Công bố điểm trúng tuyển đợt 1 tuyển sinh vào đại học hệ chính quy theo phương thức xét kết quả học tập ở cấp THPT (học bạ) của trường ĐHNL, ĐHH năm 2018

Căn cứ vào số lượng thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển sinh đại học năm 2018 bằng phương thức xét học bạ THPT vào Cổng game tài xỉu quốc tế – Đại học Huế; Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế ra Quyết định ngày 30 tháng 07 năm 2018 về việc công bố điểm trúng tuyển đợt 1 tuyển sinh vào đại học hệ chính quy theo phương thức xét kết quả học tập ở cấp THPT (học bạ) của Cổng game tài xỉu quốc tế , Đại học Huế năm 2018 như sau:

TT MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH MỨC ĐIỂM GHI CHÚ
1 7340116 Bất động sản 18
2 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 20,15
3 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 18
4 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18,35
5 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) 18
6 7620103 Khoa học đất 18
7 7620110 Khoa học cây trồng 18
8 7620112 Bảo vệ thực vật 18
9 7620109 Nông học 18
10 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18
11 7620201 Lâm học 18
12 7620202 Lâm nghiệp đô thị 18
13 7620211 Quản lý tài nguyên rừng 18
14 7620301 Nuôi trồng thủy sản 20,15
15 7620305 Quản lý thủy sản 18
16 7620302 Bệnh học thủy sản 18
17 7850103 Quản lý đất đai 18,25
LƯU Ý: Lịch đón sinh viên trúng tuyển hình thức xét học bạ THPT vào lúc 07h30 ngày 06 tháng 8 năm 2018 tại Nhà Đa chức năng, Cổng game tài xỉu quốc tế – Đại học Huế. Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành Phố Huế.
– Nếu thí sinh chưa nhận được Giấy báo trúng tuyển vẫn có thể nhập học theo thời gian trên.
[CHI TIẾT THỦ TỤC NHẬP HỌC XEM TẠI: //sbc.sharonkihara.com/k52/]

 

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT HỌC BẠ THPT VÀO TRƯỜNG ĐHNL, ĐHH NĂM 2018:
 
 

Số TT Tên Ngành Mã Sinh viên Họ Tên Ngày sinh Tổng điểm
1 Khoa học cây trồng 18L3011001 Dương Văn An 23/04/2000 21.8
2 Khoa học cây trồng 18L3011002 Nguyễn Hồ Quỳnh Duyên 22/04/2000 20.95
3 Khoa học cây trồng 18L3011003 Lê Chí Quang Dũng 30/04/2000 23.25
4 Khoa học cây trồng 18L3011004 Hồ Văn Dương 10/08/1998 21.7
5 Khoa học cây trồng 18L3011005 Nguyễn Văn Đạt 29/12/2000 20.55
6 Khoa học cây trồng 18L3011006 Nguyễn Thị 07/12/2000 25.05
7 Khoa học cây trồng 18L3011007 Đăng Duy Hào 28/06/1998 20.55
8 Khoa học cây trồng 18L3011008 Nguyễn Thị Thúy Hiền 27/10/2000 21.6
9 Khoa học cây trồng 18L3011009 Phạm Văn Việt Hoàng 26/03/1998 18.85
10 Khoa học cây trồng 18L3011010 Bùi Xuân Hóa 20/10/1998 19.6
11 Khoa học cây trồng 18L3011011 Trương Lê Quốc Khánh 02/09/2000 20.65
12 Khoa học cây trồng 18L3011012 Nguyễn Xuân Lợi 27/09/2000 19.5
13 Khoa học cây trồng 18L3011013 Phạm Thị Lưu Ly 31/07/2000 20.05
14 Khoa học cây trồng 18L3011014 Hồ Văn Công 16/01/2000 19.85
15 Khoa học cây trồng 18L3011015 Hoàng Quỳnh Mai 25/04/2000 23.45
16 Khoa học cây trồng 18L3011016 Hà Hoàng Bình Minh 20/11/2000 21.6
17 Khoa học cây trồng 18L3011017 Phan Thị Hạnh Nhân 09/12/2000 21.6
18 Khoa học cây trồng 18L3011018 Lê Tấn Phát 29/01/2000 19.6
19 Khoa học cây trồng 18L3011019 Lê Ngọc Như Quỳnh 18/09/2000 18.25
20 Khoa học cây trồng 18L3011020 Trần Thị Như Quỳnh 09/07/2000 21.05
21 Khoa học cây trồng 18L3011021 Dương Tấn Thanh 27/04/2000 20.2
22 Khoa học cây trồng 18L3011022 Hà Văn Vũ Thắng 02/01/1999 19.75
23 Khoa học cây trồng 18L3011023 Dương Thị Thiết 22/12/2000 25.3
24 Khoa học cây trồng 18L3011024 Đặng Văn Thìn 11/10/2000 19.25
25 Khoa học cây trồng 18L3011025 Nguyễn Thị Anh Thư 28/08/2000 20.35
26 Khoa học cây trồng 18L3011026 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/09/2000 22.05
27 Khoa học cây trồng 18L3011027 Hoàng Thị Thu Trang 28/07/2000 20.5
28 Khoa học cây trồng 18L3011028 Hà Văn Hải Triều 14/01/2000 22.55
29 Khoa học cây trồng 18L3011029 Phan Đức Trí 13/01/2000 19.9
30 Khoa học cây trồng 18L3011030 Nguyễn Văn Trường 26/04/2000 25.6
31 Khoa học cây trồng 18L3011031 Nguyễn Ngọc Thành Vinh 30/08/2000 23.25
32 Khoa học cây trồng 18L3011032 Trần Trung Vương 12/01/2000 20.45
33 Bảo vệ thực vật 18L3021001 Nguyễn Thị Kim Chi 20/07/2000 24.25
34 Bảo vệ thực vật 18L3021002 Ngô Phước Chinh 11/04/2000 24.45
35 Bảo vệ thực vật 18L3021003 Nguyễn Thị Hiệp 01/02/2000 23.65
36 Bảo vệ thực vật 18L3021004 Nguyễn Văn Huy 25/03/2000 22.35
37 Bảo vệ thực vật 18L3021005 Dương Thúy Lộc 01/11/2000 27.05
38 Bảo vệ thực vật 18L3021006 Trần Thị 28/03/1999 19.05
39 Bảo vệ thực vật 18L3021007 Hoàng Phước Thiện Minh 29/10/2000 21.35
40 Bảo vệ thực vật 18L3021008 Trần Thị Kim Ngân 02/06/2000 23.05
41 Bảo vệ thực vật 18L3021009 Lê Thị Thảo Nguyên 28/10/2000 18.6
42 Bảo vệ thực vật 18L3021010 Nguyễn Đăng Minh Nhật 30/01/2000 18.95
43 Bảo vệ thực vật 18L3021011 Nguyễn Hữu Nhật 03/07/2000 20.95
44 Bảo vệ thực vật 18L3021012 Nguyễn Thị Thúy Phương 20/07/2000 23.8
45 Bảo vệ thực vật 18L3021013 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 20/09/2000 22.45
46 Bảo vệ thực vật 18L3021014 Phạm Thị Thu Thảo 06/07/2000 21.15
47 Bảo vệ thực vật 18L3021015 Nguyễn Thị Thúy 12/06/2000 19.25
48 Bảo vệ thực vật 18L3021016 Ung Nguyễn Thị Thủy 02/01/2000 22.15
49 Bảo vệ thực vật 18L3021017 Lê Thị Thủy Tiên 17/01/2000 22.25
50 Bảo vệ thực vật 18L3021018 Võ Nguyên Nhật Toàn 29/12/2000 20.3
51 Bảo vệ thực vật 18L3021019 Phan Đức 22/09/2000 22.95
52 Bảo vệ thực vật 18L3021020 Nguyễn Thị Hồng Xoan 01/11/2000 24.35
53 Bảo vệ thực vật 18L3021021 Nguyễn Thị Như ý 20/02/2000 21.4
54 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031001 Vương Thị Vân ánh 01/11/2000 25
55 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031002 Phạm Thị Thảo Hiền 03/03/2000 21.8
56 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031003 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/10/2000 20.15
57 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031004 Nguyễn Thị Thu Liên 25/04/2000 21.45
58 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031005 Hoàng Thị Hồng Loan 14/07/2000 22.1
59 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031006 Nguyễn Anh Long 04/08/2000 24.15
60 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031007 Nguyễn Thị Mộng 30/11/2000 21.1
61 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031008 Trần Thị Hồng Ny 25/03/2000 20.55
