Công bố điểm và danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 tuyển sinh vào Đại học, Cao đẳng hệ chính quy của Cổng game tài xỉu quốc tế – Đại học Huế năm 2015.
I. Điểm trúng tuyển (điểm chuẩn) nguyện vọng 1 :
Số TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
1. Nhóm ngành: Công nghệ kỹ thuật |
|||||
1 |
D510210 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
15 |
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||
2 |
D510201 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
18.75 |
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||
3 |
D520114 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
18.75 |
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||
4 |
D580211 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
16 |
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||
2. Nhóm ngành: Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản thực phẩm |
|||||
5 |
D540101 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
6 |
D540104 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
18.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
3. Nhóm ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường |
|||||
7 |
D850103 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
16.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
4. Nhóm ngành: Trồng trọt |
|||||
8 |
D440306 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
15 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
9 |
D620109 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
17.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
10 |
D620112 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
17.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
11 |
D620110 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
16.75 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
12 |
D620113 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
16 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
5. Nhóm ngành: Chăn nuôi – Thú y |
|||||
13 |
D620105 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
19 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
14 |
D640101 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
19.75 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
6. Nhóm ngành: Thủy sản |
|||||
15 |
D620301 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
17.75 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
16 |
D620305 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
17.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
7. Nhóm ngành: Lâm nghiệp |
|||||
17 |
D540301 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
15.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
18 |
D620201 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
16.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
19 |
D620202 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
15 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
20 |
D620211 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
16 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
8. Nhóm ngành: Phát triển nông thôn |
|||||
21 |
D620102 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
15.75 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
22 |
D620116 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
17 |
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
C00 |
||||
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
||||
Đào tạo liên thông trình độ từ Cao đắng lên Đại học chính quy |
|||||
23 |
Khoa học cây trồng |
D620110LT |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
16.75 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
24 |
Chăn nuôi |
D620105LT |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
19 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
25 |
Nuôi trồng thủy sản |
D620301LT |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
17.75 |
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
26 |
D850103LT |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
16.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
27 |
Công thôn |
D510210LT |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
15 |
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng:
Số TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
1 |
C620110 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
12.5 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
2 |
C620105 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
15.75 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
3 |
C620301 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
14.25 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
4 |
C850103 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
12 |
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
||||
5 |
C510210 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
12 |
|
2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A01 |
Tham khảo điểm chuẩn của các ngành khác của các Trường đại học thành viên, Khoa trực thuộc và Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị thuộc ĐẠI HỌC HUẾ:
2. Danh sách trúng tuyển :
TT | Ngành tuyển sinh | Số trúng tuyển | Danh sách trúng tuyển |
---|---|---|---|
1 | DHLC510210: Công thôn | 5 | |
2 | DHLC620105: Chăn nuôi | 55 | |
3 | DHLC620110: Khoa học cây trồng | 41 | |
4 | DHLC620301: Nuôi trồng thủy sản | 55 | |
5 | DHLC850103: Quản lý đất đai | 47 | |
6 | DHLD440306: Khoa học đất | 20 | |
7 | DHLD510201: Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 40 | |
8 | DHLD510210: Công thôn | 16 | |
9 | DHLD510210LT: Công thôn | » Xem DS trúng tuyển | |
10 | DHLD520114: Kỹ thuật cơ – điện tử | 65 | |
11 | DHLD540101: Công nghệ thực phẩm | 206 | |
12 | DHLD540104: Công nghệ sau thu hoạch | 41 | |
13 | DHLD540301: Công nghệ chế biến lâm sản | 46 | |
14 | DHLD580211: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 45 | |
15 | DHLD620102: Khuyến nông | 49 | |
16 | DHLD620105: Chăn nuôi | 205 | |
17 | DHLD620105LT: Chăn nuôi | » Xem DS trúng tuyển | |
18 | DHLD620109: Nông học | 36 | |
19 | DHLD620110: Khoa học cây trồng | 134 | |
20 | DHLD620110LT: Khoa học cây trồng | » Xem DS trúng tuyển | |
21 | DHLD620112: Bảo vệ thực vật | 85 | |
22 | DHLD620113: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 37 | |
23 | DHLD620116: Phát triển nông thôn | 149 | |
24 | DHLD620201: Lâm nghiệp | 100 | |
25 | DHLD620202: Lâm nghiệp đô thị | 28 | |
26 | DHLD620211: Quản lý tài nguyên rừng | 86 | |
27 | DHLD620301: Nuôi trồng thủy sản | 291 | |
28 | DHLD620301LT: Nuôi trồng thủy sản | » Xem DS trúng tuyển | |
29 | DHLD620305: Quản lý nguồn lợi thủy sản | 39 | |
30 | DHLD640101: Thú y | 251 | |
31 | DHLD850103: Quản lý đất đai | 237 | » |
32 | DHLD850103LT: Quản lý đất đai | 4 |
Tham khảo file đính kèm cho tất cả các ngành (file excel, mỗi sheet là danh sách trúng tuyển tương ứng của mỗi ngành tuyển sinh).