Danh sách trúng tuyển ngành Công nghệ thực phẩm năm 2013

Ngành: Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: D540101
Danh sách này có 492 sinh viên.

TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH HỘ KHẨU TT
1 13L1031001 Phan Thanh Nguyên An 9/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
2 13L1031002 Đặng Thế Anh 5/15/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
3 13L1031003 Lê Công Tuấn Anh 7/16/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
4 13L1031004 Lê Thị Hoàng Anh 6/4/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
5 13L1031005 Nguyễn Ngọc Anh 6/7/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
6 13L1031006 Nguyễn Quyền Anh 2/10/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
7 13L1031007 Nguyễn Thị Kim Anh 3/12/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
8 13L1031008 Nguyễn Thị Phương Anh 7/20/1995 Huyện Lộc Ninh, Bình Phước
9 13L1031009 Nguyễn Thị Phương Anh 11/17/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
10 13L1031010 Trần Thị Hoàng Anh 10/27/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
11 13L1031011 Trần Thị Ngọc Anh 5/19/1995 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
12 13L1031012 Nguyễn Thị ái 7/20/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
13 13L1031013 Nguyễn Thị ái 12/6/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
14 13L1031014 Trương Đức ái 3/8/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
15 13L1031015 Đỗ Thị Hồng ánh 11/25/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
16 13L1031016 Trần Thị ánh 5/12/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
17 13L1031017 Võ Ngọc ánh 2/10/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
18 13L1031018 Nguyễn Ngọc Bàng 8/2/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
19 13L1031019 Nguyễn Châu Bảo 8/27/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
20 13L1031020 Trần Văn Bảo 9/18/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
21 13L1031021 Võ Ngọc Bảo 7/9/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
22 13L1031022 Bùi Đức Bình 8/26/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
23 13L1031023 Bùi Quang Bình 11/2/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
24 13L1031024 Lê Bình 2/1/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
25 13L1031025 Nguyễn Thanh Bình 1/21/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
26 13L1031026 Hồ Thị Ngọc Bích 3/20/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
27 13L1031027 Phan Thị Ngọc Bích 8/28/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
28 13L1031028 Trần Văn Bộ 8/7/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
29 13L1031029 Nguyễn Thị Búp 4/16/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
30 13L1031030 Trần Viết Bửu 7/31/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
31 13L1031031 Lê Ngọc Can 4/14/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
32 13L1031032 Nguyễn Văn Cao 9/24/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
33 13L1031033 Phạm Thị Chất 8/17/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
34 13L1031034 Phạm Kim Chi 6/20/1994 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
35 13L1031035 Hồ Viết Công 12/13/1995 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
36 13L1031036 Nguyễn Thị Minh Công 9/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
37 13L1031037 Nguyễn Thị Cúc 3/15/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
38 13L1031038 Nguyễn Cường 7/12/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
39 13L1031039 Nguyễn Xuân Cường 1/8/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
40 13L1031040 Trần Thị Cường 7/28/1995 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
41 13L1031041 Trần Văn Cường 1/1/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
42 13L1031042 Phùng Văn Danh 3/20/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
43 13L1031043 Phùng Văn Danh 3/20/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
44 13L1031044 Trương Văn Dàng 6/6/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
45 13L1031045 Võ Thành Dân 5/23/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
46 13L1031046 Nguyễn Thị Kiều Diên 4/27/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
47 13L1031047 Lê Thị ái Diễm 7/10/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
48 13L1031048 Phạm Thị Ngọc Diệp 11/16/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
49 13L1031049 Trần Thị Diệp 1/2/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
50 13L1031050 Trương Thị Ngọc Diệp 2/20/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
51 13L1031051 Trương Thị Ngọc Diệp 8/31/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
52 13L1031052 Lê Viết Diệu 2/27/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
53 13L1031053 Lưu Thị Dinh 12/26/1994 Huyện Thường Xuân, Thanh Hoá
54 13L1031054 Bùi Thị Thùy Dung 6/12/1995 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
55 13L1031055 Châu Thị Kim Dung 10/20/1995 Huyện Chư Sê, Gia Lai
56 13L1031056 Đặng Thị Dung 11/16/1994 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
57 13L1031057 Lâm Thị Dung 6/29/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
58 13L1031058 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 6/18/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
59 13L1031059 Trần Thị Cẩm Dung 2/18/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
60 13L1031060 Trần Thị Thanh Dung 5/20/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
61 13L1031061 Hồ Đức Duy 11/12/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
62 13L1031062 Nguyễn Tuấn Duy 1/16/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
63 13L1031063 Nguyễn Văn Duy 1/24/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
64 13L1031064 Trần Ngọc Duy 9/26/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
65 13L1031065 Cung Trọng Dũng 10/27/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
66 13L1031066 Lê Văn Dũng 3/26/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
67 13L1031067 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 12/7/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
68 13L1031068 Võ Thị Đan 6/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
69 13L1031069 Lê Vĩnh Đại 9/7/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
70 13L1031070 Võ Văn Đại 4/4/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
71 13L1031071 Đỗ Lê Quốc Đạt 5/12/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
72 13L1031072 Lê Nguyên Đạt 11/28/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
73 13L1031073 Nguyễn Thành Đạt 5/25/1995 Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
74 13L1031074 Phan Văn Đạt 12/4/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
75 13L1031075 Trần Văn Thành Đạt 6/16/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
76 13L1031076 Lê Thị Điểm 5/13/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
77 13L1031077 Doãn Đức 8/13/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
78 13L1031078 Lê Viết Đức 2/4/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
79 13L1031079 Trần Văn Đức 11/1/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
80 13L1031080 Trần Viết Tài Đức 10/6/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
81 13L1031081 Võ Thị Gấm 4/8/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
82 13L1031082 Đỗ Thị Giang 6/26/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
83 13L1031083 Trần Thị Giang 11/25/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
84 13L1031084 Nguyễn Văn Giáp 6/4/1994 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
85 13L1031085 Lê Thị Lệ Hà 5/21/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
86 13L1031086 Ngô Đức Hà 3/8/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
87 13L1031087 Nguyễn Thị Ngọc Hà 5/5/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
88 13L1031088 Nguyễn Thị Thu Hà 9/25/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
89 13L1031089 Nguyễn Thị Thu Hà 12/30/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
90 13L1031090 Phạm Thị Thu Hà 5/18/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
91 13L1031091 Phạm Thị Xuân Hà 9/20/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
92 13L1031092 Tôn Nữ Thị Hà 11/4/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
93 13L1031093 Trần Đặng Hải Hà 1/1/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
94 13L1031094 Võ Thị Thu Hà 6/18/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
95 13L1031095 Lê Tấn Hải 10/20/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
96 13L1031096 Lê Thị Hải 2/3/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
97 13L1031097 Nguyễn Thanh Hải 7/1/1994 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
98 13L1031098 Nguyễn Thị Hải 8/20/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
99 13L1031099 Khấu Thị Ngọc Hạnh 4/23/1995 Huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk
100 13L1031100 Bùi Thị Hậu 5/6/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
101 13L1031101 Hoàng Thị Hằng 4/19/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
102 13L1031102 Lê Thị Hằng 5/12/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
103 13L1031103 Nguyễn Thị Hằng 8/26/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
104 13L1031104 Nguyễn Thị Thu Hằng 8/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
105 13L1031105 Phan Thị Thu Hằng 1/1/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
106 13L1031106 Phan Thị Thu Hằng 1/1/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
107 13L1031107 Trần Thị Hằng 9/22/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
108 13L1031108 Trần Thị Như Hằng 6/24/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
109 13L1031109 Trương Thị Thúy Hằng 8/16/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
110 13L1031110 Võ Thị Thu Hằng 6/7/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
111 13L1031111 Lê Thị Hiền 9/10/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
112 13L1031112 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/26/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
113 13L1031113 Phạm Nữ Thu Hiền 9/7/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
114 13L1031114 Trần Thị Hiền 6/15/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
115 13L1031115 Trần Thị Hiền 1/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
116 13L1031116 Trần Thị Thu Hiền 8/30/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
117 13L1031117 Vũ Thị Thanh Hiền 12/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
118 13L1031118 Nguyễn Minh Hiếu 5/13/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
119 13L1031119 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 8/2/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
120 13L1031120 Nguyễn Thị Hiển 6/25/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
121 13L1031121 Lê Tấn Hiệp 1/1/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
122 13L1031122 Nguyễn Thị Hoa 8/22/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
123 13L1031123 Nguyễn Thị Hoa 5/3/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
124 13L1031124 Phạm Thị Hoa 2/15/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
125 13L1031125 Trần Thị Hoa 7/20/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
126 13L1031126 Trần Thị Hoa 7/30/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
127 13L1031127 Trần Thị Hoa 2/25/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
128 13L1031128 Trần Thị Hoà 1/25/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
129 13L1031129 Trần Hoài 6/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
130 13L1031130 Ngô Ngọc Hoàn 7/10/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
131 13L1031131 Bùi Văn Hoàng 3/10/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
132 13L1031132 Đàm Văn Quốc Hoàng 1/22/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
133 13L1031133 Mai Hoàng 1/25/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
134 13L1031134 Phạm Minh Hoàng 2/2/1995 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
135 13L1031135 Võ Văn Thanh Hoàng 9/12/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
136 13L1031136 Hà Thị Khánh Hồng 4/10/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
137 13L1031137 Nguyễn Mạnh Hồng 4/16/1995 Huyện Anh Sơn, Nghệ An
138 13L1031138 Nguyễn Thị Minh Hồng 7/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
139 13L1031139 Nguyễn Duy Huân 8/14/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
140 13L1031140 Cao Thị Mỹ Huệ 10/29/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
141 13L1031141 Dương Thị Huệ 2/15/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
142 13L1031142 Lê Thị Huệ 6/8/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
143 13L1031143 Nguyễn Thị Huệ 6/14/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
144 13L1031144 Trần Thị Huệ 2/20/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
145 13L1031145 Lưu Thị Huyền 3/10/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
146 13L1031146 Nguyễn Thị Huyền 8/18/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
147 13L1031147 Nguyễn Thị Huyền 2/26/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
148 13L1031148 Phan Thị Thanh Huyền 6/6/1995 Thành phố KonTum, Kon Tum
149 13L1031149 Trần Thị Lệ Huyền 8/9/1995 Huyện Krông Ana, Đắk Lắk
150 13L1031150 Trần Thị Thanh Huyền 2/20/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
151 13L1031151 Đinh Ngọc Hùng 2/26/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
152 13L1031152 Nguyễn Bá Hùng 9/25/1995 Huyện Nông Cống, Thanh Hoá
153 13L1031153 Nguyễn Hữu Hùng 11/20/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
154 13L1031154 Nguyễn Hữu Hùng 7/23/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
155 13L1031155 Tôn Thất Quốc Hùng 2/3/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
156 13L1031156 Nguyễn Minh Hưng 11/30/1994 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
157 13L1031157 Hoàng Thị Kim Hương 11/3/1993 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
158 13L1031158 Hoàng Thị Thu Hương 8/28/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
159 13L1031159 Huỳnh Thị Mỹ Hương 6/3/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
160 13L1031160 Lương Thị Xuân Hương 5/1/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
161 13L1031161 Nguyễn Thị Thu Hương 10/5/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
162 13L1031162 Phan Thị Lan Hương 3/6/1995 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
163 13L1031163 Thái Hoàng Mai Hương 8/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
164 13L1031164 Trần Thị Hoài Hương 11/24/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
165 13L1031165 Trương Thị Thu Hương 11/26/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
166 13L1031166 Ngô Văn Khánh 2/22/1995 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
167 13L1031167 Nguyễn Đình Quốc Khánh 6/28/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
168 13L1031168 Nguyễn Thị Hồng Khánh 6/24/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
169 13L1031169 Võ Duy Khánh 6/1/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
170 13L1031170 Nguyễn Thị Ngọc Khuê 11/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
171 13L1031171 Hồ Thị Mỹ Kiều 2/19/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
172 13L1031172 Huỳnh Thị Minh Kiều 9/28/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
173 13L1031173 Lê Thị Thúy Kiều 5/2/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
174 13L1031174 Nguyễn Thị Kiều 10/3/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
175 13L1031175 Lê Thị Kỳ 6/1/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
176 13L1031176 Đàm Thị Lai 9/4/1995 Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
177 13L1031177 Đoàn Thị Lan 6/25/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
178 13L1031178 Nguyễn Thị Lan 1/10/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
179 13L1031179 Phan Thị Lan 3/2/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
180 13L1031180 Vương Thị Lan 3/18/1995 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
181 13L1031181 Huỳnh Văn Lanh 2/10/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
182 13L1031182 Phạm Thị Làn 6/28/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
183 13L1031183 Trần Thị Lành 5/27/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
184 13L1031184 Nguyễn Lâm 6/5/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
185 13L1031185 Hà Thị Lầm 7/11/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
186 13L1031186 Đặng Thị Lem 2/7/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
187 13L1031187 Trần Hồng Lê 4/26/1994 Thành phố Vinh, Nghệ An
188 13L1031188 Trần Thị Lê 6/2/1995 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
189 13L1031189 Nguyễn Thị Lên 12/2/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
190 13L1031190 Huỳnh Thị Lệ 5/2/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
191 13L1031191 Nguyễn Thị Lệ 3/10/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
192 13L1031192 Võ Thị Lệ 2/17/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
193 13L1031193 Hoàng Thị Liên 2/10/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
194 13L1031194 Lê Thị Liên 8/21/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
195 13L1031195 Trần Thị Ngọc Liên 1/28/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
196 13L1031196 Hoàng Nhất Linh 11/16/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
197 13L1031197 Lê Thị Linh 8/21/1995 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
198 13L1031198 Lê Thị Khánh Linh 1/28/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
199 13L1031199 Mạch Thị Mỹ Linh 8/25/1995 Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An
200 13L1031200 Nguyễn Thị Linh 1/1/1994 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
201 13L1031201 Nguyễn Thị Hồng Linh 1/1/1995 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
202 13L1031202 Nguyễn Thị Mai Linh 1/6/1994 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
203 13L1031203 Phạm Thị Tuyết Linh 4/20/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
204 13L1031204 Thái Hoàng Linh 3/30/1995 Thành phố Tuy Hoà, Phú Yên
205 13L1031205 Trần Thị Mỹ Linh 7/11/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
206 13L1031206 Trương Công Linh 4/14/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
207 13L1031207 Trương Diệu Linh 3/19/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
208 13L1031208 Đặng Thị Loan 1/25/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
209 13L1031209 Nguyễn Thị Thuý Loan 1/26/1994 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
210 13L1031210 Nguyễn Thị Thùy Loan 2/4/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
211 13L1031211 Phan Thị Loan 10/27/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
212 13L1031212 Hoàng Ngọc Long 9/13/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
213 13L1031213 Nguyễn Phi Lộc 6/16/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
214 13L1031214 Trần Đình Lộc 1/1/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
215 13L1031215 Đoàn Lợi 9/28/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
216 13L1031216 Lê Quang Lợi 8/27/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
217 13L1031217 Nguyễn Khoa Lợi 6/10/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
218 13L1031218 Võ Thành Luân 12/20/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
219 13L1031219 Hồ Thị Lụa 2/17/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
220 13L1031220 Đỗ Thị My Ly 2/4/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
221 13L1031221 Hoàng Thị Kim Ly 4/11/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
222 13L1031222 Hoàng Thị Ly Ly 6/15/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
223 13L1031223 Nguyễn Thị Hà Ly 3/16/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
224 13L1031224 Nguyễn Thị Thanh Ly 11/1/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
225 13L1031225 Trần Thị Hoàng Ly 3/23/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
226 13L1031226 Trần Thị Khánh Ly 12/2/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
227 13L1031227 Nguyễn Thị Hồng Lý 8/15/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
228 13L1031228 Trần Thị Thanh Lý 5/17/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
229 13L1031229 Đàm Thị Mai 4/9/1994 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
230 13L1031230 Cao Hửu Minh 11/14/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
231 13L1031231 Phan Thị Diệu Minh 4/14/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
232 13L1031232 Hồ Đắc Thị Mơ 12/23/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
233 13L1031233 Đặng Thị Mùi 11/21/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
234 13L1031234 Đặng Thị Diễm My 10/16/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
235 13L1031235 Lê Trà My 7/21/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
236 13L1031236 Nguyễn Thị Ngọc My 10/11/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
237 13L1031237 Trì Thị Thoại My 10/24/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
238 13L1031238 Nguyễn Thị Mỹ 4/15/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
239 13L1031239 Nguyễn Văn Mỹ 6/10/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
240 13L1031240 Phạm Thị Mỹ 1/10/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
241 13L1031241 Lê Thị Ni Na 8/6/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
242 13L1031242 Nguyễn Phước Nam 12/2/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
243 13L1031243 Lê Thị Thanh Nga 9/20/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
244 13L1031244 Trần Thị Nga 6/17/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
245 13L1031245 Nguyễn Thị Ngàn 8/20/1994 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
246 13L1031246 Đinh Thị Thuỷ Ngân 1/26/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
247 13L1031247 Lê Thị Ngân 8/15/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
248 13L1031248 Đoàn Thị Như Ngọc 9/14/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
249 13L1031249 Hồ Hữu Ngọc 4/27/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
250 13L1031250 Huỳnh Thị Ngọc 3/19/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
251 13L1031251 Lê Quý Ngọc 1/13/1994 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
252 13L1031252 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2/10/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
253 13L1031253 Võ Thị ánh Ngọc 9/16/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
254 13L1031254 Đổ Viết Ngộ 5/26/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
255 13L1031255 Nguyễn Thị Nguyên 6/5/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
256 13L1031256 Phan Dương Bình Nguyên 5/26/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
257 13L1031257 Phan Thị Thảo Nguyên 3/18/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
258 13L1031258 Phan Thị Mỹ Nguyệt 12/14/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
259 13L1031259 Trương Hồng Nha 8/20/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
260 13L1031260 Bùi Thị Nhàn 2/23/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
261 13L1031261 Lê Thị Thanh Nhàn 1/19/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
262 13L1031262 Phạm Văn Nhã 2/14/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
263 13L1031263 Lê Xuân Nhân 8/26/1993 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
264 13L1031264 Nguyễn Văn Nhân 2/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
265 13L1031265 Võ Thị Nhân 1/7/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
266 13L1031266 Đặng Như Nhật 4/20/1995 Huyện Krông Ana, Đắk Lắk
267 13L1031267 Trần Viết Minh Nhật 4/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
268 13L1031268 Hà Thị Yến Nhi 7/8/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
269 13L1031269 Hoàng Thị Nhi 10/25/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
270 13L1031270 Hoàng Thị Yến Nhi 7/12/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
271 13L1031271 Hoàng Thị ý Nhi 7/29/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
272 13L1031272 Lê Thị Huyền Nhi 8/6/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
273 13L1031273 Lê Thị Yến Nhi 10/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
274 13L1031274 Ngô Thị Quỳnh Nhi 7/31/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
275 13L1031275 Nguyễn Thị Kiều Nhi 8/18/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
276 13L1031276 Nguyễn Thị Phương Nhi 1/4/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
277 13L1031277 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 1/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
278 13L1031278 Trần Thị Nhi 5/5/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
279 13L1031279 Đoàn Thị Nhung 4/18/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
280 13L1031280 Đỗ Thị Tuyết Nhung 10/28/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
281 13L1031281 Hoàng Thị Nhung 4/15/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
282 13L1031282 Hồ Thị Hoàng Nhung 11/16/1995 Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
283 13L1031283 Hồ Thị Thuỳ Nhung 2/16/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
284 13L1031284 Trần Thị Nhung 1/6/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
285 13L1031285 Đặng Thị Quỳnh Như 7/2/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
286 13L1031286 Ngô Thị Quỳnh Như 5/11/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
287 13L1031287 Nguyễn Thị Thùy Như 11/3/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
288 13L1031288 Lê Thị Ni 7/2/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
289 13L1031289 Huỳnh Thị Ngọc Nữ 11/23/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
290 13L1031290 Nguyễn Thị Như Nữ 10/6/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
291 13L1031291 Trần Thị Nữ 11/24/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
292 13L1031292 Nguyễn Thị Hằng Ny 8/26/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
293 13L1031293 Đoàn Thị Huyền Oanh 5/3/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
294 13L1031294 Lê Thị Kim Oanh 4/12/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
295 13L1031295 Trần Thị Kim Oanh 9/11/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
296 13L1031296 Trần Văn Pháp 9/20/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
297 13L1031297 Trần Thanh Phi 2/2/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
298 13L1031298 Nguyễn Phong 12/28/1993 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
299 13L1031299 Nguyễn Tấn Phú 10/1/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
300 13L1031300 Hoàng Đăng Phúc 11/5/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
301 13L1031301 Trần Quí Phúc 1/12/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
302 13L1031302 Trương Thị Diễm Phúc 5/15/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
303 13L1031303 Nguyễn Thị Kim Phụng 4/10/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
304 13L1031304 Mai Thị Phương 7/12/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
305 13L1031305 Nguyễn Thị Phương 1/20/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
306 13L1031306 Nguyễn Thị Diệu Phương 8/26/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
307 13L1031307 Nguyễn Thị Thu Phương 9/17/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
308 13L1031308 Đoàn Văn Phước 12/10/1994 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
309 13L1031309 Nguyễn Thị Phượng 11/5/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
310 13L1031310 Nguyễn Thị Yến Phượng 8/16/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
311 13L1031311 Nguyễn Văn Quang 10/1/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
312 13L1031312 Trần Hữu Quang 8/9/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
313 13L1031313 Nguyễn Văn Quân 7/4/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
314 13L1031314 Trần Ngọc Anh Quân 3/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
315 13L1031315 Ngô Thị Song Quy 4/25/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
316 13L1031316 Nguyễn Thị Tú Quyên 6/29/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
317 13L1031317 Lê Ngọc Diễm Quỳnh 9/15/1995 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
318 13L1031318 Lê Thị Như Quỳnh 11/11/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
319 13L1031319 Nguyễn Khương Quỳnh 2/21/1995 Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị
320 13L1031320 Nguyễn Như Quỳnh 9/4/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
321 13L1031321 Phùng Thị Như Quỳnh 3/10/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
322 13L1031322 Triệu Đặng Xuân Quỳnh 8/2/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
323 13L1031323 Phạm Thị Lệ Quý 3/27/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
324 13L1031324 Trương Công Quý 3/2/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
325 13L1031325 Võ Hồng Quý 11/11/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
326 13L1031326 Đoàn Văn Rin 2/22/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
327 13L1031327 Nguyễn Thị Thanh Sang 4/14/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
328 13L1031328 Nguyễn Tiến Sang 8/7/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
329 13L1031329 Văn Đình Sách 6/16/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
330 13L1031330 Lý Văn Sáu 11/2/1993 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
331 13L1031331 Nguyễn Ngọc Nguyên Soái 6/19/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
332 13L1031332 Hoàng Đức Sơn 2/17/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
333 13L1031333 Hồ Ngọc Sơn 4/1/1994 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
334 13L1031334 Bùi Thị Diễm Sương 1/1/1995 Thành phố Hội An, Quảng Nam
335 13L1031335 Cao Thị Hoài Sương 2/19/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
336 13L1031336 Lê Thị Thu Sương 3/4/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
337 13L1031337 Nguyễn Thị Sương 10/20/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
338 13L1031338 Trần Văn Sỹ 10/19/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
339 13L1031339 Trần Quốc Tài 8/28/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
340 13L1031340 Võ Thị Tám 12/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
341 13L1031341 Nguyễn Văn Sinh Tạo 1/1/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
342 13L1031342 Đặng Đức Tâm 12/12/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
343 13L1031343 Hà Văn Tâm 2/13/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
344 13L1031344 Nguyễn Thị Tâm 9/3/1995 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
345 13L1031345 Phạm Thị Mỹ Tâm 8/6/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
346 13L1031346 Phạm Thị Thanh Tâm 6/3/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
347 13L1031347 Huỳnh Văn Tân 6/28/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
348 13L1031348 Trần Thị Tây 11/27/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
349 13L1031349 Lê Chiêu Mạnh Tấn 6/19/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
350 13L1031350 Nguyễn Thanh Tấn 1/14/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
351 13L1031351 Huỳnh Thị Thu Thanh 4/20/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
352 13L1031352 Lê Thị Thanh 12/10/1994 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
353 13L1031353 Nguyễn Lý Thanh Thanh 12/8/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
354 13L1031354 Nguyễn Thị Thanh 2/6/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
355 13L1031355 Nguyễn Thị Thanh Thanh 1/3/1995 Huyện Đăk Tô, Kon Tum
356 13L1031356 Nguyễn Thị Thiên Thanh 5/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
357 13L1031357 Thái Thị Hoài Thanh 6/6/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
358 13L1031358 Trần Văn Thanh 12/20/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
359 13L1031359 Lê Thị Mỹ Thao 7/12/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
360 13L1031360 Nguyễn Hữu Thành 8/17/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
361 13L1031361 Nguyễn Phong Thành 4/25/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
362 13L1031362 Nguyễn Tấn Thành 5/27/1994 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
363 13L1031363 Phan Công Thành 6/8/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
364 13L1031364 Đặng Thị Phương Thảo 1/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
365 13L1031365 Đặng Thị Thu Thảo 11/12/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
366 13L1031366 Hồ Thị Thảo 12/30/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
367 13L1031367 Huỳnh Thị Bích Thảo 3/4/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
368 13L1031368 Nguyễn Thị Như Thảo 11/20/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
369 13L1031369 Trần Thảo 9/24/1993 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
370 13L1031370 Trần Thị Dạ Thảo 9/12/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
371 13L1031371 Nguyễn Hữu Thạch 5/5/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
372 13L1031372 Ngô Phú Thạnh 12/24/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
373 13L1031373 Lê Thị Thắng 10/11/1994 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
374 13L1031374 Nguyễn Văn Thắng 5/29/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
375 13L1031375 Phạm Thị Thêm 5/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
376 13L1031376 Nguyễn Ngọc Thi 1/7/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
377 13L1031377 Nguyễn Thị Yến Thi 10/4/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
378 13L1031378 Trần Văn Thi 7/24/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
379 13L1031379 Nguyễn Đình Thiện 3/23/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
380 13L1031380 Nguyễn Đình Minh Thiện 9/6/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
381 13L1031381 Hoàng Công Thịnh 11/24/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
382 13L1031382 Nguyễn Văn Thịnh 11/30/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
383 13L1031383 Phan Quang Thịnh 4/1/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
384 13L1031384 Nguyễn Thị Hoà Thoa 11/6/1995 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
385 13L1031385 Nguyễn Thị Thanh Thoa 10/25/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
386 13L1031386 Nguyễn Hoàng Thông 11/16/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
387 13L1031387 Nguyễn Thị Thơm 7/17/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
388 13L1031388 Nguyễn Thị Thu 6/24/1994 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
389 13L1031389 Nguyễn Thị Lệ Thu 6/9/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
390 13L1031390 Nguyễn Văn Thuận 7/9/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
391 13L1031391 Phan Thanh Thuận 3/7/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
392 13L1031392 Lê Phước Giao Thuỳ 6/26/1993 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
393 13L1031393 Lê Thị Thuý 9/9/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
394 13L1031394 Đặng Thị Thuỷ 12/21/1995 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
395 13L1031395 Đỗ Thị Hồng Thuỷ 10/1/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
396 13L1031396 Lê Thị Thu Thuỷ 11/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
397 13L1031397 Trần Thị Như Thuỷ 7/23/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
398 13L1031398 Lê Thị Thùy 12/7/1995 Huyện Quỳ Châu, Nghệ An
399 13L1031399 Lê Thị ý Thùy 2/26/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
400 13L1031400 Trần Thị Thanh Thúy 2/23/1995 Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
401 13L1031401 Hồ Thị Thủy 8/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
402 13L1031402 Huỳnh Thị Thu Thủy 5/8/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
403 13L1031403 Phan Thị Thủy 4/1/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
404 13L1031404 Huỳnh Ngọc Thương 2/18/1995 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
405 13L1031405 Nguyễn Phước Thương 3/12/1994 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
406 13L1031406 Ông Thị Hoài Thương 3/27/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
407 13L1031407 Phan Thị Thương 8/15/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
408 13L1031408 Ao Thị Thủy Tiên 11/14/1995 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
409 13L1031409 Lê Thị Kim Tiên 9/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
410 13L1031410 Nguyễn Thị Thuỳ Tiên 6/25/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
411 13L1031411 Trần Văn Tiến 12/25/1995 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
412 13L1031412 Hoàng Văn Tin 9/25/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
413 13L1031413 Thái Nghĩa Tình 9/20/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
414 13L1031414 Dụng Toán 6/15/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
415 13L1031415 Trần Hữu Ngọc Toại 6/29/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
416 13L1031416 Hoàng Thị Trang 1/8/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
417 13L1031417 Hoàng Thị Thiên Trang 11/4/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
418 13L1031418 Hồ Phạm Khánh Trang 1/17/1994 Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
419 13L1031419 Hồ Thị Trang 8/17/1994 Huyện Nam Đàn, Nghệ An
420 13L1031420 Lê Thị Trang 5/2/1995 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
421 13L1031421 Lê Thị Trang 4/11/1995 Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi
422 13L1031422 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/3/1995 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
423 13L1031423 Nguyễn Thị Thu Trang 9/5/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
424 13L1031424 Phan Thị Thiên Trang 5/15/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
425 13L1031425 Phạm Thị Thuỳ Trang 4/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
426 13L1031426 Trương Thị Thuỳ Trang 7/13/1993 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
427 13L1031427 Võ Nguyễn Thu Trang 10/10/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
428 13L1031428 Võ Thị Thuỳ Trang 12/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
429 13L1031429 Đặng Thị Thuỳ Trâm 8/6/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
430 13L1031430 Nguyễn Thị Trâm 1/6/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
431 13L1031431 Nguyễn Thị Trâm 4/26/1994 Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk
432 13L1031432 Nguyễn Thị Diệu Trâm 1/3/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
433 13L1031433 Bùi Thị Mai Trinh 10/20/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
434 13L1031434 Lê Thị Thuỳ Trinh 5/8/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
435 13L1031435 Thái Thị Trinh 7/15/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
436 13L1031436 Trần Thị Lệ Trinh 12/18/1995 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
437 13L1031437 Trần Quốc Trí 12/4/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
438 13L1031438 Lê Phước Trung 4/10/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
439 13L1031439 Trần Đình Trung 9/9/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
440 13L1031440 Trương Dương Truyền 8/22/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
441 13L1031441 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
442 13L1031442 Huỳnh Xuân Trường 6/15/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
443 13L1031443 Nguyễn Văn Trường 11/16/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
444 13L1031444 Nguyễn Thái Tuân 1/19/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
445 13L1031445 Đoàn Đức Anh Tuấn 3/22/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
446 13L1031446 Nguyễn Văn Tuấn 2/2/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
447 13L1031447 Trần Nguyễn Minh Tuấn 11/4/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
448 13L1031448 Võ Văn Tuấn 9/15/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
449 13L1031449 Dương Thị Thanh Tuyền 7/1/1995 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
450 13L1031450 Nguyễn Thị Tuyến 3/1/1994 Huyện Hoài Ân, Bình Định
451 13L1031451 Nguyễn Thị Tuyết 6/13/1995 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
452 13L1031452 Trần Thị Tuyển 3/18/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
453 13L1031453 Nguyễn Xuân Tùng 4/20/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
454 13L1031454 Lê Quang Tú 4/24/1994 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
455 13L1031455 Phan Thị Cẩm Tú 1/12/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
456 13L1031456 Trần Thị Cẩm Tú 11/5/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
457 13L1031457 Hồ Tưởng 2/6/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
458 13L1031458 Lê Văn Tưởng 10/1/1995 Huyện Hoài Nhơn, Bình Định
459 13L1031459 Trương Thị Tố Uyên 10/13/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
460 13L1031460 Nguyễn Hồng Uý 4/20/1995 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
461 13L1031461 Nguyễn Thị út 4/13/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
462 13L1031462 Huỳnh Thị Kim Vân 2/26/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
463 13L1031463 Lê Thị Thuỳ Vân 12/25/1995 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
464 13L1031464 Nguyễn Thị Kim Vân 9/21/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
465 13L1031465 Phùng Thị Tường Vân 3/19/1995 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
466 13L1031466 Trương Thị Vân 7/13/1995 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
467 13L1031467 Huỳnh Thúy Vi 2/21/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
468 13L1031468 Lê Thị Tường Vi 8/28/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
469 13L1031469 Nguyễn Hoàng Cẩm Vi 6/16/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
470 13L1031470 Nguyễn Thị Tường Vi 2/6/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
471 13L1031471 Trần Thị Tường Vi 2/19/1995 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
472 13L1031472 Trần Thị Đoàn Viên 9/13/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
473 13L1031473 Nguyễn Văn Việt 5/19/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
474 13L1031474 Lê Nguyễn Ngọc Vinh 3/20/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
475 13L1031475 Nguyễn Quang Vinh 2/17/1995 Huyện Đô Lương, Nghệ An
476 13L1031476 Trần Văn Vinh 7/20/1994 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
477 13L1031477 Trần Văn Vui 10/9/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
478 13L1031478 Đỗ Mạnh Vũ 8/16/1995 Huyện Đăk Hà, Kon Tum
479 13L1031479 Phạm Văn Vũ 8/23/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
480 13L1031480 Lê Văn Vương 10/20/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
481 13L1031481 Nguyễn Thị Xuân Vững 10/3/1995 Huyện Đông Giang, Quảng Nam
482 13L1031482 Nguyễn Thị Xoan 12/28/1995 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
483 13L1031483 Lê Thị Thanh Xuân 11/20/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
484 13L1031484 Phan Văn Xuân 2/10/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
485 13L1031485 Dương Thị Hải Yến 5/8/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
486 13L1031486 Nguyễn Thị Yến 3/5/1995 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
487 13L1031487 Phan Nữ Hoàng Yến 2/20/1995 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
488 13L1031488 Thái Thị Yến 3/17/1995 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
489 13L1031489 Thái Thị Yến 3/17/1995 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
490 13L1031490 Nguyễn Thị Như ý 2/20/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
491 13L1031491 Nguyễn Thị Như ý 7/10/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
492 13L1031492 Trương Thị Như ý 4/13/1994 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

Lưu ý: Những SV chưa nhận được giấy báo nhập học nhưng có tên trong danh sách trúng tuyển thì vẫn có thể làm thủ tục nhập học. Nếu cần xác minh thêm thông tin trúng tuyển liên hệ theo thông tin sau:

Thầy Trần Võ Văn May – Quyền trưởng phòng Công tác sinh viên Cổng game tài xỉu quốc tế Huế

Office phone: (84) 054.3538032
Home phone: (84) 054.3511006 – 054.6283995
Cell phone: 0914 215 925; 0979.467756
Email: [email protected].