Danh sách trúng tuyển 2014 ngành Quản lý đất đai (Phần 2)

Danh sách trúng tuyển 2014 ngành Quản lý đất đai (Phần 2)

QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI

STT

MÃ SỐ SV

HỌ VÀ TÊN

PHÁI

NGÀY SINH

HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ

251

14L4011251

Võ Đình Nhân

Nam

6/3/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

252

14L4011252

Lê Minh Nhật

Nữ

8/2/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

253

14L4011253

Võ Minh Nhật

Nam

9/5/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

254

14L4011254

Vương Quốc Nhật

Nam

4/15/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

255

14L4011255

Dương Thị Yến Nhi

Nữ

6/16/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

256

14L4011256

Ngô Thị Yến Nhi

Nữ

1/3/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

257

14L4011257

Nguyễn Lê Thảo Nhi

Nữ

1/2/1996

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

258

14L4011258

Đặng Thị Hồng Nhung

Nữ

6/2/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

259

14L4011259

Đặng Thị Tuyết Nhung

Nữ

3/8/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

260

14L4011260

Lê Thị Thu Nhung

Nữ

2/10/1996

Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

261

14L4011261

Nguyễn Thị Nhung

Nữ

5/22/1995

Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

262

14L4011262

Võ Thị Hồng Nhung

Nữ

12/11/1996

Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

263

14L4011263

Đặng Thị Ngọc Như

Nữ

11/8/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

264

14L4011264

Nguyễn Thị Bích Như

Nữ

11/29/1996

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

265

14L4011265

H’ Juh Niê

Nữ

9/6/1995

Huyện Krông Năng, Đắk Lắk

266

14L4011266

Ngô Hải Ninh

Nam

6/1/1994

Huyện Phước Sơn, Quảng Nam

267

14L4011267

Đào Thị Lâm Oanh

Nữ

12/10/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

268

14L4011268

Lê Thị Oanh

Nữ

2/23/1996

Huyện Đăk Hà, Kon Tum

269

14L4011269

Nguyễn Thị Thục Oanh

Nữ

8/19/1996

Huyện Krông Buk, Đắk Lắk

270

14L4011270

Huỳnh Đức Phát

Nam

4/3/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

271

14L4011271

Lê Xuân Phi

Nam

1/1/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

272

14L4011272

Đỗ Hữu Phong

Nam

10/29/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

273

14L4011273

Nguyễn Tiến Phong

Nam

2/4/1996

Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk

274

14L4011274

Nguyễn Tiến Phong

Nam

2/4/1996

Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk

275

14L4011275

Nguyễn Văn Phong

Nam

2/22/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

276

14L4011276

Phạm Huỳnh Thiên Phong

Nam

9/2/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

277

14L4011277

Trần Đại Phong

Nam

10/8/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

278

14L4011278

Nguyễn Đắc Phố

Nam

2/26/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

279

14L4011279

Cao Đình Phú

Nam

5/23/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

280

14L4011280

Nguyễn Đăng Quế Phú

Nam

1/18/1996

Huyện Chư Pưh, Gia Lai

281

14L4011281

Lê Thành Phúc

Nam

7/31/1995

Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

282

14L4011282

Lê Thị Hồng Phúc

Nữ

12/9/1996

Huyện Gio Linh, Quảng Trị

283

14L4011283

Hoàng Thị ái Phương

Nữ

10/3/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

284

14L4011284

Lê Thị Lan Phương

Nữ

7/10/1996

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

285

14L4011285

Nguyễn Thị Phương

Nữ

6/12/1996

Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh

286

14L4011286

Nguyễn Thị Cẩm Phương

Nữ

1/6/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

287

14L4011287

Nguyễn Thị Mai Phương

Nữ

5/25/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

288

14L4011288

Nguyễn Thị Minh Phương

Nữ

3/13/1996

Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

289

14L4011289

Nguyễn Thị Thu Phương

Nữ

5/9/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

290

14L4011290

Trịnh Thị Lê Phương

Nữ

4/19/1994

Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam

291

14L4011291

Trương Thị Thu Phương

Nữ

8/25/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

292

14L4011292

Dương Công Phước

Nam

12/5/1996

Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh

293

14L4011293

Lê Công Phước

Nam

7/20/1996

Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

294

14L4011294

Nguyễn Văn Phước

Nam

2/4/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

295

14L4011295

Nguyễn Thị Phượng

Nữ

4/12/1996

Huyện Tân Kỳ, Nghệ An

296

14L4011296

Phạm Thị Phượng

Nữ

9/18/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

297

14L4011297

Tống Thị Kim Phượng

Nữ

11/25/1996

Huyện Chư Sê, Gia Lai

298

14L4011298

Bùi Duy Quang

Nam

10/19/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

299

14L4011299

Lê Đức Quang

Nam

10/21/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

300

14L4011300

Nguyễn Minh Quang

Nam

12/1/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

301

14L4011301

Nguyễn Văn Nhật Quang

Nam

4/1/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

302

14L4011302

Võ Đại Quãng

Nam

9/9/1995

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

303

14L4011303

Hoàng Quân

Nam

2/5/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

304

14L4011304

Nguyễn Thành Quân

Nam

9/2/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

305

14L4011305

Trần Minh Quân

Nam

10/7/1996

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

306

14L4011306

Tăng Văn Quí

Nam

2/1/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

307

14L4011307

Nguyễn Đắc Quốc

Nam

8/13/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

308

14L4011308

Nguyễn Toàn Quốc

Nam

1/6/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

309

14L4011309

Võ Thị Quyên

Nữ

7/2/1996

Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam

310

14L4011310

Nguyễn Văn Quyền

Nam

3/18/1995

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

311

14L4011311

Hồ Văn Quyết

Nam

3/8/1995

Huyện Đăk Rông, Quảng Trị

312

14L4011312

Bùi Thị Như Quỳnh

Nữ

8/20/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

313

14L4011313

Lê Như Quỳnh

Nữ

2/20/1995

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

314

14L4011314

Nguyễn Như Quỳnh

Nữ

7/2/1996

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

315

14L4011315

Trần Thị Quý

Nữ

2/23/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

316

14L4011316

Võ Văn Quý

Nam

10/14/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

317

14L4011317

Đặng Qúi

Nam

2/20/1996

Huyện Chư Sê, Gia Lai

318

14L4011318

Hồ Văn Rai

Nam

6/13/1991

Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

319

14L4011319

Bùi Hữu Sang

Nam

7/31/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

320

14L4011320

Lê Quang Sang

Nam

3/3/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

321

14L4011321

Phan Viết Sang

Nam

7/16/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

322

14L4011322

Lê Tấn Tiên Sinh

Nam

4/11/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

323

14L4011323

Hoàng Đại Sĩ

Nam

9/10/1996

Huyện Đăk Hà, Kon Tum

324

14L4011324

Bùi Tấn Sơn

Nam

11/18/1995

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

325

14L4011325

Hồ Đại Sơn

Nam

10/15/1996

Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An

326

14L4011326

Nguyễn Thanh Sơn

Nam

4/17/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

327

14L4011327

Nguyễn Thanh Sơn

Nam

12/5/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

328

14L4011328

Phan Hồng Sơn

Nam

6/3/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

329

14L4011329

Trần Ngọc Sơn

Nam

6/20/1995

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

330

14L4011330

Đặng Thị Sương

Nữ

2/12/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

331

14L4011331

Phạm Thị Sương

Nữ

2/20/1996

Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh

332

14L4011332

Đỗ Kỳ Tài

Nam

9/15/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

333

14L4011333

Hoàng Hữu Tài

Nam

12/12/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

334

14L4011334

Nguyễn Minh Tài

Nam

11/24/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

335

14L4011335

Phan Anh Tài

Nam

3/6/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

336

14L4011336

Trần Đức Thành Tài

Nam

6/3/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

337

14L4011337

Lê Đức Tâm

Nam

6/22/1995

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

338

14L4011338

Trần Thị Tâm

Nữ

10/10/1996

Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

339

14L4011339

Lý Hữu Minh Tân

Nam

6/12/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

340

14L4011340

Nguyễn Đức Thanh

Nam

9/28/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

341

14L4011341

Nguyễn Thị Kim Thanh

Nữ

5/2/1996

Huyện Phú Thiện, Gia Lai

342

14L4011342

Trần Nguyễn Chí Thanh

Nam

7/1/1996

Huyện Đại Lộc, Quảng Nam

343

14L4011343

Phạm Minh Thành

Nam

4/25/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

344

14L4011344

Văn Công Thành

Nam

3/4/1996

Huyện Krông Năng, Đắk Lắk

345

14L4011345

Trần Quốc Thái

Nam

2/20/1996

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

346

14L4011346

Trương Văn Thái

Nam

4/29/1995

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

347

14L4011347

Võ Ngọc Thái

Nam

4/30/1996

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

348

14L4011348

Võ Quang Thám

Nam

5/10/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

349

14L4011349

Hoàng Thị Thảo

Nữ

5/20/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

350

14L4011350

Hồ Thị Phương Thảo

Nữ

5/30/1995

Huyện Phước Sơn, Quảng Nam

351

14L4011351

Nguyễn Nữ Như Thảo

Nữ

8/4/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

352

14L4011352

Nguyễn Thị Phương Thảo

Nữ

10/15/1995

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

353

14L4011353

Phạm Thị Thanh Thảo

Nữ

11/14/1996

Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

354

14L4011354

Văn Đức Thanh Thảo

Nữ

5/18/1995

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

355

14L4011355

Đặng Ngọc Thạch

Nam

3/14/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

356

14L4011356

Huỳnh Ngọc Thạch

Nam

6/3/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

357

14L4011357

Lê Quang Thạch

Nam

8/26/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

358

14L4011358

Lê Đắc Thăng

Nam

10/20/1995

Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

359

14L4011359

Đinh Lê Hồng Thắm

Nữ

10/28/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

360

14L4011360

Hồ Hoàng Văn Thắng

Nam

7/13/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

361

14L4011361

Võ Văn Thắng

Nam

10/7/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

362

14L4011362

Hoàng Đình Thiện

Nam

1/29/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

363

14L4011363

Võ Chí Thiện

Nam

9/15/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

364

14L4011364

Võ Chí Thiện

Nam

9/15/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

365

14L4011365

Đặng Đức Thịnh

Nam

4/13/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

366

14L4011366

Đinh Nguyễn Trung Thịnh

Nam

2/3/1996

Huyện Đăk Hà, Kon Tum

367

14L4011367

Nguyễn Hưng Thịnh

Nam

6/28/1995

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

368

14L4011368

Nguyễn Ngọc Thịnh

Nam

2/20/1995

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

369

14L4011369

Nguyễn Phúc Thịnh

Nam

5/4/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

370

14L4011370

Nguyễn Văn Phúc Thịnh

Nam

4/4/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

371

14L4011371

Phan Ngọc Thịnh

Nam

4/26/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

372

14L4011372

Phạm Tấn Thịnh

Nam

1/5/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

373

14L4011373

Trương Trường Thịnh

Nam

2/29/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

374

14L4011374

Võ Đại Thịnh

Nam

3/1/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

375

14L4011375

Nguyễn Hữu Thọ

Nam

2/17/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

376

14L4011376

Trần Thị Mỹ Thu

Nữ

12/21/1996

Huyện Chư Pưh, Gia Lai

377

14L4011377

Phạm Thị Minh Thuận

Nữ

4/8/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

378

14L4011378

Võ Hoàng Thuật

Nam

4/15/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

379

14L4011379

Hồ Thị Thuê

Nữ

4/21/1995

Huyện Phước Sơn, Quảng Nam

380

14L4011380

Huỳnh Nguyễn Thanh Thuý

Nữ

9/8/1996

Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam

381

14L4011381

Lê Thị Thu Thuỷ

Nữ

4/20/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

382

14L4011382

Nguyễn Thị Thùy

Nữ

6/20/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

383

14L4011383

Trương Thị Thùy

Nữ

5/13/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

384

14L4011384

Trần Thị Thu Thúy

Nữ

2/18/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

385

14L4011385

Trương Thị Thanh Thúy

Nữ

5/14/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

386

14L4011386

Nguyễn Thị Minh Thư

Nữ

5/15/1996

Thành phố Hội An, Quảng Nam

387

14L4011387

Ngô Hoàng Triều Thương

Nữ

3/6/1995

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

388

14L4011388

Nguyễn Tấn Tiên

Nam

4/19/1995

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

389

14L4011389

Nguyễn Thị Nhật Tiên

Nữ

5/4/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

390

14L4011390

Trần Thị Thanh Tiên

Nữ

7/9/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

391

14L4011391

Đặng Hoàng Tiến

Nam

4/1/1996

Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh

392

14L4011392

Lê Thanh Quốc Tiến

Nam

7/10/1996

Huyện Hải Lăng, Quảng Trị

393

14L4011393

Ngô Văn Tiến

Nam

11/17/1995

Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi

394

14L4011394

Nguyễn Sỹ Phúc Tiến

Nam

12/26/1996

Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk

395

14L4011395

Nguyễn Thị Tiến

Nữ

11/20/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

396

14L4011396

Nguyễn Viết Tiến

Nam

7/9/1994

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

397

14L4011397

Trần Văn Tiến

Nam

10/10/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

398

14L4011398

Lê Thị Tiếng

Nữ

2/2/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

399

14L4011399

Nguyễn Quang Tiếp

Nam

11/3/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

400

14L4011400

Phạm Minh Tiển

Nam

10/1/1996

Huyện Phù Cát, Bình Định

401

14L4011401

Nguyễn Tình

Nam

2/10/1996

Thành phố Hội An, Quảng Nam

402

14L4011402

Nguyễn Trọng Tình

Nam

2/2/1996

Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

403

14L4011403

Nguyễn Văn Tín

Nam

11/10/1996

Huyện Phú Ninh, Quảng Nam

404

14L4011404

Nguyễn Tính

Nam

2/24/1996

Thành phố Hội An, Quảng Nam

405

14L4011405

Nguyễn Thanh Tịnh

Nam

2/6/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

406

14L4011406

Cao Huy Toàn

Nam

3/17/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

407

14L4011407

Hoàng Minh Toàn

Nam

1/20/1996

Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình

408

14L4011408

Dương Phúc Tới

Nam

4/30/1996

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

409

14L4011409

Hoàng Thị Trang

Nữ

9/20/1996

Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế

410

14L4011410

Huỳnh Thị Thùy Trang

Nữ

1/15/1996

Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi

411

14L4011411

Lê Thị Cẩm Trang

Nữ

10/1/1995

Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh

412

14L4011412

Lê Thị Huyền Trang

Nữ

2/28/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

413

14L4011413

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

Nữ

12/22/1996

Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

414

14L4011414

Phạm Thị Linh Trang

Nữ

3/14/1996

Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

415

14L4011415

Trần Thị Trang

Nữ

4/20/1996

Huyện Triệu Phong, Quảng Trị

416

14L4011416

Trần Thị Thùy Trang

Nữ

9/24/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

417

14L4011417

Trịnh Huyền Trang

Nữ

5/5/1996

Huyện Chư Prông, Gia Lai

418

14L4011418

Bùi Thị Thu Trà

Nữ

12/19/1995

Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

419

14L4011419

Đinh Anh Bảo Trân

Nữ

12/16/1996

Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng

420

14L4011420

Lê Minh Triết

Nam

10/20/1996

Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng

421

14L4011421

Hà Thị Ngọc Trinh

Nữ

4/3/1996

Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình

422

14L4011422

Hoàng Thị Kiều Trinh

Nữ

5/29/1996

Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

423

14L4011423

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

Nữ

5/13/1996

Huyện Đăk Tô, Kon Tum

424

14L4011424

Hoàng Hữu Minh Trí

Nam

1/31/1996

Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

425

14L4011425

Nguyễn Minh Trí

Nam

3/28/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

426

14L4011426

Vương Minh Trí

Nam

8/20/1996

Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi

427

14L4011427

Đỗ Thanh Trung

Nam

9/16/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

428

14L4011428

Lê Đức Trung

Nam

2/9/1995

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

429

14L4011429

Lê Văn Trung

Nam

6/8/1995

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

430

14L4011430

Nguyễn Hữu Bảo Trung

Nam

1/4/1996

Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình

431

14L4011431

Nguyễn Văn Trung

Nam

3/16/1996

Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam

432

14L4011432

Phạm Trần Thành Trung

Nam

2/8/1996

Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế

433

14L4011433

Lê Quang Trường

Nam

11/20/1996

Huyện Thanh Chương, Nghệ An

434

14L4011434

Bùi Anh Tuấn

Nam

9/16/1996

Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh

435

14L4011435

Đoàn Việt Tuấn

Nam

5/12/1996

Thành phố Kon Tum, Kon Tum

436

14L4011436

Lê Anh Tuấn

Nam

1/5/1996

Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam

437

14L4011437

Lê Viết Anh Tuấn

Nam

4/27/1996

Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

438

14L4011438

Nguyễn Anh Tuấn

Nam

8/15/1996

Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh

439

14L4011439

Nguyễn Minh Tuấn

Nam

10/12/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

440

14L4011440

Phan Anh Tuấn

Nam

8/21/1996

Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

441

14L4011441

Phạm Anh Tuấn

Nam

5/13/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

442

14L4011442

Trần Anh Tuấn

Nam

5/28/1994

Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị

443

14L4011443

Trần Đình Tuấn

Nam

8/26/1996

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

444

14L4011444

Trần Minh Tuấn

Nam

11/10/1996

Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình

445

14L4011445

Trần Thanh Tuấn

Nam

11/22/1995

Huyện Chư Sê, Gia Lai

446

14L4011446

Trần Văn Tuấn

Nam

2/16/1995

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

447

14L4011447

Trương Hữu Anh Tuấn

Nam

11/22/1996

Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

448

14L4011448

Nguyễn Như Tuệ

Nam

8/28/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

449

14L4011449

Cao Thị Kim Tuyến

Nữ

6/12/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

450

14L4011450

Hà Văn Tuyến

Nam

10/23/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

451

14L4011451

Tô Thị ánh Tuyết

Nữ

3/6/1995

Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

452

14L4011452

Trần Thị Thanh Tường

Nữ

1/23/1996

Huyện Ia Grai, Gia Lai

453

14L4011453

Pơ Loong Tứ

Nam

5/10/1995

Huyện Nam Giang, Quảng Nam

454

14L4011454

Nguyễn Thị Hồng Ty

Nữ

1/16/1996

Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế

455

14L4011455

Hoàng Thị Uyên

Nữ

9/2/1996

Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

456

14L4011456

Ngô Đình Phan Uyên

Nữ

7/15/1995

Huyện Phước Sơn, Quảng Nam

457

14L4011457

Hồ Trọng úy

Nam

8/21/1996

Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

458

14L4011458

Hồ Thị Vân

Nữ

9/13/1996

Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

459

14L4011459

Huỳnh Thị Thùy Vân

Nữ

4/10/1996

Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

460

14L4011460

Lê Thảo Vi

Nữ

8/22/1996

Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị

461

14L4011461

Ngô Thị Tường Vi

Nữ

5/9/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

462

14L4011462

Nguyễn Thị Hoài Vi

Nữ

12/7/1996

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

463

14L4011463

Nguyễn Thị Hoài Vi

Nữ

12/7/1996

Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị

464

14L4011464

Phan Lê Thảo Vi

Nữ

5/22/1996

Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam

465

14L4011465

Nguyễn Thị Viên

Nữ

11/4/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

466

14L4011466

Nguyễn Ngọc Viễn

Nam

10/9/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

467

14L4011467

Đặng Văn Vũ

Nam

11/8/1994

Huyện Chư Pưh, Gia Lai

468

14L4011468

Nguyễn Đình Vũ

Nam

11/10/1996

Huyện Đăk Hà, Kon Tum

469

14L4011469

Nguyễn Minh Vũ

Nam

4/13/1995

Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh

470

14L4011470

Nguyễn Quang Huy Vũ

Nam

6/19/1996

Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng

471

14L4011471

Nguyễn Tấn Vũ

Nam

5/26/1996

Huyện Thăng Bình, Quảng Nam

472

14L4011472

Đặng Minh Vương

Nam

3/21/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

473

14L4011473

Nguyễn Thanh Khoa Vy

Nữ

1/18/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

474

14L4011474

Trương Thị Thanh Vy

Nữ

5/10/1996

Huyện Núi Thành, Quảng Nam

475

14L4011475

Trần Mi Xô

Nam

7/2/1996

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

476

14L4011476

Trần Hữu Xuân

Nam

11/15/1996

Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh

477

14L4011477

Trần Thị Xuân

Nữ

3/26/1996

Huyện Thanh Chương, Nghệ An

478

14L4011478

Đỗ Thị Thanh Yên

Nữ

3/28/1996

Huyện Điện Bàn, Quảng Nam

479

14L4011479

Huỳnh Thị Thanh Yên

Nữ

5/30/1996

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi

480

14L4011480

Thân Đức Yên

Nam

9/2/1996

Huyện Tiên Phước, Quảng Nam

481

14L4011481

Võ Tấn ý

Nam

5/12/1996

Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng

482

14L4012001

La Thị Mỹ Cúc

Nữ

9/20/1993

Tân Thành, Sơn Hội, Sơn Hòa, Phú Yên

483

14L4012002

Sô Thị Hạnh

Nữ

7/26/1995

Đá Bàn, Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên

484

14L4012003

Chu Thị Mai Hương

Nữ

4/9/1994

Tân Sơn, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

485

14L4012004

Triệu Văn Lâm

Nam

1/10/1992

Tân Lập, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

486

14L4012005

Triệu Thị Nguyệt

Nữ

1/1/1995

Tân Yên, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

487

14L4012006

Hồ Văn Sáu

Nam

7/16/1995

Thôn 3, Phước Chánh, Phước Sơn, Quảng Nam

488

14L4012007

La Thị Hoa Sim

Nữ

10/18/1995

Phú Lợi, Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

489

14L4012008

Nguyễn Trung Thành

Nam

1/14/1995

Tân Yên, Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

490

14L4012009

Kasô Thị Vân

Nữ

6/18/1994

Suối Dứa, Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

491

14L4013001

Lê Thị Bích Vân

Nữ

11/27/1991

Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế