Ngành Công nghệ chế biến lâm sản

Ngành: Công nghệ chế biến lâm sản Mã ngành: D540301
TT MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HUYỆN – TỈNH
1 1231210028 Hoàng Đức Anh 7/10/1994 Thành phố Pleiku, Gia Lai
2 1231210029 Nguyễn Văn Anh 10/10/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
3 1231210030 Phùng Gia Bảo 2/20/1992 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
4 1231210031 Dương Kế Châu 8/17/1993 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
5 1231210032 Lâm Ngọc Diệp 8/23/1994 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
6 1231210033 Lê Trọng Hạnh 3/28/1994 Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế
7 1231210034 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/1/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
8 1231210035 Thiều Quang Hiệu 1/17/1994 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
9 1231210036 Trần Thị Thanh Hồng 11/14/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
10 1231210037 Trần Văn Hỡi 10/5/1994 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
11 1231210038 Phan Phước Hùng 7/2/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
12 1231210039 Phan Thị Hương 12/2/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
13 1231210040 Trần Hà Hương 12/15/1994 Huyện Phù Mỹ, Bình Định
14 1231210041 Nguyễn Công Kỳ 8/6/1993 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
15 1231210042 Nguyễn Tất Lập 12/18/1994 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
16 1231210043 Bùi Gia Lượng 1/1/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
17 1231210044 Nguyễn Sanh Mạnh 1/7/1994 Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế
18 1231210045 Phan Thị Mướp 4/12/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
19 1231210046 Hồ Thị Na 9/26/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
20 1231210047 Nguyễn Linh Nga 3/27/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
21 1231210048 Đỗ Phúc Nghĩa 4/8/1994 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
22 1231210049 Nguyễn Hữu Nghĩa 5/11/1994 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
23 1231210050 Nguyễn Văn Viết Nghĩa 6/28/1992 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
24 1231210051 Bùi Đặng Thống Nhất 1/1/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
25 1231210052 Nguyễn Văn Pháp 6/17/1994 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
26 1231210053 Lê Phúc Tân Phong 7/15/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
27 1231210054 Hồ Viết Phòng 11/21/1994 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
28 1231210055 Phan Văn Phú 4/24/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
29 1231210056 Nguyễn Tuấn Đức Phúc 2/1/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
30 1231210057 Hoàng Ngọc Phước 11/28/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
31 1231210058 Lê Anh Quân 3/5/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
32 1231210059 Trần Hồng Quân 2/16/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
33 1231210060 Nguyễn Thị Quyên 4/27/1994 Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
34 1231210061 Lê Minh Quý 6/21/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
35 1231210062 Trương Tấn Sang 4/23/1994 Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế
36 1231210063 Cao Tài 5/15/1993 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
37 1231210064 Trương Trần Thanh Tâm 12/9/1994 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
38 1231210065 Trịnh Đăng Tân 4/16/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
39 1231210066 Võ Đức Thắng 1/12/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
40 1231210067 Nguyễn Quang Thịnh 3/8/1994 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
41 1231210068 Nguyễn Hữu Thọ 4/3/1993 Huyện Đức Cơ, Gia Lai
42 1231210069 Mai Thị Thuỷ 9/21/1993 Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế
43 1231210070 Hoàng Quốc Tỉnh 9/20/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
44 1231210071 Trần Thị Huyền Trang 8/28/1994 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
45 1231210072 Võ Ngọc Trinh 12/1/1994 Huyện Phù Mỹ, Bình Định
46 1231210073 Nguyễn Văn Trình 10/21/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
47 1231210074 Phạm Minh Tuấn 4/19/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
48 1231210075 Nguyễn Hồ Việt Tùng 9/1/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
49 1231210076 Nguyễn Thanh Tùng 7/24/1994 Huyện Tây Sơn, Bình Định
50 1231210077 Phan Văn Ty 1/28/1990 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
51 1231210078 Hoàng Thiên Việt 10/31/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
52 1231210079 Phạm Xuân Vũ 8/2/1994 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
53 1231210080 Châu Thị Tường Vy 6/29/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
54 1231210081 Nguyễn Thị Trường Vy 6/29/1993 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
55 1231210082 Chu Thị Yến 5/15/1994 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An