TT |
Nội dung |
Tín chỉ |
Học kỳ |
|||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|||||
A |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
50 |
||||||||||
I |
Các môn Lý luận chính trị |
10 |
||||||||||
1 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
x |
|||||||||
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
x |
|||||||||
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
x |
|||||||||
II |
Toán, tin học, khoa học tự nhiên, sinh thái và môi trường. |
25 |
||||||||||
4 |
Toán cao cấp B |
2 |
x |
|||||||||
5 |
Xác suất – Thống kê |
2 |
x |
|||||||||
6 |
Tin học |
2 |
x |
|||||||||
7 |
Vật lý |
2 |
x |
|||||||||
8 |
Hóa học |
3 |
x |
|||||||||
9 |
Hóa phân tích |
2 |
x |
|||||||||
10 |
Sinh học đại cương |
3 |
x |
|||||||||
11 |
Động vật học |
3 |
x |
|||||||||
12 |
Vi sinh vật đại cương |
2 |
x |
|||||||||
13 |
Sinh thái và môi trường |
2 |
x |
|||||||||
14 |
Phương pháp tiếp cận khoa học |
2 |
x |
|||||||||
III |
Khoa học xã hội và nhân văn |
6 |
||||||||||
Bắt buộc |
4 |
|||||||||||
15 |
Nhà nước và pháp luật |
2 |
x |
|||||||||
16 |
Xã hội học đại cương |
2 |
x |
|||||||||
Tự chọn |
2/4 |
|||||||||||
17 |
Tâm lý học |
2 |
x |
|||||||||
18 |
Dân số và phát triển |
2 |
x |
|||||||||
IV |
Ngoại ngữ |
9 |
||||||||||
19 |
Ngoại ngữ không chuyên 1 |
3 |
x |
|||||||||
20 |
Ngoại ngữ không chuyên 2 |
2 |
x |
|||||||||
21 |
Ngoại ngữ không chuyên 3 |
2 |
x |
|||||||||
22 |
Ngoại ngữ chuyên ngành |
2 |
x |
|||||||||
IV |
Giáo dục thể chất |
|||||||||||
V |
Giáo dục quốc phòng |
|||||||||||
B |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
88 |
||||||||||
VII |
Kiến thức cơ sở-liên ngành |
36 |
||||||||||
Bắt buộc |
32 |
|||||||||||
23 |
Hóa sinh động vật 1 |
3 |
x |
|||||||||
24 |
Sinh lý động vật |
3 |
x |
|||||||||
25 |
Di truyền động vật |
2 |
x |
|||||||||
26 |
Giải phẫu động vật |
3 |
x |
|||||||||
27 |
Tổ chức và phôi thai học |
2 |
x |
|||||||||
28 |
Dinh dưỡng và thức ăn gia súc |
3 |
x |
|||||||||
29 |
Miễn dịch học thú y |
2 |
x |
|||||||||
30 |
Chăn nuôi lợn |
3 |
x |
|||||||||
31 |
Chăn nuôi trâu bò |
3 |
x |
|||||||||
32 |
Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi |
2 |
x |
|||||||||
33 |
Kinh doanh nông nghiệp |
2 |
x |
|||||||||
34 |
Dược lý học thú y |
4 |
x |
|||||||||
Tự chọn |
4/6 |
|||||||||||
35 |
Kinh tế tài nguyên |
2 |
x |
|||||||||
36 |
Dược liệu thú y |
2 |
x |
|||||||||
37 |
Cơ điện nông nghiệp |
2 |
x |
|||||||||
VIII |
Kiến thức ngành |
52 |
||||||||||
Bắt buộc |
46 |
|||||||||||
38 |
Vi sinh vật học thú y |
3 |
x |
|||||||||
39 |
Sinh lý bệnh thú y |
2 |
x |
|||||||||
40 |
Giải phẫu bệnh thú y |
3 |
x |
|||||||||
41 |
Chẩn đoán bệnh thú y |
3 |
x |
|||||||||
42 |
Độc chất học thú y |
2 |
x |
|||||||||
43 |
Sinh sản vật nuôi |
3 |
x |
|||||||||
44 |
Dịch tễ học thú y |
2 |
x |
|||||||||
45 |
Bệnh nội khoa thú y |
4 |
x |
|||||||||
46 |
Bệnh truyền nhiễm vật nuôi 1 |
3 |
x |
|||||||||
47 |
Bệnh truyền nhiễm vật nuôi 2 |
2 |
x |
|||||||||
48 |
Ký sinh trùng thú y |
4 |
x |
|||||||||
49 |
Bệnh ngoại khoa thú y |
3 |
x |
|||||||||
50 |
Vệ sinh gia súc |
3 |
x |
|||||||||
51 |
Kiểm soát vệ sinh thú y |
3 |
||||||||||
52 |
Luật thú y |
2 |
||||||||||
53 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
||||||||||
54 |
Công nghệ sinh học ứng dụng |
2 |
||||||||||
Tự chọn |
6/8 |
|||||||||||
55 |
Tin học ứng dụng 2 |
2 |
x |
|||||||||
56 |
Phương pháp khuyến nông |
2 |
x |
|||||||||
57 |
Nuôi trồng thuỷ sản đại cương |
2 |
x |
|||||||||
58 |
Xây dựng và quản lý dự án |
2 |
x |
|||||||||
C |
THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP |
8 |
||||||||||
59 |
Phục vụ sản xuất |
2 |
x |
|||||||||
60 |
Thực tập giáo trình |
2 |
x |
|||||||||
61 |
Rèn nghề lâm sàng thú y |
2 |
x |
|||||||||
62 |
Rèn nghề chẩn đoán trong phòng thí nghiệm |
2 |
x |
|||||||||
D |
KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP HOẶC CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ |
10 |
||||||||||
63 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
x |
|||||||||
64 |
Vi sinh vật chăn nuôi |
2 |
x |
|||||||||
65 |
Bệnh học thuỷ sản đại cương |
2 |
x |
|||||||||
66 |
Bảo quản chế biến sản phẩm chăn nuôi |
2 |
x |
|||||||||
67 |
Chăn nuôi gia cầm |
2 |
x |
|||||||||
68 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2 |
x |
|||||||||
E |
TỔNG SỐ ĐVTC TOÀN KHOÁ |
156 |