Danh sách trúng tuyển nghiên cứu sinh lần 1 – 2015

Trường Đại học Nông lâm – Đại học Huế trân trọng thông báo danh sách trúng tuyển nghiên cứu sinh lần 1 năm 2015 như sau:

TT

Họ và tên người dự tuyển, giới tính, ngày sinh, nơi sinh, nghề nghiệp, nơi làm việc

Bằng tốt nghiệp ĐH

Bằng thạc sĩ

Số năm kinh nghiệm công tác

Kết quả xét tuyển

Mã số và tên chuyên ngành đào tạo NCS, cơ sở đào tạo, số năm đào tạo

Ngành ĐT

Hệ ĐT

Năm TN, Loại TN

Chuyên ngành

Điểm TB Cao học

Điểm luận văn

Điểm điều kiên

Điểm đề cương NC

Đánh giá

1

Họ và tên: Đào Thị Bình An

Giơi tinh: Nữ

Ngày sinh: 13/3/1984

Nơi sinh: Hà Nội

Nghề nghiệp: Nghiên cứu viên

Nơi làm việc: Viện Chăn nuôi

Chăn nuôi – thú y

Chính Quy

2007, khá

Chăn nuôi

7,8

9,5

7

53,3

84

Đủ điều kiện trúng truyển

Mã số: 62 62 01 05

Tên CN: Chăn nuôi

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Nông lâm

Số năm đào tạo: 3

2

Họ và tên: Nguyễn Xuân An

Giơi tinh: Nam

Ngày sinh: 24/8/1980

Nơi sinh: Quảng Trị

Nghề nghiệp: Cán bộ

Nơi làm việc: Sở KHCN tỉnh Quảng Trị

Chăn nuôi – thú y

Chính Quy

2005, TB Khá

Chăn nuôi

8,1

9,8

8

56,9

57

Đủ điều kiện trúng truyển

Mã số: 62 62 01 05

Tên CN: Chăn nuôi

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Nông lâm

Số năm đào tạo: 3

3

Họ và tên: Phạm Cường

Giới tính: Nam

Ngày sinh: 15/4/1980

Nơi sinh: Thừa Thiên Huế

Nghề nghiệp: Giảng viên

Nơi làm việc: Trường ĐH Nông

lâm

Lâm nghiệp

Chính Quy

Giỏi

Quản lý
TNTN

12

53,4

97

Đủ điều kiện trúng truyển

Mã số: 62 62 02 05

Tên CN: Lâm sinh

Cơ sở đào tạo Trường ĐH Nông

lâm

Số năm đào tạo: 3

4

Họ và tên: Trần Công Định

Giới tính: Nam

Ngày sinh: 1/1/1980

Nơi sinh: Quảng Nam

Nghề nghiệp: Giảng viên

Nơi làm việc: Trường CĐ KTKT

Quảng Nam

SPKT Nông Lâm

Chính Quy

2002, Khá

Lâm học

8,5

9,3

10

52,8

90

Đủ điều kiện trúng truyển

Mã số: 62 62 02 05

Tên CN: Lâm sinh

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Nông lâm

Số năm đào tạo: 3

5

Họ và tên: Nguyễn Từ Đức

Giới tính: Nam

Ngày sinh: 1/8/1978

Nơi sinh: Quảng Bình

Nghề nghiệp: Cán bộ

Nơi làm việc: Sở TN&MT tỉnh

Quảng Bình

Địa lý TN và MT

Chính Quy

2000, Khá

Địa lý tự nhiên

7,9

9,5

15

66,2

85,2

Đủ điều kiện trúng truyển

Mã số: 62 85 01 03

Tên CN: Quản lý đất đai

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Nông lâm

Số năm đào tạo: 3

6

Họ và tên: Đỗ Thành Nhân

Giới tính: Nam

Ngày sinh: 15/11/1978

Nơi sinh: Hà Nam

Nghề nghiệp: Cán bộ

Nơi làm việc: Viện KHKT NN

duyên hải Nam Trung Bộ

Nông học

Chính Quy

2003, Khá

Trồng trọt

7,7

9,5

12

63,9

86,4

Đủ điều kiện trúng truyển

Mã số: 62 62 01 10

Tên CN: Khoa học cây trồng

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Nông lâm

Số năm đào tạo: 3

7

Họ và tên: Hoàng Thị Hồng Quế

Giới tính: Nữ

Ngày sinh: 30/5/1974

Nơi sinh: Quảng Bình

Nghề nghiệp: Giảng viên

Nơi làm việc: Trường ĐH Nông

lâm

Lâm nghiệp

Chính quy

Khá

Quản lý TNTN

3,6

18

83,8

83

Đủ điều kiện trúng truyển

Tên CN: Phát triển nông thôn

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Nông lâm

Số năm đào tạo: 3