên |
1/29/1994 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
106 |
1230810260 |
Lê Gia Toàn |
3/30/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
107 |
1230810261 |
Lê Thị Thu Trang |
12/30/1991 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
108 |
1230810262 |
Phan Hoàng Linh Trang |
2/1/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
109 |
1230810263 |
Tôn Nữ Quỳnh Trang |
9/2/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
110 |
1230810264 |
Ngô Mỹ Trà |
10/10/1994 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
111 |
1230810265 |
Hà Văn Trọng |
5/4/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
112 |
1230810266 |
Khương Văn Trung |
5/16/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
113 |
1230810267 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
10/6/1994 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
114 |
1230810268 |
Võ Đình Tuấn |
6/12/1994 |
Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
115 |
1230810269 |
Hoàng Thiên Việt |
10/31/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
116 |
1230810270 |
Trần Quốc Việt |
2/20/1994 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
117 |
1230810271 |
Trần Đình Vĩnh |
7/9/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
118 |
1230810272 |
Trần Hồng Vị |
3/26/1991 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
119 |
1230810273 |
Lê Thị Xuân |
8/25/1994 |
Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |