Trường ĐHNL Huế thông báo Kết quả thi tuyển sinh cao học đợt 2 năm 2016 như sau:
Ngành dự thi | Họ tên | SBD | Điểm môn CB | Điểm môn CS | Điểm môn NN | Ghi chú |
Bảo vệ thực vật | Lê Văn Đôi | 3667 | 6 | 6 | 51 | |
Bảo vệ thực vật | Võ Duy Phước | 3670 | 7,5 | 7,5 | 51 | |
Bảo vệ thực vật | Lê Thanh Trà | 3672 | 8 | 6 | 51 | |
Công nghệ thực phẩm | Lê Đình Cảnh | 3673 | 5,5 | 6 | 53 | |
Công nghệ thực phẩm | Dương Thị Hương | 3674 | 8 | 9 | 55 | |
Công nghệ thực phẩm | Lưu Hoàng Nhật | 3675 | 8 | 8,5 | 51 | |
Công nghệ thực phẩm | Lê Thị Thanh | 3676 | 7,5 | 7 | 53 | |
Công nghệ thực phẩm | Dương Quỳnh Trang | 3677 | 7,5 | 9 | 58 | |
Công nghệ thực phẩm | Trần Anh Tuấn | 3678 | 6,5 | 8,5 | 56 | Ðiểm số chưa cộng điểm ưu tiên |
Khoa học cây trồng | Đinh Hồ Anh | 3634 | 7 | 5,5 | 54 | |
Khoa học cây trồng | Đoàn Tấn Cảnh | 3635 | 7 | 6,5 | 55 | |
Khoa học cây trồng | Phạm Minh Cảnh | 3636 | 5 | 7 | 51 | |
Khoa học cây trồng | Dương Đình Chiến | 3637 | 7 | 7 | 59 | |
Khoa học cây trồng | Nguyễn Đức Anh Cường | 3638 | 7,5 | 6,5 | 57 | |
Khoa học cây trồng | Nguyễn Trung Đức | 3639 | 7,5 | 7 | 54 | |
Khoa học cây trồng | Lê Thị Khánh Hạ | 3640 | 8 | 8 | ||
Khoa học cây trồng | Hoàng Hiệp | 3641 | 6 | 5 | 53 | |
Khoa học cây trồng | Phan Văn Huân | 3642 | 8 | 7 | 53 | |
Khoa học cây trồng | Nguyễn Hữu Hùng | 3643 | 8 | 7 | 53 | |
Khoa học cây trồng | Nguyễn Ngọc Kim Lân | 3646 | 8 | 6 | 62 | |
Khoa học cây trồng | Đặng Văn Mỵ | 3649 | 8 | 7 | 66 | |
Khoa học cây trồng | Phan Xuân Nam | 3651 | 7 | 9 | 68 | |
Khoa học cây trồng | Nguyễn Tống Phong | 3653 | 5 | 7,5 | 60 | |
Khoa học cây trồng | Nguyễn Quang Phúc | 3654 | 5 | 7,5 | ||
Khoa học cây trồng | Trần Viết Phương | 3655 | 5 | 7 | 67 | |
Khoa học cây trồng | Trương Thị Hồng Phương | 3656 | 5,5 | 7 | 51 | |
Khoa học cây trồng | Lê Thị Thanh Tâm | 3658 | 8 | 7 | 60 | |
Khoa học cây trồng | Phan Công Toàn | 3660 | 5 | 5,5 | 60 | |
Khoa học cây trồng | Võ Thị Đoan Trang | 3661 | 7,5 | 7 | 50 | |
Khoa học cây trồng | Trịnh Đình Triều | 3662 | 7,5 | 7,5 | 64 | |
Khoa học cây trồng | Nguyễn Thị Thu Tuyết | 3663 | 5 | 9 | 50 | |
Khoa học cây trồng | Nguyễn Văn Vương | 3666 | 6 | 9 | ||
Lâm học | Nguyễn Quốc Cường | 3685 | 5,5 | 6 | 59 | |
Lâm học | Phạm Minh Phúc | 3686 | 8 | 6,5 | ||
Lâm học | Trần Trung Quốc | 3687 | 7 | 7 | 69 | |
Lâm học | Nguyễn Thị Thanh | 3688 | 6,5 | 7 | ||
Lâm học | Phạm Xuân Thủy | 3690 | 7 | 6,5 | ||
Lâm học | Phan Đình Tín | 3691 | 7,5 | 8,5 | 50 | |
Lâm học | Nguyễn Công Toàn | 3692 | 7 | 8 | 52 | |
Lâm học | Trần Anh Trung | 3693 | 7,5 | 7 | 50 | |
Lâm học | Hoàng Văn Tuấn | 3694 | 6 | 6 | 50 | |
Nuôi trồng thuỷ sản | Nguyễn Thượng Ánh | 3679 | 5,5 | 6 | 50 | Ðiểm số chưa cộng điểm ưu tiên |
Nuôi trồng thuỷ sản | Trần Vĩnh Thắng | 3680 | 6,5 | 6 | 54 | |
Phát triển nông thôn | Đinh Nhật Sơn | 3695 | 7,5 | 7 | 52 | |
Quản lý đất đai | Trần Đình An | 3520 | 7 | 8 | 52 | |
Quản lý đất đai | Lê Tú Anh | 3522 | 7,5 | 7,5 | 72 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Thế Bình | 3523 | 8 | 7,5 | ||
Quản lý đất đai | Võ Thanh Bình | 3524 | 8 | 6 | ||
Quản lý đất đai | Bùi Văn Châu | 3525 | 8 | 9 | ||
Quản lý đất đai | Võ Thị Chung | 3526 | 8 | 9 | 74 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Như Cương | 3527 | 8 | 9 | 75 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Việt Cường | 3528 | 8 | 9 | 72 | |
Quản lý đất đai | Lê Đình Danh | 3529 | 8 | 9,5 | ||
Quản lý đất đai | Nguyễn Cao Doanh | 3530 | 7 | 9,5 | ||
Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Thơ Dung | 3531 | 7 | 9 | 69 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 3532 | 7,5 | 9 | ||
Quản lý đất đai | Huỳnh Trung Dũng | 3533 | 7,5 | 9,5 | ||
Quản lý đất đai | Khiếu Đăng Dương | 3534 | 5 | 8 | 59 | |
Quản lý đất đai | Hồ Minh Đĩnh | 3535 | 7 | 8 | ||
Quản lý đất đai | Lê Kim Đới | 3536 | 7,5 | 7 | 75 | |
Quản lý đất đai | Lê Thiện Đức | 3537 | 8,5 | 6 | 86 | |
Quản lý đất đai | Trương Hoài Đức | 3538 | 8 | 7 | ||
Quản lý đất đai | Nguyễn Việt Hà | 3539 | 9,5 | 8,5 | ||
Quản lý đất đai | Phạm Văn Hải | 3540 | 8 | 7 | ||
Quản lý đất đai | Võ Trang Minh Hằng | 3542 | 7 | 9 | 82 | |
Quản lý đất đai | Trần Ngọc Hậu | 3543 | 9 | 9 | 87 | |
Quản lý đất đai | Hồ Xuân Hiến | 3545 | 8 | 8,5 | 64 | Ðiểm số chưa cộng điểm ưu tiên |
Quản lý đất đai | Nguyễn Minh Hoàng | 3547 | 7 | 7,5 | ||
Quản lý đất đai | Đỗ Thanh Huân | 3548 | 9 | 8,5 | ||
Quản lý đất đai | Trần Minh Huấn | 3549 | 7 | 9,5 | ||
Quản lý đất đai | Trần Thị Kim Huệ | 3550 | 7 | 8 | 63 | |
Quản lý đất đai | Trần Quốc Huy | 3551 | 7,5 | 8,5 | 70 | |
Quản lý đất đai | Lưu Thị Mai Hương | 3553 | 8 | 9,5 | ||
Quản lý đất đai | Đồng Chí Khôi | 3555 | 5,5 | 8 | 61 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Trung Kiên | 3556 | 7 | 9 | 54 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Hoàng Liên | 3557 | 7,5 | 9 | 71 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Trần Khánh Linh | 3558 | 6,5 | 8,5 | 62 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Vũ Thành Long | 3559 | 7 | 8,5 | 64 | Ðiểm số chưa cộng điểm ưu tiên |
Quản lý đất đai | Bùi Văn Lương | 3560 | 7 | 8,5 | 76 | |
Quản lý đất đai | Lê Văn Mạnh | 3561 | 8 | 8 | ||
Quản lý đất đai | Nguyễn An Minh | 3562 | 7 | 7,5 | 64 | |
Quản lý đất đai | Trần Huy Nam | 3563 | 5 | 7 | 69 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Đình Nghĩa | 3564 | 10 | 8 | ||
Quản lý đất đai | Phạm Thanh Nghị | 3565 | 8 | 8 | 65 | Ðiểm số chưa cộng điểm ưu tiên |
Quản lý đất đai | Mai Thị Ngọc | 3566 | 7,5 | 7,5 | 74 | |
Quản lý đất đai | Ngô Thị Diệu Ngọc | 3567 | 7,5 | 7,5 | 73 | |
Quản lý đất đai | Thiều Văn Nhiên | 3568 | 7,5 | 10 | 67 | |
Quản lý đất đai | Đinh Văn Phát | 3569 | 7,5 | 7,5 | 50 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Lê Phương | 3570 | 7,5 | 8 | ||
Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Kim Phượng | 3571 | 7,5 | 7,5 | 61 | |
Quản lý đất đai | Phan Thị Bích Phượng | 3572 | 7 | 7,5 | 59 | |
Quản lý đất đai | Trần Hồng Quân | 3573 | 8 | 8 | 52 | |
Quản lý đất đai | Võ Mạnh Quyền | 3574 | 8 | 8,5 | 64 | |
Quản lý đất đai | Dương Ngọc Sáng | 3575 | 6,5 | 9 | 64 | Ðiểm số chưa cộng điểm ưu tiên |
Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Mai Sương | 3576 | 6 | 8 | 57 | |
Quản lý đất đai | Bùi Anh Tài | 3577 | 6 | 6 | ||
Quản lý đất đai | Nguyễn Thanh Tâm | 3578 | 7,5 | 9 | ||
Quản lý đất đai | Nguyễn Thiệu Thành | 3579 | 7,5 | 10 | ||
Quản lý đất đai | Phạm Thị Thành | 3580 | 7 | 8 | 52 | |
Quản lý đất đai | Đặng Thị Phương Thảo | 3581 | 7 | 8,5 | 59 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 3583 | 7 | 7 | 58 | |
Quản lý đất đai | Trần Quốc Thịnh | 3584 | 7 | 8 | 60 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Tri Thọ | 3585 | 7,5 | 8,5 | ||
Quản lý đất đai | Bùi Thị Bích Thúy | 3587 | 7,5 | 8,5 | 57 | |
Quản lý đất đai | Lê Phước Thương | 3588 | 7 | 8,5 | ||
Quản lý đất đai | Nguyễn Đình Tiến | 3589 | 8,5 | 9,5 | 59 | |
Quản lý đất đai | Bùi Văn Trung | 3594 | 7 | 8,5 | 54 | Ðiểm số chưa cộng điểm ưu tiên |
Quản lý đất đai | Nguyễn Thành Trung | 3595 | 8 | 8 | ||
Quản lý đất đai | Phạm Huỳnh Quang Trung | 3596 | 8 | 9 | ||
Quản lý đất đai | Hoàng Anh Tuấn | 3597 | 7,5 | 8 | ||
Quản lý đất đai | Phùng Nhật Tuyên | 3598 | 8 | 7 | 53 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 3599 | 7 | 6,5 | 59 | |
Quản lý đất đai | Trần Thị Ánh Tuyết | 3600 | 6,5 | 8,5 | 55 | |
Quản lý đất đai | Ngô Quang Vinh | 3601 | 6,5 | 8,5 | ||
Quản lý đất đai | Nguyễn Quang Vinh | 3602 | 7,5 | 9 | ||
Quản lý đất đai | Đàm Hoàng Vương | 3604 | 8 | 7 | 61 | |
Quản lý đất đai | Nguyễn Thị Mỹ Xuân | 3605 | 6 | 6 | 59 | |
Thú y | Văn Thị Hoàng Oanh | 3683 | 6 | 7,5 |