TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HUYỆN – TỈNH |
1 | 1230210030 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 3/11/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
2 | 1230210031 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 10/4/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
3 | 1230210032 | Phan Thị ánh | 11/5/1993 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
4 | 1230210033 | Phạm Thị Ân | 2/5/1994 | Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
5 | 1230210034 | Nguyễn Văn Biểu | 10/25/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
6 | 1230210035 | Lê Thanh Chính | 4/10/1992 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
7 | 1230210036 | Trần Viết Công | 11/12/1993 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
8 | 1230210037 | Nguyễn Thị Cúc | 11/25/1993 | Huyện Chư Prông, Gia Lai |
9 | 1230210038 | Lê Cảnh Thảo Diệp | 10/23/1994 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
10 | 1230210039 | Lê Hồng Dương | 4/24/1993 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
11 | 1230210040 | Trần Cao Dương | 3/13/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
12 | 1230210041 | Mai Phương Đăng | 4/10/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
13 | 1230210042 | Phạm Thị Hạnh | 10/8/1994 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
14 | 1230210043 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 6/6/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
15 | 1230210044 | Hồ Thị Hiền | 12/6/1994 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
16 | 1230210045 | Nguyễn Thị Hoà | 3/16/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
17 | 1230210046 | Chu Thị Hòa | 4/1/1993 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
18 | 1230210047 | Trương Thị Hòa | 5/1/1994 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
19 | 1230210048 | Phan Thái Học | 6/20/1994 | Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
20 | 1230210049 | Nguyễn Quốc Hồng | 3/1/1994 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
21 | 1230210050 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 8/31/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
22 | 1230210051 | Hồ Thị Huyền | 9/23/1994 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
23 | 1230210052 | Phan Văn Hùng | 4/1/1993 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
24 | 1230210053 | Lê Lan Hương | 5/22/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
25 | 1230210054 | Phan Văn Khuynh | 1/25/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
26 | 1230210055 | Bùi Thị Kiều | 2/4/1994 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
27 | 1230210056 | Lê Phú Kỳ | 1/22/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
28 | 1230210057 | Lê Thị Duy Lan | 3/26/1994 | Huyện Tây Hoà, Phú Yên |
29 | 1230210058 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 11/23/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
30 | 1230210059 | Nguyễn Thị Kim Mẫn | 1/1/1993 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
31 | 1230210060 | Lê Thị Ngọc Minh | 2/8/1994 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
32 | 1230210061 | Trương Thị Thùy Nga | 9/7/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
33 | 1230210062 | Phạm Thành Nghĩa | 3/2/1994 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
34 | 1230210063 | Đinh Hồng Nguyên | 4/19/1993 | Huyện Gia Viễn, Ninh Bình |
35 | 1230210064 | Nguyễn Thị Nguyệt | 2/12/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
36 | 1230210065 | Phùng Hữu Minh Nhật | 11/17/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
37 | 1230210066 | Nguyễn Thị Hoàng Nhi | 10/2/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
38 | 1230210067 | Trần Thị Hồng Nhung | 8/13/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
39 | 1230210068 | Nguyễn Thị Oanh | 1/1/1993 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
40 | 1230210069 | Đặng Thị Phú | 2/20/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
41 | 1230210070 | Nguyễn Quốc Phúc | 3/1/1994 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
42 | 1230210071 | Lê Kim Phương | 1/15/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
43 | 1230210072 | Nguyễn Thị Phương | 10/24/1993 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
44 | 1230210073 | Trương Văn Phước | 4/1/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
45 | 1230210074 | Nguyễn Thị Phượng | 10/26/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
46 | 1230210075 | Nguyễn Thị Qui Phượng | 12/26/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
47 | 1230210076 | Nguyễn Xuân Quang | 4/24/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
48 | 1230210077 | Bùi Anh Quân | 8/16/1994 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
49 | 1230210078 | Bùi Anh Quân | 8/16/1994 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
50 | 1230210079 | Lê Anh Quân | 3/5/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
51 | 1230210080 | Lê Đức Quý | 12/21/1994 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
52 | 1230210081 | Hồ Thị Sâm | 4/21/1994 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
53 | 1230210082 | Lê Thanh Sơn | 4/8/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
54 | 1230210083 | Nguyễn Hùng Sơn | 6/17/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
55 | 1230210084 | Lê Thị Sương | 3/20/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
56 | 1230210085 | Lê Băng Tâm | 2/27/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
57 | 1230210086 | Lê Thị Thanh Tâm | 3/10/1994 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
58 | 1230210087 | Đặng Thị ái Thanh | 10/26/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
59 | 1230210088 | Nguyễn Đăng Thành | 7/10/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
60 | 1230210089 | Nguyễn Thị Thám | 1/2/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
61 | 1230210090 | Nguyễn Thị Thám | 1/2/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
62 | 1230210091 | Nguyễn Thị Cát Thảo | 10/29/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
63 | 1230210092 | Trần Thị Thảo | 4/13/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
64 | 1230210093 | Lê Thị Hồng Thê | 8/15/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
65 | 1230210094 | Hồ Ngọc Thiện | 8/28/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
66 | 1230210095 | Võ Lê Quý Thiện | 7/7/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
67 | 1230210096 | Trần Kim Thịnh | 2/25/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
68 | 1230210097 | Đỗ Thị Thu | 5/9/1993 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
69 | 1230210098 | Trương Thị Ngọc Thúy | 2/4/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
70 | 1230210099 | Bùi Thị Thương | 10/8/1994 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
71 | 1230210100 | Nguyễn Thị Trang | 10/13/1994 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
72 | 1230210101 | Nguyễn Thị Trang | 2/12/1994 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
73 | 1230210102 | Hà Thị Trà | 2/10/1994 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
74 | 1230210103 | Nguyễn Thị Trâm | 7/20/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
75 | 1230210104 | Hứa Thị Diệu Trinh | 10/29/1994 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
76 | 1230210105 | Nguyễn Minh Trí | 2/22/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
77 | 1230210106 | Lê Đức Tuấn | 12/9/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
78 | 1230210107 | Nguyễn Thanh Tuấn | 3/1/1993 | Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
79 | 1230210108 | Trần Hưng Tuấn | 1/6/1994 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
80 | 1230210109 | Nguyễn Thị Pa Ty | 6/8/1992 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
81 | 1230210110 | Nguyễn Thị Pa Ty | 6/8/1992 | Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
82 | 1230210111 | Cao Thị Tố Uyên | 12/2/1993 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
83 | 1230210112 | Hoàng Thị Ngọc Vân | 2/25/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
84 | 1230210113 | Đặng Thị Hải Yến | 7/8/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
85 | 1230210114 | Hà Thị Yến | 4/1/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
86 | 1230210115 | Lê Thị Yến | 11/25/1994 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |