123
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HUYỆN – TỈNH |
1 | 1230110070 | Phạm Thị Mỹ Anh | 11/1/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
2 | 1230110071 | Trần Tuấn Anh | 5/29/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 | 1230110072 | Phan Thế ánh | 11/10/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
4 | 1230110073 | Lê Ngọc Châu | 10/30/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
5 | 1230110074 | Nguyễn Văn Chiến | 5/28/1994 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
6 | 1230110075 | Nguyễn Lê Trí Cường | 1/12/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
7 | 1230110076 | Phan Thị Ngọc Diểm | 3/26/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
8 | 1230110077 | Lê Văn Dinh | 12/21/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
9 | 1230110078 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 2/17/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
10 | 1230110079 | Lê Đức Dũng | 12/20/1994 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
11 | 1230110080 | Trương Tấn Đạt | 3/12/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
12 | 1230110081 | Mai Phương Đăng | 4/10/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
13 | 1230110082 | Đặng Thanh Đông | 11/2/1994 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
14 | 1230110083 | Trần Minh Đức | 9/3/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
15 | 1230110084 | Hoàng Thị Ngọc Hà | 1/10/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
16 | 1230110085 | Hồ Thị Hồng Hà | 10/15/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
17 | 1230110086 | Nguyễn Thanh Hải | 11/2/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
18 | 1230110087 | Trần Văn Hải | 3/7/1993 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
19 | 1230110088 | Lê Trọng Hạnh | 3/28/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
20 | 1230110089 | Nguyễn Thị Hạnh | 11/6/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
21 | 1230110090 | Cao Thị Thu Hằng | 6/19/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
22 | 1230110091 | Trần Thị Hằng | 7/25/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
23 | 1230110092 | Trịnh Thị Thuý Hằng | 4/14/1994 | Thành phố Pleiku, Gia Lai |
24 | 1230110093 | Trịnh Thị Thúy Hằng | 4/14/1994 | Thành phố Pleiku, Gia Lai |
25 | 1230110094 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 9/21/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
26 | 1230110095 | Đặng Trung Hiếu | 5/19/1993 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
27 | 1230110096 | Lê Ngọc Hiệp | 7/20/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
28 | 1230110097 | Đinh Thị Hoa | 11/13/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
29 | 1230110098 | Hồ Thị Hoa | 10/15/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
30 | 1230110099 | Lê Thanh Thiện Hoàn | 11/27/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
31 | 1230110100 | Mai Bá Hoàng | 3/21/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
32 | 1230110101 | Chu Thị Hòa | 4/1/1993 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
33 | 1230110102 | Trác Thị Hồng | 10/16/1994 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
34 | 1230110103 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 5/17/1994 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
35 | 1230110104 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 3/31/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
36 | 1230110105 | Nguyễn Văn Hưng | 12/13/1993 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
37 | 1230110106 | Lê Thị Hường | 7/16/1994 | Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá |
38 | 1230110107 | Khắc Ngọc Khánh | 11/13/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
39 | 1230110108 | Lê Phú Kỳ | 1/22/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
40 | 1230110109 | Mai Thị Lan | 3/20/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
41 | 1230110110 | Hoàng Quang Linh | 10/13/1993 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
42 | 1230110111 | Lê Tiểu Long | 10/8/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
43 | 1230110112 | Nguyễn Cửu Long | 9/20/1993 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
44 | 1230110113 | Nguyễn Thị Lợi | 3/12/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
45 | 1230110114 | Bùi Gia Lượng | 1/1/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
46 | 1230110115 | Trần Thảo Uyên Ly | 11/13/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
47 | 1230110116 | Trần Thị Ly | 6/18/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
48 | 1230110117 | Nguyễn Thị Lý | 9/7/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
49 | 1230110118 | Lê Thị Mai | 1/20/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
50 | 1230110119 | Lê Thị Ngọc Minh | 2/8/1994 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
51 | 1230110120 | Nguyễn Duy Minh | 2/17/1994 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
52 | 1230110121 | Nguyễn Nhật Minh | 5/8/1993 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
53 | 1230110122 | Nguyễn Thị Thảo My | 11/6/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
54 | 1230110123 | Cao Thị Mỹ | 5/4/1994 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
55 | 1230110124 | Trần Đình Mỹ | 5/30/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
56 | 1230110125 | Nguyễn Thị Mỵ | 12/1/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
57 | 1230110126 | Lê Thị Nga | 4/7/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
58 | 1230110127 | Trương Thị Thùy Nga | 9/7/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
59 | 1230110128 | Phạm Minh Nghĩa | 1/12/1994 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
60 | 1230110129 | Phạm Thành Nghĩa | 3/2/1994 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
61 | 1230110130 | Trần Thị Hồng Ngọc | 9/10/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
62 | 1230110131 | Nguyễn Đăng Ngưng | 6/18/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
63 | 1230110132 | Bùi Hồ Thanh Nhật | 9/8/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
64 | 1230110133 | Nguyễn Thị Nhi | 10/25/1994 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
65 | 1230110134 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 1/1/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
66 | 1230110135 | Trần Thị Mỹ Nhơn | 8/7/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
67 | 1230110136 | Phan Thị Mỹ Nhung | 9/25/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
68 | 1230110137 | Nguyễn Thị Thuỳ Như | 2/19/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
69 | 1230110138 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 10/28/1993 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
70 | 1230110139 | Lê Phúc Tân Phong | 7/15/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
71 | 1230110140 | Đặng Thị Hồng Phương | 3/8/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
72 | 1230110141 | Lê Kim Phương | 1/15/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
73 | 1230110142 | Lê Ngọc Quang | 8/15/1993 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
74 | 1230110143 | Nguyễn Đình Quang | 10/10/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
75 | 1230110144 | Phạm Nhật Quang | 6/16/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
76 | 1230110145 | Văn Thị Quả | 6/10/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
77 | 1230110146 | Vũ Quảng | 9/15/1994 | Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
78 | 1230110147 | Hoàng Xuân Quân | 12/14/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
79 | 1230110148 | Võ Văn Minh Quân | 6/21/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
80 | 1230110149 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9/12/1994 | Huyện Như Xuân, Thanh Hoá |
81 | 1230110150 | Trương Tấn Sang | 4/23/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
82 | 1230110151 | Nguyễn Quang Sách | 9/30/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
83 | 1230110152 | Lê Thanh Sơn | 4/8/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
84 | 1230110153 | Trần Văn Sơn | 8/10/1993 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
85 | 1230110154 | Hồ Văn Tấn | 9/26/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
86 | 1230110155 | Lê Nguyễn Trung Thành | 11/2/1994 | Huyện Chư Sê, Gia Lai |
87 | 1230110156 | Võ Thị Kim Thả | 10/9/1994 | Huyện Chư Prông, Gia Lai |
88 | 1230110157 | Trương Thị Thanh Thảo | 11/4/1994 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
89 | 1230110158 | Nguyễn Thị Thắm | 8/15/1994 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
90 | 1230110159 | Đoàn Chiến Thắng | 11/23/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
91 | 1230110160 | Huỳnh Trung Thắng | 1/5/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
92 | 1230110161 | Võ Đức Thắng | 1/12/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
93 | 1230110162 | Nguyễn Xuân Thịnh | 5/4/1994 | Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk |
94 | 1230110163 | Nguyễn Hữu Thọ | 4/3/1993 | Huyện Đức Cơ, Gia Lai |
95 | 1230110164 | Nguyễn Xuân Thông | 4/8/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
96 | 1230110165 | Đoàn Thị Thuỷ | 2/5/1994 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
97 | 1230110166 | Bùi Thị Thương | 4/18/1994 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
98 | 1230110167 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 10/10/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
99 | 1230110168 | Lê Thị Ngọc Trâm | 6/30/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
100 | 1230110169 | Nguyễn Minh Trí | 2/22/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
101 | 1230110170 | Hoàng Kim Trung | 3/7/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
102 | 1230110171 | Nguyễn Thành Trung | 12/4/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
103 | 1230110172 | Vũ Xuân Trường | 4/28/1994 | Huyện Đức Cơ, Gia Lai |
104 | 1230110173 | Dương Minh Tuấn | 7/7/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
105 | 1230110174 | Nguyễn Công Tuấn | 6/9/1993 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
106 | 1230110175 | Trần Hưng Tuấn | 1/6/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
107 | 1230110176 | Nguyễn Đăng Tuất | 3/2/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
108 | 1230110177 | Nguyễn Ngọc Tuyền | 5/26/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
109 | 1230110178 | Dương Thanh Tùng | 7/26/1992 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
110 | 1230110179 | Dương Đình Tú | 7/17/1994 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
111 | 1230110180 | Vũ Thị Vân | 10/16/1994 | Huyện Vạn Ninh, Khánh Hoà |
112 | 1230110181 | Nguyễn Mai Văn | 12/25/1993 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
113 | 1230110182 | Phạm Bá Việt | 9/22/1994 | Huyện Đông Sơn, Thanh Hoá |
114 | 1230110183 | Nguyễn Tăng Vinh | 10/18/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
115 | 1230110184 | Nguyễn Tăng Vinh | 10/18/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
116 | 1230110185 | Nguyễn Tân Vũ | 4/19/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
117 | 1230110186 | Lê Sỹ Vưng | 8/25/1994 | Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
118 | 1230110187 | Nguyễn Thị Yến | 8/10/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
119 | 1230110188 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/10/1994 | Huyện An Nhơn, Bình Định |
120 | 1230110189 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/10/1994 | Huyện An Nhơn, Bình Định |