TT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
HUYỆN – TỈNH |
1 |
1210510006 |
Lê Khánh Hoàng An |
8/16/1993 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
2 |
1210510007 |
Nguyễn Văn Chánh |
1/10/1994 |
Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
3 |
1210510008 |
Nguyễn Thị Hồng Chiên |
11/21/1993 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
4 |
1210510009 |
Lê Cảnh Thảo Diệp |
10/23/1994 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
5 |
1210510010 |
Hoàng Thị Dung |
6/21/1994 |
Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
6 |
1210510011 |
Cao Xuân Đại |
10/16/1993 |
Huyện Ea Súp, Đắk Lắk |
7 |
1210510012 |
Lê Quang Ngọc Đức |
7/8/1994 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
8 |
1210510013 |
Nguyễn Thị Giang |
1/11/1994 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
9 |
1210510014 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
12/3/1994 |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
10 |
1210510015 |
Trương Thị Thanh Hiếu |
11/2/1994 |
Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
11 |
1210510016 |
Nguyễn Kim Huệ |
11/1/1994 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
12 |
1210510017 |
Phan Như Huyền |
7/16/1994 |
Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
13 |
1210510018 |
Phan Thị Kiều Khanh |
3/4/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
14 |
1210510019 |
Trần Thị Phương Lan |
8/20/1994 |
Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
15 |
1210510020 |
Lê Thị Lệ |
5/23/1994 |
Huyện Tây Hoà, Phú Yên |
16 |
1210510021 |
Hồ Thị Thu Liên |
7/21/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
17 |
1210510022 |
Bùi Gia Lượng |
1/1/1994 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
18 |
1210510023 |
Đoàn Nữ Nga My |
3/17/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
19 |
1210510024 |
Nguyễn Văn Viết Nghĩa |
6/28/1992 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
20 |
1210510025 |
Trần Thị Ngọc |
3/23/1993 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
21 |
1210510026 |
Ngô Quý Ngừng |
6/29/1994 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
22 |
1210510027 |
Bùi Hồ Thanh Nhật |
9/8/1994 |
Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
23 |
1210510028 |
Lê Thị Hồng Nhung |
4/15/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
24 |
1210510029 |
Trần Thị Nhung |
3/28/1994 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
25 |
1210510030 |
Bùi Duy Phương |
3/29/1994 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
26 |
1210510031 |
Trần Thị Phước |
10/10/1994 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
27 |
1210510032 |
Nguyễn Hà Quý |
6/1/1994 |
Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
28 |
1210510033 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
12/8/1994 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
29 |
1210510034 |
Đoàn Chiến Thắng |
11/23/1994 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
30 |
1210510035 |
Huỳnh Thị Bích Thuỳ |
3/5/1993 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
31 |
1210510036 |
Nguyễn Thị Thương |
5/25/1994 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
32 |
1210510037 |
Lê Thị Thu Trang |
2/28/1994 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
33 |
1210510038 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
7/28/1994 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
34 |
1210510039 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
12/28/1993 |
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
35 |
1210510040 |
Phạm Thị Hải Yến |
3/5/1994 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |