Danh sách trúng tuyển NV2 – Cao đẳng Quản lý đất đai

Danh sách trúng tuyển NV2 – Cao đẳng Quản lý đất đai

Số thứ tự SBD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh Hộ khẩu thường trú
1 50829 14LC68C006 Trần Đại An 22/01/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
2 50219 14LC68C007 Bạch Bảo Anh 19/04/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
3 17758 14LC68C008 Nguyễn Đăng Quang Anh 18/03/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
4 61130 14LC68C009 Trần Thị Lan Anh 14/11/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
5 47281 14LC68C010 Huỳnh Văn Bảo 12/09/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
6 50848 14LC68C011 Nguyễn Công Bình 12/04/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
7 53157 14LC68C012 Nguyễn Bá Cảnh 05/05/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
8 61176 14LC68C013 Bùi Bích Quỳnh Châu 10/06/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
9 47333 14LC68C014 Lê Thị Hương Chi 19/09/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
10 49319 14LC68C015 Nguyễn Thị Hoài Chi 29/04/1996 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
11 2414 14LC68C016 Phạm Minh Chinh 06/11/1996 Huyện Đak Đoa, Gia Lai
12 45987 14LC68C017 Lê Chí Công 15/01/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
13 47349 14LC68C018 Hồ Sỹ Cường 15/02/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
14 18180 14LC68C019 Ngô Quốc Cường 12/05/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
15 23037 14LC68C020 Nguyễn Cao Cường 31/01/1994 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
16 23039 14LC68C021 Nguyễn Hữu Cường 25/05/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
17 19399 14LC68C022 Nguyễn Ngọc Phú Cường 06/03/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
18 9045 14LC68C023 Nguyễn Tiến Cường 01/11/1995 Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
19 47372 14LC68C024 Lê Hoàng Diệp 01/01/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
20 1414 14LC68C025 Lê Ngọc Duy 25/10/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
21 58922 14LC68C026 Nguyễn Lê Duy 17/06/1996 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
22 49352 14LC68C027 Hồ Thị Dúa 20/01/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
23 1303 14LC68C028 Lê Văn Dũng 20/02/1995 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
24 42189 14LC68C029 Phan Văn Dũng 24/07/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
25 53496 14LC68C030 Đặng Thị 02/04/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
26 40613 14LC68C031 Huỳnh Đại Dương 01/01/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
27 40618 14LC68C032 Phan Đình Quyền Dương 10/03/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
28 47410 14LC68C033 Phan Văn Dương 08/08/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
29 23079 14LC68C034 Hồ Xuân Đạt 30/08/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
30 763 14LC68C035 Võ Thành Đạt 15/06/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
31 23097 14LC68C036 Phan Văn Điệt 12/09/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
32 1119 14LC68C037 Nguyễn Văn Được 07/03/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
33 42909 14LC68C038 Lưu Văn Đức 20/03/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
34 17980 14LC68C039 Nguyễn Trường Giang 06/02/1996 Huyện Đông Giang, Quảng Nam
35 10985 14LC68C040 Tống Thị Hương Giang 11/04/1996 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
36 57737 14LC68C041 Dương Ngọc 30/10/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
37 17783 14LC68C042 Hoàng Thị Hồng 11/10/1995 Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
38 47479 14LC68C043 Nguyễn Hoàng 03/05/1994 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
39 17523 14LC68C044 Nguyễn Thị Ngọc 16/10/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
40 59928 14LC68C045 Phạm Thị Hồng 17/08/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
41 13962 14LC68C046 Trần Thị 06/10/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
42 45102 14LC68C047 Đặng Văn Hải 22/07/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
43 47492 14LC68C048 Hoàng Xuân Hải 14/11/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
44 44439 14LC68C049 Nguyễn Duy Hải 20/09/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
45 40727 14LC68C050 Phạm Hải 06/06/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
46 47511 14LC68C051 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 30/11/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
47 47531 14LC68C052 Nguyễn Đức Hậu 12/05/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
48 40078 14LC68C053 Hoàng Thị Thanh Hằng 14/09/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
49 47526 14LC68C054 Trần Thị Lệ Hằng 17/06/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
50 10215 14LC68C055 Đỗ Tường Hiếu 13/04/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
51 1483 14LC68C056 Lê Huy Hoàng 10/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
52 40868 14LC68C057 Lê Văn Hoàng 30/03/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
53 47619 14LC68C058 Trần Đức Hòa 27/08/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
