TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HUYỆN – TỈNH |
1 | 1230910014 | Lê Thị Lan Anh | 8/15/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
2 | 1230910015 | Nguyễn Kim Quỳnh Anh | 4/15/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 | 1230910016 | Trần Hoài Anh | 8/1/1994 | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
4 | 1230910017 | Trần Thị Kim Anh | 8/6/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
5 | 1230910018 | Lại Thị Bình | 10/20/1993 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
6 | 1230910019 | Rahlan H’ Bliên | 5/6/1994 | Huyện Krông Pa, Gia Lai |
7 | 1230910020 | Trần Minh Chung | 9/10/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
8 | 1230910021 | Phan Trung Dũng | 4/10/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
9 | 1230910022 | Hoàng Thị Điệp | 10/1/1993 | Huyện Chư Prông, Gia Lai |
10 | 1230910023 | Nguyễn Hải Gia | 9/17/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
11 | 1230910024 | Trần Đình Giáp | 3/25/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
12 | 1230910025 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | 6/8/1994 | Huyện Krông Buk, Đắk Lắk |
13 | 1230910026 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 9/21/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
14 | 1230910027 | Võ Thị Hoài | 11/15/1993 | Huyện Quỳ Châu, Nghệ An |
15 | 1230910028 | Hồ Thị Hòa | 10/10/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
16 | 1230910029 | Trương Thị Hòa | 5/1/1994 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
17 | 1230910030 | Hồ Văn Quốc Huy | 11/1/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
18 | 1230910031 | Phan Bá Hưng | 10/20/1994 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
19 | 1230910032 | Võ Sĩ Hưng | 1/18/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
20 | 1230910033 | Trần Văn Hữu | 5/20/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
21 | 1230910034 | Hoàng Kỳ | 8/26/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
22 | 1230910035 | Đặng Hoàng Lan | 5/6/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
23 | 1230910036 | Trần Thị Mỹ Linh | 12/16/1994 | Thành phố Vinh, Nghệ An |
24 | 1230910037 | Trần Thị Mỹ Linh | 12/16/1994 | Thành phố Vinh, Nghệ An |
25 | 1230910038 | Dương Thị Kiều Loan | 1/28/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
26 | 1230910039 | Nguyễn Hải Long | 9/2/1994 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
27 | 1230910040 | Trần Thị Mỹ Lợi | 3/10/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
28 | 1230910041 | Nguyễn Thị Lương | 7/30/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
29 | 1230910042 | Lê Thị Mai | 1/20/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
30 | 1230910043 | Nguyễn Thị Khánh Mỹ | 4/29/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
31 | 1230910044 | Trần Ngọc Mỹ | 1/18/1993 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
32 | 1230910045 | Nguyễn Văn Viết Nghĩa | 6/28/1992 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
33 | 1230910046 | Phạm Thành Nghĩa | 3/2/1994 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
34 | 1230910047 | Võ Gia Nguyễn | 11/18/1993 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
35 | 1230910048 | Nguyễn Trương Nhân | 1/28/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
36 | 1230910049 | Nguyễn Trương Nhân | 1/28/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
37 | 1230910050 | Phạm Thanh Nhật | 12/25/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
38 | 1230910051 | Phạm Thanh Nhật | 12/25/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
39 | 1230910052 | Thiều Thị Nhung | 2/3/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
40 | 1230910053 | Võ Thị Mỹ Nương | 1/23/1994 | Huyện Tuy Phước, Bình Định |
41 | 1230910054 | Nguyễn Hữu Phúc | 12/10/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
42 | 1230910055 | Nguyễn Thị Lam Phương | 9/29/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
43 | 1230910056 | Bùi Quang Anh Quốc | 4/2/1994 | Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước |
44 | 1230910057 | Lê Đức Quý | 12/21/1994 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
45 | 1230910058 | Nguyễn Thị Quý | 8/29/1994 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
46 | 1230910059 | Đào Hữu Tài | 2/20/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
47 | 1230910060 | Lê Quốc Thành | 12/23/1994 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
48 | 1230910061 | Hoàng Thị Thiện | 3/25/1993 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
49 | 1230910062 | Đoàn Nguyễn Văn Thịnh | 3/25/1994 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
50 | 1230910063 | Hoàng Hưng Thịnh | 4/16/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
51 | 1230910064 | Trần Văn Thịnh | 3/29/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
52 | 1230910065 | Nguyễn Thị Thủy | 8/10/1994 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
53 | 1230910066 | Đặng Thị Mai Thương | 3/11/1994 | Huyện Ia Pa, Gia Lai |
54 | 1230910067 | Phạm Đăng Tiệp | 5/10/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
55 | 1230910068 | Hoàng Xuân Trang | 12/3/1994 | Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
56 | 1230910069 | Phan Thị Hoàng Trinh | 1/21/1993 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
57 | 1230910070 | Khương Văn Trung | 5/16/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
58 | 1230910071 | Phạm Thị Truyền | 8/1/1994 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
59 | 1230910072 | Nguyễn Thị Pa Ty | 6/8/1992 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
60 | 1230910073 | Nguyễn Thị Pa Ty | 6/8/1992 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
61 | 1230910074 | Nguyễn Lê Uyên | 2/3/1994 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
62 | 1230910075 | Ngô Thị Thuý Vi | 1/26/1993 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
63 | 1230910076 | Vũ Cường Việt | 8/13/1992 | Huyện Ia Grai, Gia Lai |
64 | 1230910077 | Châu Quang Vũ | 3/30/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |