TT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
HUYỆN – TỈNH |
1 |
1230510064 |
Dương Đình Anh |
11/12/1994 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
2 |
1230510065 |
Lê Phú Bảo |
9/19/1993 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
3 |
1230510066 |
Nguyễn Thị Quỳnh Châu |
2/2/1994 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
4 |
1230510067 |
Trần Đăng Cường |
4/25/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
5 |
1230510068 |
Trần Đăng Cường |
4/25/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
6 |
1230510069 |
Lê Văn Dinh |
12/21/1994 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
7 |
1230510070 |
Thái Thị Mỹ Duyên |
6/16/1994 |
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
8 |
1230510071 |
Lê Thị Duyến |
11/2/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
9 |
1230510072 |
Đặng ánh Dương |
12/13/1994 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
10 |
1230510073 |
Nguyễn Công Đức |
8/9/1994 |
Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
11 |
1230510074 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
7/5/1994 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
12 |
1230510075 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
9/21/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
13 |
1230510076 |
Trần Minh Hiếu |
1/17/1994 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
14 |
1230510077 |
Nguyễn Thị Hoài |
3/7/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
15 |
1230510078 |
Hà Huy Hoàng |
8/16/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
16 |
1230510079 |
Nguyễn Đức Hoàng |
1/25/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
17 |
1230510080 |
Hồ Thị Hòa |
10/10/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
18 |
1230510081 |
Võ Thị Thu Hòa |
8/24/1994 |
Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
19 |
1230510082 |
Võ Thị Huệ |
9/2/1994 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
20 |
1230510083 |
Lê Công Huỳnh |
1/1/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
21 |
1230510084 |
Phan Văn Hùng |
4/1/1993 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
22 |
1230510085 |
Ngô Thanh Hưng |
10/27/1994 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
23 |
1230510086 |
Lê Thị Hương |
12/16/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
24 |
1230510087 |
Nguyễn Diệu Hương |
2/26/1994 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
25 |
1230510088 |
Nguyễn Duy Khang |
2/10/1994 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
26 |
1230510089 |
Phạm Phú Khải |
9/2/1994 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
27 |
1230510090 |
Nguyễn Văn Kim |
4/7/1994 |
Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
28 |
1230510091 |
Lê Phú Kỳ |
1/22/1994 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
29 |
1230510092 |
Nguyễn Công Kỳ |
8/6/1993 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
30 |
1230510093 |
Đặng Hoàng Lan |
5/6/1994 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
31 |
1230510094 |
Hoàng Văn Linh |
6/29/1994 |
Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
32 |
1230510095 |
Nguyễn Trần Khánh Linh |
7/12/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
33 |
1230510096 |
Phan Thị Mỹ Linh |
10/16/1993 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
34 |
1230510097 |
Lê Tiểu Long |
10/8/1994 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
35 |
1230510098 |
Nguyễn Văn Long |
10/4/1993 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
36 |
1230510099 |
Bùi Gia Lượng |
1/1/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
37 |
1230510100 |
Phạm Trần Mạnh |
6/8/1994 |
Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
38 |
1230510101 |
Nguyễn Thị Kim Mẫn |
1/1/1993 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
39 |
1230510102 |
Lê Thị Ngọc Minh |
2/8/1994 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
40 |
1230510103 |
Phan Văn Minh |
5/30/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
41 |
1230510104 |
Phạm Thị Nga |
1/1/1994 |
Huyện Kông Chro, Gia Lai |
42 |
1230510105 |
Võ Đức Ngọc |
2/28/1994 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
43 |
1230510106 |
Nguyễn Hoàng Hồng Nguyên |
2/27/1994 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
44 |
1230510107 |
Nguyễn Đức Nhã |
1/1/1993 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
45 |
1230510108 |
Phan Văn Chí Nhân |
5/19/1993 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
46 |
1230510109 |
Bùi Hồ Thanh Nhật |
9/8/1994 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
47 |
1230510110 |
Nguyễn Phú |
1/14/1994 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
48 |
1230510111 |
Trần Văn Phúc |
7/13/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
49 |
1230510112 |
Lê Kim Phương |
1/15/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
50 |
1230510113 |
Nguyễn Đắc Phương |
4/13/1994 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
51 |
1230510114 |
Hoàng Ngọc Phước |
11/28/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
52 |
1230510115 |
Lê Thành Quang |
11/8/1993 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
53 |
1230510116 |
Lê Thế Sang |
10/27/1994 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
54 |
1230510117 |
Ngô Thị Kim Sương |
4/2/1994 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
55 |
1230510118 |
Nguyễn Tấn Sự |
4/22/1993 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
56 |
1230510119 |
Phan Đức Thành |
11/21/1993 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
57 |
1230510120 |
Trần Bảo Thi |
10/1/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
58 |
1230510121 |
Hồ Ngọc Thiện |
8/28/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
59 |
1230510122 |
Lê Văn Thích |
5/12/1994 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
60 |
1230510123 |
Nguyễn Xuân Thông |
4/8/1994 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
61 |
1230510124 |
Nguyễn Xuân Thông |
2/10/1994 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
62 |
1230510125 |
Huỳnh Thị Bích Thuỳ |
3/5/1993 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
63 |
1230510126 |
Võ Thị Thuỷ |
2/18/1994 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
64 |
1230510127 |
Trương Thị Thúy |
7/11/1994 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
65 |
1230510128 |
Hồ Văn Thức |
8/24/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
66 |
1230510129 |
Lê Hữu Tiến |
11/26/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
67 |
1230510130 |
Nguyễn Đình Tiến |
8/21/1992 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
68 |
1230510131 |
Lê Đỗ Ngọc Trinh |
8/12/1994 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
69 |
1230510132 |
Nguyễn Minh Trí |
2/22/1994 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
70 |
1230510133 |
Đậu Nhật Tuấn |
7/4/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
71 |
1230510134 |
Nguyễn Công Tuấn |
6/9/1993 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
72 |
1230510135 |
Nguyễn Văn Tuấn |
4/27/1994 |
Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
73 |
1230510136 |
Lê Quốc Tùng |
11/10/1993 |
Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
74 |
1230510137 |
Lê Thanh Tùng |
8/25/1993 |
Thành phố Pleiku, Gia Lai |
75 |
1230510138 |
Lê Trọng Tùng |
7/5/1993 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
76 |
1230510139 |
Trần Duy Tùng |
2/17/1993 |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
77 |
1230510140 |
Nguyễn Anh Tú |
3/22/1994 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
78 |
1230510141 |
Nguyễn Ngọc Trang Uyên |
7/24/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
79 |
1230510142 |
Lê Anh Văn |
8/10/1993 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
80 |
1230510143 |
Trần Trung Việt |
6/2/1993 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
81 |
1230510144 |
Nguyễn Tăng Vinh |
10/18/1991 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
82 |
1230510145 |
Trần Hồng Vị |
3/26/1991 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |