Phòng Công tác sinh viên thông báo Danh sách và lịch trao học bổng VietHope năm 2013 cho sinh viên Cổng game tài xỉu quốc tế Huế như sau:
– Thời gian trao học bổng: 15h00, Chủ nhật, ngày 22/12/2013
– Địa điểm: Phòng họp số 02 của nhà trường
Lưu ý: Sinh viên khi đến nhận học bổng phải mang trang phục chỉnh tề, mang bảng tên và giấy tờ tùy thân để nhận học bổng.
STT | Mã số hồ sơ | Họ và chữ lót | Tên | Giới tính | Ngày Sinh | Trường đại học | Ngành học | Lớp | Mã số sinh viên | |
1 | NLHU13005 |
|
Nhân | Nữ | 01/01/1994 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | 47A | 13L3011090 | |
2 | NLHU13007 | Nguyễn Ngọc Anh | Tuấn | Nam | 26/08/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ sau thu hoạch | CNTP47B | 13L3031013 | |
3 | NLHU13013 | Phạm Thị | Chất | Nữ | 17/08/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTPK47A | 13L1031033 | |
4 | NLHU13026 | Trương Thị Thúy | Hằng | Nữ | 16/08/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP47A | 13L1031109 | |
5 | NLHU13029 | Nguyễn Thị Minh | Hồng | Nữ | 29/07/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP47B | 13L1031138 | |
6 | NLHU13030 | Trần Thị | Cường | Nữ | 28/07/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản Lí Đất Đai | K47.2 | 13L4011033 | |
7 | NLHU13033 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 03/05/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP 47B | 13l1031123 | |
8 | NLHU13037 | Đỗ Thị Thúy | Vi | Nữ | 28/09/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản lí đất đai | ĐC&QLĐT 47 | 13L4011454 | |
9 | NLHU13041 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 24/06/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | KHCT47B | 13L3011047 | |
10 | NLHU13044 | Lê Thị Kim | Oanh | Nữ | 12/04/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | K47BNTTS | 13L3081206 | |
11 | NLHU13045 | Lê Thị Thúy | Kiều | Nữ | 02/05/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP47A | 13L1031173 | |
12 | NLHU13048 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 13/05/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP471 | 13L1031118 | |
13 | NLHU13052 | Phùng Văn | Danh | Nam | 20/03/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP47A | 13L1031042 | |
14 | NLHU13058 | Hồ Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 12/08/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản lý nguồn lợi thủy sản | Thủy sản | 13L3141040 | |
15 | NLHU13060 | Phan Mậu | Tuấn | Nam | 01/10/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | Chăn nuôi 47 | 13L3061107 | |
16 | NLHU13064 | Trần Thị | Ánh | Nữ | 12/05/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | 47-A | 13L1031016 |
Xem chi tiết Danh sách