54 22626 14LC68C059 Huỳnh Hữu Huy 17/01/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
55 47633 14LC68C060 Mai Nhật Huy 22/02/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
56 45219 14LC68C061 Phan Quốc Huy 09/03/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
57 46042 14LC68C062 Trần Văn Đức Huy 25/07/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
58 45230 14LC68C063 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14/11/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
59 44493 14LC68C064 Hồ Xuân Hùng 22/03/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
60 23277 14LC68C065 Lương Sơn Hùng 18/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
61 57934 14LC68C066 Phan Viết Hùng 10/01/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
62 12817 14LC68C067 Hoàng Ngọc Vĩnh Hưng 21/08/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
63 47682 14LC68C068 Nguyễn Quốc Hưng 26/01/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
64 44499 14LC68C069 Nguyễn Văn Hưng 14/04/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
65 47692 14LC68C070 Huỳnh Thị Thu Hương 29/01/1996 Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
66 29741 14LC68C071 Phạm Thị Thu Hường 12/11/1994 Huyện Đak Đoa, Gia Lai
67 15105 14LC68C072 Nguyễn An Khang 11/12/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
68 40983 14LC68C073 Nguyễn An Khang 11/12/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
69 1521 14LC68C074 Lê Hải Khánh 18/02/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
70 12845 14LC68C075 Nguyễn Lê Trường Khánh 06/04/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
71 2229 14LC68C076 Trần Văn Khải 22/12/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
72 19612 14LC68C077 Lê Văn Kiều 02/09/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
73 47736 14LC68C078 Trần Thị Kiều 14/07/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
74 47736 14LC68C079 Trần Thị Kiều 14/07/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
75 15729 14LC68C080 Hồ Thị Thanh Lan 20/05/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
76 23324 14LC68C081 Lê Hồng Lan 26/02/1996 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
77 41028 14LC68C082 Nguyễn Thị Lài 06/10/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
78 26130 14LC68C083 Trần Thị Lâm 25/01/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
79 47757 14LC68C084 Lê Kim Lân 02/09/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
80 18327 14LC68C085 Hà Văn Lập 29/01/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
81 16363 14LC68C086 Nguyễn Thị 30/01/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
82 3860 14LC68C087 Bùi Thị Xuân Lệ 02/04/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
83 3733 14LC68C088 Hà Thị Khánh Linh 12/06/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
84 3935 14LC68C089 Lâm Dương Diệu Linh 10/05/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
85 61620 14LC68C090 Nguyễn Khánh Linh 31/08/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
86 14896 14LC68C091 Trương Thị Nhật Linh 18/12/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
87 46617 14LC68C092 Trương Thị Nhật Linh 18/12/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
88 61648 14LC68C093 Hồ Thị Loan 28/12/1994 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
89 62670 14LC68C094 Lê Thị Kiều Loan 10/05/1996 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
90 54817 14LC68C095 Nguyễn Thị Thanh Loan 16/03/1996 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
91 12911 14LC68C096 Phạm Thị Loan 01/01/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
92 47804 14LC68C097 Lê Quang Thành Long 02/08/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
93 43535 14LC68C098 Nguyễn Hữu Long 27/08/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
94 18952 14LC68C099 Nguyễn Văn Long 01/12/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
95 47815 14LC68C100 Trần Minh Long 29/07/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
96 548 14LC68C101 Trịnh Hoàng Long 06/04/1996 Huyện Đăk Mil, Đăk Nông
97 5252 14LC68C102 Huỳnh Lê Duy Lợi 09/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
98 47840 14LC68C103 Trần Văn Luyện 22/09/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
99 58080 14LC68C104 Nguyễn Văn Phong Lưu 10/11/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
100 6826 14LC68C105 Lê Thành Mạnh 13/01/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
101 44032 14LC68C106 Đặng Văn Nam 20/04/1996 Huyện Anh Sơn, Nghệ An
102 15841 14LC68C107 Hoàng Giang Nam 30/08/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
103 15045 14LC68C108 Hồ Xuân Việt Nam 20/05/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
104 12137 14LC68C109 Phan Đình Hồng Nam 04/07/1994 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
105 61773 14LC68C110 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/10/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
106 839 14LC68C111 Trương Công Nghĩa 20/08/1996 Huyện Minh Hoá, Quảng Bình
107 22301 14LC68C112 Trương Công Nghĩa 20/08/1996 Huyện Minh Hoá, Quảng Bình
108 43216 14LC68C113 Trần Hồng Kim Ngọc 02/11/1995 Huyện Chư Pưh, Gia Lai
109 22573 14LC68C114 Trần Hồng Kim Ngọc 02/11/1995 Huyện Chư Pưh, Gia Lai
110 19015 14LC68C115 Trần Thị Ngọc 24/10/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
111 19713 14LC68C116 Trần Thị Bảo Ngọc 22/07/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
112 18782 14LC68C117 Hoàng Quảng Khánh Nguyên 11/05/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
113 19720 14LC68C118 Hoàng Hữu Thành Nhân 10/08/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
114 6321 14LC68C119 Nguyễn Văn Thành Nhân 14/04/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
115 12186 14LC68C120 Huỳnh Văn Nhật 01/03/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
116 1204 14LC68C121 Nguyễn Viết Minh Nhật 21/11/1996 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
117 47979 14LC68C122 Trần Văn Nhật 08/05/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
118 14346 14LC68C123 Lê Thị Hồng Nhi 05/09/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
119 49593 14LC68C124 Trần Thị Kiều Nhi 12/08/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
120 11055 14LC68C125 Bùi Thị Nhung 20/07/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
121 42229 14LC68C126 Hoàng Thị Quỳnh Như 05/04/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
122 60059 14LC68C127 Bùi Ninh 17/10/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
123 42617 14LC68C128 Trần Công Pháp 23/07/1996 Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
124 48016 14LC68C129 Trần Đức Pháp 08/01/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
125 16819 14LC68C130 Hồ Tấn Phát 28/08/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
126 48020 14LC68C131 Nguyễn Văn Phi 05/12/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
127 17854 14LC68C132 Văn Công Phi 06/08/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
128 44645 14LC68C133 Lê Đặng Minh Phúc 30/12/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
129 48043 14LC68C134 Nguyễn Công Phúc 20/08/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
130 6920 14LC68C135 Phúc 07/11/1996 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
131 6920 14LC68C136 Phúc 07/11/1996 Huyện Đăk Rông, Quảng Trị
132 19776 14LC68C137 Dương Hoàng Viết Phương 22/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
133 48053 14LC68C138 Ngô Hoàng Phương 06/06/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
134 52367 14LC68C139 Phan Khánh Phương 26/06/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
135 13122 14LC68C140 Trịnh Ngọc Phước 02/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
136 18069 14LC68C141 Đào Duy Quang 18/07/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
137 19806 14LC68C142 Đỗ Văn Hoàng Quốc 05/07/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
138 59511 14LC68C143 Đoàn Thị Ngọc Quỳnh 10/01/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
139 1428 14LC68C144 Đoàn Thị Ngọc Quỳnh 10/01/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
140 58388 14LC68C145 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/09/1996 Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi
141 17496 14LC68C146 Nguyễn Thị Quý 15/08/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
142 48120 14LC68C147 Trần Văn Quý 27/03/1993 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
143 30386 14LC68C148 Nguyễn Xuân San 04/08/1996 Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng
144 18476 14LC68C149 Hồ Quang Sang 18/05/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
145 45624 14LC68C150 Lê Phước Sang 10/10/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
146 41580 14LC68C151 Hồ Phú 25/09/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
147 19841 14LC68C152 Đoàn Chơn Sơn 17/04/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
148 7715 14LC68C153 Lê Văn Trường Sơn 25/06/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
149 18490 14LC68C154 Võ Văn Sơn 18/05/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
150 48167 14LC68C155 Nguyễn Văn Tuấn Sỹ 10/10/1995 Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam
151 50443 14LC68C156 Nguyễn Hà Tâm 04/02/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
152 19853 14LC68C157 Nguyễn Tấn Tâm 15/05/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
153 44733 14LC68C158 Lê Bá Tân 01/05/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
154 46936 14LC68C159 Nguyễn Đức Tân 21/01/1996 Huyện Diên Khánh, Khánh Hoà
155 58447 14LC68C160 Nguyễn Ngọc Nhật Tân 25/01/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
156 3072 14LC68C161 Nguyễn Văn Tân 10/02/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
157 19856 14LC68C162 Nguyễn Phi Tây 01/10/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
158 6725 14LC68C163 Trần Thị Tố Tây 11/12/1996 Huyện Đak Đoa, Gia Lai
159 62014 14LC68C164 Châu Thị Hồng Thanh 01/08/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
160 59566 14LC68C165 Nguyễn Thị Thanh 27/01/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
161 19858 14LC68C166 Trần Thị Thanh 10/10/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
162 19859 14LC68C167 Trần Xuân Thanh 18/11/1991 Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
163 44126 14LC68C168 Ngô Minh Thành 19/06/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
164 19862 14LC68C169 Nguyễn Lê Trung Thành 14/06/1996 Huyện Cư Jút, Đăk Nông
165 10615 14LC68C170 Nguyễn Vĩnh Thành 15/05/1996 Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An
166 1359 14LC68C171 Nguyễn Văn Thái 01/07/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
167 48219 14LC68C172 Trương Quang Thái 21/12/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
168 27316 14LC68C173 Nguyễn Thị Thẩm 07/07/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
169 49703 14LC68C174 Hồ Duy Thế 25/06/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
170 41754 14LC68C175 Nguyễn Ngọc Thiện 25/09/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
171 44764 14LC68C176 Nguyễn Xuân Thịnh 12/08/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
172 51361 14LC68C177 Trần Vương Thịnh 09/01/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
173 43339 14LC68C178 Nguyễn Phú Thông 20/11/1990 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
174 23724 14LC68C179 Nguyễn Văn Thông 14/07/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
175 41790 14LC68C180 Trương Công Thuấn 20/02/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
176 30653 14LC68C181 Huỳnh Thị Thuận 06/05/1995 Quận Ngũ Hành Sơn, Tp.Đà Nẵng
177 49736 14LC68C182 Nguyễn Thị Thúy 18/10/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
178 17902 14LC68C183 Phan Thị Thu Thủy 12/11/1996 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
179 24278 14LC68C184 Trần Thị Thùy Tiên 16/06/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
180 41861 14LC68C185 Hồ Công Tiến 25/02/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
181 43774 14LC68C186 Nguyễn Văn Tiến 09/04/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
182 50193 14LC68C187 Phan Tiến 08/09/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
183 19223 14LC68C188 Trần Văn Tiến 02/11/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
184 12414 14LC68C189 Hoàng Văn Tin 01/01/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
185 19971 14LC68C190 Đinh Nữ Kiều Trang 25/07/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
186 19972 14LC68C191 Đoàn Thị Quỳnh Trang 08/03/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
187 17696 14LC68C192 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/08/1996 Huyện Ea Kar, Đắk Lắk
188 21618 14LC68C193 Phan Thị Tú Trinh 22/06/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
189 51141 14LC68C194 Trần Thị Thu Trinh 20/10/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
190 45848 14LC68C195 Văn Công Trình 11/06/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
191 23784 14LC68C196 Huỳnh Kim Minh Trí 11/09/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
192 47112 14LC68C197 Trần Xuân Trí 20/01/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
193 43379 14LC68C198 Lê Văn Trung 10/10/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
194 43380 14LC68C199 Nguyễn Văn Trung 25/02/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
195 49806 14LC68C200 Dương Đức Nhật Trường 01/07/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
196 48428 14LC68C201 Hoàng Đình Trường 08/02/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
197 41971 14LC68C202 Trần Cao Trường 19/09/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
198 19999 14LC68C203 Trần Cao Trường 19/09/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
199 45872 14LC68C204 Nguyễn ích Minh Tuân 15/09/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
200 44837 14LC68C205 Nguyễn Phước Quý Tuấn 05/01/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
201 51395 14LC68C206 Nguyễn Anh 20/10/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
202 20030 14LC68C207 Nguyễn Anh 20/10/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
203 42846 14LC68C208 Nguyễn Xuân 25/03/1993 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
204 33241 14LC68C209 Nguyễn Thị Thùy 10/06/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
205 42029 14LC68C210 Trần Các Tường 11/06/1996 Huyện Bến Cát, Bình Dương
206 50786 14LC68C211 Ngô Thị Bích Vân 07/10/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
207 8770 14LC68C212 Hồ Thị Thúy Vi 25/10/1996 Huyện Chư Păh, Gia Lai
208 20046 14LC68C213 Lê Minh Việt 10/06/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
209 44219 14LC68C214 Nguyễn Cao Việt 01/05/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
210 47206 14LC68C215 Nguyễn Văn Vinh 30/09/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
211 14810 14LC68C216 Đặng Lưu Quốc 22/04/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
212 45953 14LC68C217 Lê Xuân 03/06/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
213 9684 14LC68C218 Ngô Thái 02/04/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
214 47213 14LC68C219 Nguyễn Ngọc 19/05/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
215 20059 14LC68C220 Võ Đại 01/11/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
216 28565 14LC68C221 Võ Tấn 01/09/1996 Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi
217 14549 14LC68C222 Cao Thị Xuân 10/08/1996 Huyện Ia Pa, Gia Lai
218 20075 14LC68C223 Trần Thị Nhật ý 01/12/1993 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế