Danh sách thí sinh dự thi liên thông chính quy năm 2016

Danh sách thí sinh dự thi liên thông chính quy năm 2016

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG
TỪ TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, NĂM 2016
Địa điểm mở lớp: Tại Cổng game tài xỉu quốc tế
Phòng thi: 01
Số TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Ngành dự thi
1 1 Nguyễn Thanh An 10.01.1986 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
2 2 Hoàng Thị Hải Anh 18.12.1994 Thừa Thiên Huế Nữ Quản lý đất đai
3 3 Huỳnh Hà Anh 04.12.1994 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
4 4 Hồ Sỹ Công 18.10.1993 Quảng Trị Nam Quản lý đất đai
5 5 Hồ Phước Công 04.02.1990 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
6 6 Võ Tiến Công 31.12.1995 Lâm Đồng Nam Quản lý đất đai
7 7 Nguyễn Cường 05.08.1992 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
8 8 Đào Xuân Đà 16.04.1992 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
9 9 Phan Đình Đại 04.10.1990 Đà Nẵng Nam Quản lý đất đai
10 10 Trần Đăng Đạm 23.10.1993 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
11 11 Hồ Thị Thành Đạt 03.07.1994 Thừa Thiên Huế Nữ Quản lý đất đai
12 12 Nguyễn Trần Đạt 06.01.1994 Đà Nẵng Nam Quản lý đất đai
13 13 Hồ Tấn Diệp 20.07.1989 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
14 14 Lê Minh Đức 20.03.1991 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
15 15 Bùi Ngọc Dũng 30.09.1985 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
16 16 Nguyễn Thị Dương 30.07.1991 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai
17 17 Nguyễn Hồng Hạ 20.05.1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai
18 18 Phan Thị Thu Hằng 24.06.1994 Quảng Trị Nữ Quản lý đất đai
19 19 Hoàng Trọng Hiền 08.06.1993 Quảng Trị Nam Quản lý đất đai
20 20 Trương Quý Hiền 12.01.1993 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
21 21 Nguyễn Thị Hưng 18.04.1993 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai
22 22 Hồ Ngọc Hùng 15.07.1992 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
23 23 Tôn Nữ Thu Hương 19.12.1992 Thừa Thiên Huế Nữ Quản lý đất đai
24 24 Huỳnh Quốc Huy 19.12.1995 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
25 25 Nguyễn Thị Kim Huyền 05.06.1995 Bình Định Nữ Quản lý đất đai
26 26 Bùi Thị Ngọc Huyên 21.11.1995 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai
27 27 Võ Thị Cẩm Huyền 14.01.1991 Quảng Bình Nữ Quản lý đất đai
28 28 Bùi Văn Kế 10.09.1987 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
Danh sách có 28 thí sinh đăng ký dự thi.
Phòng thi: 02
Số TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Ngành dự thi
1 29 Hoàng Phi Khanh 06.07.1995 Gia Lai Nam Quản lý đất đai
2 30 Đồng Phước Khương 18.12.1987 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
3 31 Nguyễn Xuân Kiệt 15.11.1995 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai
4 32 Lê Thị Lài 29.07.1992 Quảng Ngãi Nữ Quản lý đất đai
5 33 Nguyễn Thị Kim Liên 09.06.1994 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai
6 34 Lê Viết Lộc 29.10.1990 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
7 35 Nguyễn Ngọc Luân 26.09.1993 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
8 36 Võ Thành Minh 18.06.1994 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai
9 37 Nguyễn Thị Trà My 27.06.1994 Quảng Trị Nữ Quản lý đất đai
10 38 Hồ Thị Tiên Nga 03.05.1994 Thừa Thiên Huế Nữ Quản lý đất đai
11 39 Lê Thị Xuân Ngọc 29.12.1995 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai
12 40 Võ Lê Thảo Nguyên 15.09.1994 Cần Thơ Nữ Quản lý đất đai
13 41 Trần Thị Nguyệt 01.01.1995 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai
14 42 Trương Thị Minh Nguyệt 22.06.1995 Hà Tĩnh Nữ Quản lý đất đai
15 43 Nguyễn Thị Ý Nhân 21.02.1994 Thừa Thiên Huế Nữ Quản lý đất đai
16 44 A Vô Nhì 17.09.1994 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
17 45 Nguyễn Thị Nhung 28.10.1989 Đắk Lắk Nữ Quản lý đất đai
18 46 Hoàng Thị Nhung 02.09.1994 Quảng Trị Nữ Quản lý đất đai
19 47 Nguyễn Thị Oanh 18.09.1995 Thanh Hóa Nữ Quản lý đất đai
20 48 Trương Thị Kim Oanh 05.10.1993 Thừa Thiên Huế Nữ Quản lý đất đai
21 49 A Lăng P Lếu 12.10.1990 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
22 50 Trần Tấn Phát 21.03.1994 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
23 51 Hoàng Văn Phúc 25.10.1995 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
24 52 Nguyễn Thị Hồng Phúc 22.10.1994 Quảng Bình Nữ Quản lý đất đai
25 53 Nguyễn Văn Phương 23.06.1994 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
26 54 Lê Hữu Hoàng Phương 24.07.1991 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
27 55 Nguyễn Văn Sang 03.09.1992 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
28 56 Lê Đức Sự 01.01.1991 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
Danh sách có 28 thí sinh đăng ký dự thi.
Phòng thi: 03
Số TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Ngành dự thi
1 57 Phan Thị Thu Sương 22.04.1989 Quảng Trị Nữ Quản lý đất đai
2 58 Lê Văn Tài 06.09.1989 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
3 59 Nguyễn Đại Nhật Tân 12.02.1994 Khánh Hòa Nam Quản lý đất đai
4 60 Trần Ngọc Thân 20.06.1992 Quảng Trị Nam Quản lý đất đai
5 61 Đặng Quốc Thắng 09.05.1994 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
6 62 Nguyễn Văn Thắng 10.04.1992 Quảng Bình Nam Quản lý đất đai
7 63 Nguyễn Thị Xuân Thanh 09.02.1993 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai
8 64 Hồ Đức Thông 06.06.1980 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
9 65 Nguyễn Văn Thuận 10.02.1993 Quảng Bình Nam Quản lý đất đai
10 66 Trần Thị Thương 23.07.1992 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai
11 67 Lê Văn Thương 04.01.1992 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
12 68 Võ Quỳnh Thương 28.10.1994 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai
13 69 Võ Thị Thương 09.10.1992 Quảng Nam Nữ Quản lý đất đai
14 70 Đoàn Thị Thủy 15.11.1993 Quảng Bình Nữ Quản lý đất đai
15 71 Trần Trọng Thủy 28.04.1992 Quảng Bình Nam Quản lý đất đai
16 72 Trần Văn Tiến 13.4.1993 Quảng Ngãi Nam Quản lý đất đai
17 73 Lê Thị Bảo Trâm 20.06.1995 Đà Nẵng Nữ Quản lý đất đai
18 74 Nguyễn Quang Trí 24.08.1994 Đồng Nai Nam Quản lý đất đai
19 75 Lê Quang Trì 20.12.1995 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
20 76 Lê Văn Trung 17.04.1994 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
21 77 Nguyễn Lê Ngọc Tú 16.02.1993 Thừa Thiên Huế Nữ Quản lý đất đai
22 78 Võ Anh Tuấn 02.10.1994 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
23 79 Hoàng Quốc Tuấn 24.07.1994 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
24 80 Trương Văn Tuấn 03.01.1993 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
25 81 La Quang Tuyến 11.07.1994 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
26 82 Nguyễn Vũ Uy 17.11.1993 Thừa Thiên Huế Nam Quản lý đất đai
27 83 Đỗ Văn Xị 02.01.1989 Quảng Nam Nam Quản lý đất đai
28 84 Hồ Bảo Xuyên 01.01.1991 Thừa Thiên Huế Nam Công Thôn
29 85 Hoàng Lê Minh 04.05.1990 Thừa Thiên Huế Nam Công Thôn
Danh sách có 29 thí sinh đăng ký dự thi.
Phòng thi: 04
Số TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Ngành dự thi
1 86 Lê Tuấn Anh 11.02.1993 Quảng Trị Nam Chăn nuôi
2 87 Đặng Xuân Hùng 10.05.1992 Nghệ An Nam Chăn nuôi
3 88 Lê Bảo Quang 17.07.1994 Thừa Thiên Huế Nam Chăn nuôi
4 89 Tạ Dương Anh Tú 20.10.1993 Thừa Thiên Huế Nam Chăn nuôi
5 90 Trương Văn Tỉnh 09.05.1994 Quảng Bình Nam Nuôi trồng thủy sản
6 91 Dương Thị Ngọc Hòa 12.12.1992 Thừa Thiên Huế Nữ Nuôi trồng thuỷ sản
7 92 Nguyễn Quang Vũ 20.08.1993 Quảng Nam Nam Nuôi trồng thuỷ sản
8 93 Trần Thị Thanh Nhàn 29.01.1993 Thừa Thiên Huế Nữ Nuôi trồng thuỷ sản
9 94 Nguyễn Nam Long 03.05.1994 Thừa Thiên Huế Nam Nuôi trồng thuỷ sản
10 95 Nguyễn Thị Thơm 18.06.1995 Quảng Ngãi Nữ Khoa học cây trồng
11 96 Tống Thị Kim Anh 20.11.1995 Quảng Bình Nữ Khoa học cây trồng
12 97 Lê Thị Nga 30.01.1994 Quảng Bình Nữ Khoa học cây trồng
13 98 Nguyễn Văn Tâm 06.05.1994 Quảng Bình Nam Khoa học cây trồng
14 99 Lê Thị Ngọc Linh 18.02.1995 Quảng Bình Nữ Khoa học cây trồng
15 100 Phạm Thị Yến 17.08.1994 Nghệ An Nữ Khoa học cây trồng
16 101 Đặng Văn Anh 24.08.1995 Quảng Nam Nam Khoa học cây trồng
17 102 Dương Ngọc Tú 16.04.1993 Quảng Bình Nam Khoa học cây trồng
18 103 Lý Thị Cẩm Uyên 11.01.1995 Quảng Trị Nữ Khoa học cây trồng
19 104 Đỗ Nguyên Bảo 19.03.1994 Bình Định Nam Khoa học cây trồng
20 105 Phan Thị Táo 04.06.1994 Quảng Trị Nữ Khoa học cây trồng
Danh sách có 20 thí sinh đăng ký dự thi.
Phòng thi: 05
Số TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Ngành dự thi
1 106 Phùng Bá Ánh 22.08.1993 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
2 107 Nguyễn Đình Chiến 22.12.1991 Nghệ An Nam Lâm nghiệp
3 108 Nguyễn Thế Công 30.07.1982 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
4 109 Nguyễn Hoàng Cường 29.03.1995 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
5 110 Võ Đẳng 02.10.1990 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
6 111 Đoàn Văn Đạt 15.05.1993 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
7 112 Nguyễn Thế Đạt 18.06.1994 Quảng Ngãi Nam Lâm nghiệp
8 113 Trương CaRa Den 22.12.1987 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
9 114 Phan Văn Đông 14.06.1992 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
10 115 Lê Viết Hàn Dương 12.11.1993 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
11 116 Hoàng Thanh Duy 10.01.1995 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
12 117 Lê Văn Hải 04.01.1989 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
13 118 Phan Văn Kha 05.02.1995 Quảng Ngãi Nam Lâm nghiệp
14 119 Nguyễn Tùng Khanh 19.01.1995 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
15 120 Hôih Long 01.01.1993 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
16 121 Nguyễn Đăng May 05.04.4985 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
17 122 Trương Công Nam 30.10.1990 Quảng Ngãi Nam Lâm nghiệp
18 123 Lê Xuân Ngọ 10.06.1988 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
19 124 Hoàng Hưng Phát 02.04.1995 Quảng Ngãi Nam Lâm nghiệp
20 125 Nguyễn Viết Phi 20.10.1990 Quảng Trị Nam Lâm nghiệp
21 126 Lê Hoàng Phước 04.10.1991 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
22 127 Phạm Văn Quân 23.09.1988 Quảng Ngãi Nam Lâm nghiệp
23 128 Lương Ngọc Quốc 18.11.1993 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
24 129 Mạch Thanh Sang 18.04.1988 Quảng Ngãi Nam Lâm nghiệp
25 130 Nguyễn Văn Thẩm 08.05.1994 Quảng Ngãi Nam Lâm nghiệp
26 131 Cơ Lâu Thắng 20.09.1994 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
27 132 Nguyễn Kim Thành 30.03.1995 Thừa Thiên Huế Nam Lâm nghiệp
28 133 Phan Văn Tiển 14.09.1995 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
29 134 Đinh Văn Tín 01.01.1991 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
30 135 Đinh Văn Tịnh 09.03.1991 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
31 136 Võ Thị Trâm 03.10.1992 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
32 137 Ria Triền 17.03.1995 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
33 138 Đỗ Thị Mỹ Trinh 20.04.1994 Quảng Ngãi Nữ Lâm nghiệp
34 139 Nguyễn Công Trực 06.12.1988 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
35 140 Phạm Viết Truyền 09.04.1989 Quảng Ngãi Nam Lâm nghiệp
36 141 Nguyễn Cảnh Tùng 10.04.1995 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
37 142 Phạm Như Việt 13.08.1995 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
38 143 Võ Thanh Vũ 13.08.1988 Quảng Nam Nam Lâm nghiệp
Danh sách có 38 thí sinh đăng ký dự thi./.