Kết quả trúng tuyển bổ sung đợt 1 – 2018

Danh sách trúng tuyển bổ sung đợt 1 – 2018

Thời gian nhập học:
– 27/8/2018 đối với thí sinh đăng ký xét tuyển học bạ
– 28/8/2018 đối với thí sinh đăng ký xét tuyển theo kết quả thi PTTH quốc gia
Địa điểm nhập học: Phòng Công tác sinh viên – Cổng game tài xỉu quốc tế Huế
Lưu ý:
– Thí sinh xem giấy báo trúng tuyển trực tuyến tại link: 

– Thí sinh đến nhập học và nhà trường sẽ cấp giấy báo trúng tuyển trực tiếp cho TS

 

Mã số SV Hình thức SBD Tên ngành Họ tên Ngày sinh
18L3181062 Xét tuyển học bạ 33004531 Bất động sản Hồ Thị Ngọc Diệu 07/09/2000
18L3181063 Xét tuyển học bạ 40003390 Bất động sản Nguyễn Văn Sáng 04/09/2000
18L3181064 Xét tuyển học bạ 33001639 Bất động sản Đặng Văn Trường 6/30/2000
18L1021062 33007607 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Trần Văn Hiền 01/04/1999
18L1021063 33005962 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Xuân Quốc Huy 2/25/2000
18L1021064 34002946 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Trần Quốc Huy 9/28/2000
18L1021065 33002371 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Trần Đức Nhẫn 10/11/2000
18L1021066 35003146 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Khắc Nhật 11/26/2000
18L1021067 33001801 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Lê Phước 05/09/2000
18L1021068 34009180 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Quang Trung 4/27/2000
18L1041086 33010255 Kỹ thuật cơ – điện tử Võ Trương Công Minh 9/29/1998
18L1041087 33002515 Kỹ thuật cơ – điện tử Lê ích Thôi 8/25/1999
18L3191033 33007986 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Huyền Tôn Nữ Diệu Hà 12/30/1999
18L3191034 32001768 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Lê Ngọc Ngân Hà 12/24/2000
18L3191035 33006006 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Hà Xuân Anh Minh 08/02/2000
18L3191036 33008657 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Nguyễn Xuân Nhật 7/24/2000
18L3121008 Xét tuyển học bạ 33009101 Công nghệ chế biến lâm sản Nguyễn Thị Tuyết Nhung 5/30/2000
18L3121009 33000752 Công nghệ chế biến lâm sản Trần Đình Trung 12/08/2000
18L3161024 Xét tuyển học bạ 34015096 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Tạ Thành Công 02/09/2000
18L3161025 Xét tuyển học bạ 33008141 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Bùi Đặng Quang Mẫn 5/27/2000
18L3161026 Xét tuyển học bạ 35003146 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Khắc Nhật 11/26/2000
18L3161027 Xét tuyển học bạ 33007056 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Hoàng Nhật Trường 1/16/2000
18L3101072 Xét tuyển học bạ 33000277 Khuyến nông Nguyễn Phan Hòa Hợp 06/05/2000
18L3101073 31004720 Khuyến nông Đinh Ngô Trường Vũ 8/18/2000
18L3061137 33001301 Chăn nuôi Phan Thị Thu Hà 08/04/2000
18L3061138 34016509 Chăn nuôi Bling Thị Hêm 2/20/2000
18L3061139 31004080 Chăn nuôi Nguyễn Quang Huy 9/23/2000
18L3061140 37005914 Chăn nuôi Dương Thái Phong 7/22/2000
18L3061141 33003498 Chăn nuôi Trần Thị Kim Phụng 7/18/2000
18L3061142 33010402 Chăn nuôi Phan Hoàng Thắng 3/26/2000
18L3061143 33005385 Chăn nuôi Lê Cao Quốc Vũ 1/19/2000
18L3091043 Xét tuyển học bạ 33012104 Nông học Nguyễn Trường Giang 2/20/2000
18L3091044 Xét tuyển học bạ 33005951 Nông học Trần Thanh Hoàng 01/06/2000
18L3091045 32007159 Nông học Nguyễn Đăng Tuyến 04/08/2000
18L3091046 34015359 Nông học Liên Văn Vui 9/26/2000
18L3091047 29003055 Nông học Lê Thị Hải Yến 09/03/1999
18L3011066 Xét tuyển học bạ Khoa học cây trồng Huyền Tôn Nữ Diệu Hà 12/30/1999
18L3011067 Xét tuyển học bạ Khoa học cây trồng Trần Thị Hà 12/02/1996
18L3011068 Xét tuyển học bạ 33007996 Khoa học cây trồng Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/25/2000
18L3011069 Xét tuyển học bạ Khoa học cây trồng Nguyễn Thị Hoài 5/27/1998
18L3011070 Xét tuyển học bạ 32005869 Khoa học cây trồng Hồ Thị Hưng //
18L3011071 Xét tuyển học bạ 32005886 Khoa học cây trồng Hồ Thị Kiên 04/01/2000
18L3011072 4003197 Khoa học cây trồng Nguyễn Tài Ngân 10/20/2000
18L3011073 Xét tuyển học bạ 31005004 Khoa học cây trồng Vũ Quang Tâm 12/12/2000
18L3011074 34008842 Khoa học cây trồng Nguyễn Hữu Minh Thi 5/29/2000
18L3021048 Xét tuyển học bạ Bảo vệ thực vật Nguyễn Văn An 9/24/1998
18L3021049 Xét tuyển học bạ 36000557 Bảo vệ thực vật Huỳnh Thị Đức Hiền 4/13/2000
18L3021050 Xét tuyển học bạ 31008290 Bảo vệ thực vật Trần Thị Ngọc Tâm 10/27/2000
18L4021163 33002164 Phát triển nông thôn Nguyễn Trung Chánh 09/01/2000
18L4021164 31004519 Phát triển nông thôn Đinh Minh Đức 08/01/1998
18L4021165 33000259 Phát triển nông thôn Đỗ Thị Hiền 3/28/2000
18L3051035 Xét tuyển học bạ 33002192 Lâm học Nguyễn Thành Đạt 6/16/2000
18L3051036 Xét tuyển học bạ 31001997 Lâm học Trần Thị Khánh Huyền 7/26/2000
18L3051037 Xét tuyển học bạ Lâm học Võ Doãn Sơn 04/12/1998
18L3151009 Xét tuyển học bạ 33000258 Lâm nghiệp đô thị Nguyễn Công Hậu 11/26/2000
18L3111037 Xét tuyển học bạ 4004066 Quản lý tài nguyên rừng Đặng Công Thanh Bình 9/21/2000
18L3111038 Xét tuyển học bạ Quản lý tài nguyên rừng Đinh Văn Hoàng 8/28/1997
18L3111039 Xét tuyển học bạ 33012169 Quản lý tài nguyên rừng Đinh Hải Long 08/03/2000
18L3111040 Xét tuyển học bạ 32001359 Quản lý tài nguyên rừng Lê Thị Ngọc Tuyến 11/24/2000
18L3081261 Xét tuyển học bạ 30007310 Nuôi trồng thủy sản Nguyễn Tiến Anh 05/12/2000
18L3081262 Xét tuyển học bạ 33007929 Nuôi trồng thủy sản Trần Thị Hiếu Cảm 03/08/2000
18L3081263 Xét tuyển học bạ 32007398 Nuôi trồng thủy sản Bùi Đức Công 5/25/1998
18L3081264 Xét tuyển học bạ 33005929 Nuôi trồng thủy sản Nguyễn Hữu Tấn Hải 01/01/2000
18L3081265 33008528 Nuôi trồng thủy sản Hồ Khắc Trọng Hiếu 8/14/2000
18L3081266 Xét tuyển học bạ Nuôi trồng thủy sản Phan Văn Hiếu 1/18/1999
18L3081267 29009964 Nuôi trồng thủy sản Nguyễn Đức Hưng 3/13/1998
18L3081268 Xét tuyển học bạ 32004912 Nuôi trồng thủy sản Nguyễn Thị Lành 01/10/2000
18L3081269 Xét tuyển học bạ 33005583 Nuôi trồng thủy sản Nguyễn Thảo Linh 6/23/2000
18L3081270 Xét tuyển học bạ 4002738 Nuôi trồng thủy sản Hồ Thị Thanh Luyến 9/15/1999
18L3081271 Xét tuyển học bạ 32006722 Nuôi trồng thủy sản Nguyễn Thị Luyến 05/07/2000
18L3081272 Xét tuyển học bạ 33000962 Nuôi trồng thủy sản Nguyễn Quốc Ly 01/04/2000
18L3081273 Xét tuyển học bạ 33001424 Nuôi trồng thủy sản Hoàng Văn Minh 09/09/2000
18L3081274 Xét tuyển học bạ 32006738 Nuôi trồng thủy sản Đặng Thị Huyền My 8/24/2000
18L3081275 Xét tuyển học bạ 33002371 Nuôi trồng thủy sản Trần Đức Nhẫn 10/11/2000
18L3081276 Xét tuyển học bạ 33006943 Nuôi trồng thủy sản Đặng Văn Phúc 03/01/2000
18L3081277 Xét tuyển học bạ Nuôi trồng thủy sản Trần Kiêm Quý 1/28/1998
18L3081278 31001074 Nuôi trồng thủy sản Hoàng Minh Sơn 4/19/2000
18L3081279 33001815 Nuôi trồng thủy sản Lê Thị Phương Thảo 7/20/2000
18L3081280 Xét tuyển học bạ 33001815 Nuôi trồng thủy sản Lê Thị Phương Thảo 8/28/2000
18L3081281 Xét tuyển học bạ 33001138 Nuôi trồng thủy sản Mai Thị Thương 8/30/2000
18L3081282 Xét tuyển học bạ 30004528 Nuôi trồng thủy sản Nguyễn Thị Hoài Thương 06/06/2000
18L3081283 Xét tuyển học bạ 33005076 Nuôi trồng thủy sản Tôn Nữ Cẩm Vân 05/10/2000
18L3081284 Xét tuyển học bạ Nuôi trồng thủy sản Mai Văn Vỹ 9/15/1999
18L3171020 Xét tuyển học bạ 32004678 Bệnh học thủy sản Hoàng Xuân Cao 01/02/2000
18L3171021 Xét tuyển học bạ Bệnh học thủy sản Nguyễn Công Dương 4/27/2000
18L3171022 Xét tuyển học bạ Bệnh học thủy sản Hoàng Trung Hiếu 10/29/1999
18L3171023 Xét tuyển học bạ 33001982 Bệnh học thủy sản Phạm Văn Mẫn 02/10/2000
18L3171024 Xét tuyển học bạ 33005687 Bệnh học thủy sản Lê Đức Quang Phúc 11/27/2000
18L3171025 Xét tuyển học bạ 32007706 Bệnh học thủy sản Dương Thị Như Phương 3/19/1999
18L3171026 Xét tuyển học bạ Bệnh học thủy sản Lê Ngọc Sơn 8/28/1999
18L3141034 Xét tuyển học bạ 33001990 Quản lý thủy sản Nguyễn Hoài Nam 11/05/1999
18L3141035 Xét tuyển học bạ 31001074 Quản lý thủy sản Hoàng Minh Sơn 4/19/2000
18L3141036 Xét tuyển học bạ 33001573 Quản lý thủy sản Trần Viết Thắng 12/03/2000
18L3141037 33010461 Quản lý thủy sản Võ Anh Trung 04/11/2000
18L3141038 Xét tuyển học bạ 37015022 Quản lý thủy sản Lê Thị ánh Trúc 4/16/2000
18L3071253 30002011 Thú y Trương Thị Bích 11/06/2000
18L3071254 37006481 Thú y Võ Thị Trang 11/02/2000
18L4011299 33002768 Quản lý đất đai Cao Minh Nhật 8/25/2000
18L4011300 32003039 Quản lý đất đai Phan Thị Tường Vi 11/13/2000
18L4011301 31004720 Quản lý đất đai Đinh Ngô Trường Vũ 8/18/2000
18L4011302 31005424 Quản lý đất đai Lê Thanh Vũ 6/14/2000