Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành: Khuyến nông (Agricultural extension)
Mã ngành: 52620102
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo quyết định số: 2288/QĐ-ĐHH ngày 05 tháng 11 năm 2012
của Giám đốc Đại học Huế)
Chương trình đào tạo đại học ngành Khuyến nông đào tạo cán bộ quản lý có bản lĩnh chính trị vững vàng, có phẩm chất đạo đức tốt, có kiến thức và kỹ năng tốt về khuyến nông, có năng lực làm việc tại các thành phần kinh tế, các cấp chính quyền, các tổ chức và đoàn thể xã hội liên quan đến khuyến nông và phát triển nông thôn
2. Thời gian đào tạo: 4 năm
3. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 126 tín chỉ
4. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy chế tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo
5. Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp: Áp dụng quy chế 43/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15 tháng 8 năm 2007 của Bộ giáo dục và Đào tạo.
6. Thang điểm: Thang điểm 10 và chuyển điểm sang hệ chữ và hệ 4 theo quy chế 43/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15 tháng 8 năm 2007 của Bộ giáo dục và Đào tạo.
7. Nội dung chương trình
TT | Mã học phần |
Tên học phần | Số TC |
---|---|---|---|
A | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 49 | |
I | Lý luận chính trị | 10 | |
|
CTR1016 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 |
|
CTR1017 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | 3 |
|
CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
|
CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | 3 |
II | Giáo dục thể chất | ||
III | Giáo dục quốc phòng | ||
IV | Ngoại ngữ, Tin học, Khoa học tự nhiên, Công nghệ và MT | 33 | |
|
ANH1013 | Ngoại ngữ không chuyên 1 | 3 |
|
ANH1022 | Ngoại ngữ không chuyên 2 | 2 |
|
ANH1032 | Ngoại ngữ không chuyên 3 | 2 |
|
CBAN11404 | Toán cao cấp C | 4 |
|
CBAN11703 | Xác suất – Thống kê | 3 |
|
CBAN10304 | Hóa học | 4 |
|
CBAN10603 | Hóa phân tích | 3 |
|
CBAN11503 | Vật lý đại cương | 3 |
|
CBAN11002 | Tin học đại cương | 2 |
|
CBAN10702 | Sinh học đại cương | 2 |
|
NHOC15302 | Sinh thái và môi trường | 2 |
|
LNGH10503 | Biến đổi khí hậu đại cương | 3 |
V | Khoa học xã hội và nhân văn | 6 | |
|
LUA1022 | Nhà nước và pháp luật | 2 |
|
KNPT13502 | Tâm lý học đại cương | 2 |
|
KNPT14602 | Xã hội học đại cương | 2 |
B | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 77 | |
I | Kiến thức cơ sở ngành | 19 | |
|
NHOC27402 | Trồng trọt đại cương | 2 |
|
CNTY20702 | Chăn nuôi đại cương | 2 |
|
TSAN24002 | Nuôi trồng thuỷ sản đại cương | 2 |
|
NHOC24102 | Làm vườn đại cương | 2 |
|
KNPT20602 | Hệ thống nông nghiệp | 2 |
|
KNPT24702 | Xã hội học nông thôn | 2 |
|
KNPT22502 | Phát triển cộng đồng | 2 |
|
KNPT20402 | Đánh giá nông thôn | 2 |
|
KNPT22803 | Phương pháp đào tạo cho người lớn tuổi | 3 |
II | Kiến thức ngành | 36 | |
Bắt buộc | 30 | ||
|
KNPT22202 | Phân tích sinh kế | 2 |
|
KNPT21202 | Kinh tế nông nghiệp | 2 |
|
KNPT22902 | Phương pháp khuyến nông | 2 |
|
KNPT24302 | Tổ chức công tác khuyến nông | 2 |
|
KNPT22703 | Phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn | 3 |
|
KNPT21702 | Lập kế hoạch khuyến nông | 2 |
|
KNPT20202 | Chính sách phát triển nông thôn | 2 |
|
KNPT23103 | Quản lý dự án phát triển | 3 |
|
KNPT20902 | Kinh doanh nông nghiệp và dịch vụ nông thôn | 2 |
|
KNPT23202 | Quản lý nông trại | 2 |
|
KNPT23802 | Thống kê kinh tế – xã hội | 2 |
|
LNGH21903 | Giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu | 3 |
|
KNPT21803 | Nghiên cứu phát triển nông thôn | 3 |
Tự chọn (6/18) | 6 | ||
|
KNPT22102 | Phân tích chuổi giá trị nông sản | 2 |
|
KNPT20502 | Giới và phát triển | 2 |
|
KNPT23402 | Tài chính vi mô | 2 |
|
KNPT23302 | Quản lý tài nguyên môi trường nông thôn | 2 |
|
KNPT20302 | Công tác xã hội trong phát triển nông thôn | 2 |
|
TNMT23502 | Quy hoạch phát triển nông thôn | 2 |
|
KNPT21502 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | 2 |
|
NHOC26302 | Thực hành nông nghiệp tốt và nông nghiệp an toàn | 2 |
|
CKCN26702 | Quản lý chất lượng nông sản, thực phẩm | 2 |
III | Kiến thức bổ trợ | 6 | |
|
KNPT24502 | Truyền thông phát triển | 2 |
|
KNPT21602 | Kỹ năng mềm | 2 |
|
KNPT23002 | Phương pháp tiếp cận khoa học | 2 |
IV | Thực tập nghề nghiệp | 6 | |
|
KNPT24102 | Tiếp cận nghề KN | 1 |
|
KNPT23602 | Thao tác nghề KN | 2 |
|
KNPT23902 | Thực tế nghề KN | 3 |
V | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | |
|
KNPT20710 | Khóa luận tốt nghiệp KN | 10 |
KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC TOÀN KHÓA | 126 |