62 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031009 Trần Trung Quyết 21/12/2000 21.15
63 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031010 Nguyễn Phương Thảo 08/06/1999 25.75
64 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031011 Võ Thị Thắm 20/01/2000 22.8
65 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031012 Trần Thiện 10/08/2000 25.4
66 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031013 Nguyễn Thị Túc 24/07/2000 23.05
67 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031014 Hoàng Phước Vĩnh 04/01/2000 21.95
68 Công nghệ sau thu hoạch 18L3031015 Lê Tường Vy 14/10/2000 22.85
69 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041001 Trần Hồ Bảo Anh 26/06/1996 21.75
70 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041002 Phan Thanh Bình 20/06/2000 25.25
71 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041003 Nguyễn Duy Dương 11/03/1998 19.4
72 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041004 Đới Sỹ Đức 10/01/2000 24.45
73 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041005 Nguyễn Thị Bích Hiếu 02/09/2000 24.35
74 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041006 Nguyễn Công Chí Hùng 22/01/2000 18.55
75 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041007 Dương Thị Thảo Nhi 12/12/2000 20.35
76 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041008 Nguyễn Thị Ny 19/02/2000 19.25
77 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041009 Trần Hồ Bảo Phương 07/09/2000 23.75
78 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041010 Mai Thị Thương 30/08/2000 23.85
79 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041011 Nguyễn Viết Trọng 24/08/2000 26.35
80 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041012 Nguyễn Thị Mỹ Trúc 30/08/2000 23.95
81 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041013 Hoàng Minh Quốc Tuấn 13/02/2000 19.65
82 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041014 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 18/02/2000 20.95
83 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18L3041015 Nguyễn Công Như Việt 24/01/1999 18.85
84 Lâm học 18L3051001 Trương Triều Đào 01/05/2000 24.65
85 Lâm học 18L3051002 Lê Thị Phương 20/10/2000 20.3
86 Lâm học 18L3051003 Phan Thái 23/11/2000 19.75
87 Lâm học 18L3051004 Lê Trần Anh Khoa 14/06/2000 25.25
88 Lâm học 18L3051005 Lê Đăng Linh 09/08/2000 22.05
89 Lâm học 18L3051006 Phạm Bá Nhiệt 26/03/2000 21.45
90 Lâm học 18L3051007 Phú 11/11/2000 24.65
91 Lâm học 18L3051008 Đặng Phan Bảo Phước 29/08/2000 18.45
92 Lâm học 18L3051009 Lê Anh Quân 27/02/2000 20.9
93 Lâm học 18L3051010 Nguyễn Minh Thành 29/10/2000 22.1
94 Nuôi trồng thủy sản 18L3081001 Hồ Đăng Tuấn Anh 20/01/2000 22.6
95 Nuôi trồng thủy sản 18L3081002 Nguyễn Thị Kim Anh 22/04/2000 21.45
96 Nuôi trồng thủy sản 18L3081003 Trần Công Tuấn Anh 16/02/1999 22.35
97 Nuôi trồng thủy sản 18L3081004 Nguyễn Thị ánh 15/06/1999 23.8
98 Nuôi trồng thủy sản 18L3081005 Lê Xuân Bảo 27/01/2000 22.6
99 Nuôi trồng thủy sản 18L3081006 Nguyễn Hữu Bảo 16/04/2000 23.05
100 Nuôi trồng thủy sản 18L3081007 Đặng Văn Bi 01/06/2000 21.65
101 Nuôi trồng thủy sản 18L3081008 Nguyễn Thanh Bình 19/10/2000 21
102 Nuôi trồng thủy sản 18L3081009 Trương Thị Bồng 15/04/2000 22.55
103 Nuôi trồng thủy sản 18L3081010 Nguyễn Thị Cẩm 20/06/2000 21
104 Nuôi trồng thủy sản 18L3081011 Hoàng Văn Chung 19/01/1999 20.9
105 Nuôi trồng thủy sản 18L3081012 Ninh Quang Chức 30/01/2000 21.7
106 Nuôi trồng thủy sản 18L3081013 Trần Đăng Công 28/04/2000 21.75
107 Nuôi trồng thủy sản 18L3081014 Võ Quang Cương 09/10/2000 22.6
108 Nuôi trồng thủy sản 18L3081015 Trần Quang Cườm 20/02/1998 21.45
109 Nuôi trồng thủy sản 18L3081016 Bùi Thị Mộng Diễm 12/01/2000 20.95
110 Nuôi trồng thủy sản 18L3081017 Nguyễn Khắc Tấn Dũng 04/08/2000 22.3
111 Nuôi trồng thủy sản 18L3081018 Trần Đăng Dưỡng 12/03/2000 23.3
112 Nuôi trồng thủy sản 18L3081019 Lê Phước Dự 19/01/2000 22.35
113 Nuôi trồng thủy sản 18L3081020 Lê Nguyễn Phước Đại 15/02/2000 20.75
114 Nuôi trồng thủy sản 18L3081021 Hoàng Văn Đạt 17/02/2000 20.65
115 Nuôi trồng thủy sản 18L3081022 Hoàng Đẳng 21/08/2000 20.15
116 Nuôi trồng thủy sản 18L3081023 Trần Lệ Hằng 05/10/2000 27.25
117 Nuôi trồng thủy sản 18L3081024 Nèang Kim Hiền 15/04/2000 22.35
118 Nuôi trồng thủy sản 18L3081025 Lê Khắc Hiếu 04/03/2000 26.95
119 Nuôi trồng thủy sản 18L3081026 Nguyễn Xuân Hiếu 08/07/2000 20.45
120 Nuôi trồng thủy sản 18L3081027 Trương Thế Hiệp 10/08/2000 21.4
121 Nuôi trồng thủy sản 18L3081028 Võ Quang Hoài 12/07/2000 24.55
122 Nuôi trồng thủy sản 18L3081029 Nguyễn Xuân Hoàng 25/02/2000 21.4
123 Nuôi trồng thủy sản 18L3081030 Trần Đức Hoàng 31/07/2000 20.55
124 Nuôi trồng thủy sản 18L3081031 Đàm Quốc Huy 29/05/2000 23.45
125 Nuôi trồng thủy sản 18L3081032 Đặng Công Huy 11/05/2000 20.25
126 Nuôi trồng thủy sản 18L3081033 Nguyễn Văn Hùng 01/05/2000 22.35
127 Nuôi trồng thủy sản 18L3081034 Hồ Hữu Khánh 10/01/2000 24.3
128 Nuôi trồng thủy sản 18L3081035 Hồ Băng Kiều 02/01/1999 25.9
129 Nuôi trồng thủy sản 18L3081036 Nguyễn Thị Dáng Kiều 07/07/2000 20.35
130 Nuôi trồng thủy sản 18L3081037 Phạm Thị Lài 06/07/2000 22.2
131 Nuôi trồng thủy sản 18L3081038 Hà Thúc Lâm 15/12/2000 21.25
132 Nuôi trồng thủy sản 18L3081039 Nguyễn Văn Linh 10/06/2000 22.9
133 Nuôi trồng thủy sản 18L3081040 Hoàng Văn Lộc 22/08/2000 24
134 Nuôi trồng thủy sản 18L3081041 Nguyễn Văn Lộc 10/08/2000 23.05
135 Nuôi trồng thủy sản 18L3081042 Lê Ngọc Lương 29/09/2000 21.15
136 Nuôi trồng thủy sản 18L3081043 Nguyễn Văn Lương 10/06/2000 22.2
137 Nuôi trồng thủy sản 18L3081044 Trương Hải Ly 16/07/2000 24.05
138 Nuôi trồng thủy sản 18L3081045 Phan Ngọc Minh 12/03/2000 22.4
139 Nuôi trồng thủy sản 18L3081046 Trần Văn Nhật Nam 23/04/2000 20.25
140 Nuôi trồng thủy sản 18L3081047 Phan Thị Ngân 01/01/2000 23.15
141 Nuôi trồng thủy sản 18L3081048 Phan Thị Thúy Ngân 20/08/1999 23.45
142 Nuôi trồng thủy sản 18L3081049 Đặng Gia Nghĩa 28/04/2000 23.1
143 Nuôi trồng thủy sản 18L3081050 Trần Đức Nghĩa 20/05/1999 22.65
144 Nuôi trồng thủy sản 18L3081051 Trương Thị Thanh Ngọc 11/07/2000 22.3
145 Nuôi trồng thủy sản 18L3081052 Nguyễn Hữu Nguyện 15/04/2000 23.15
146 Nuôi trồng thủy sản 18L3081053 Võ Doãn Nhã 16/10/2000 22.9
147 Nuôi trồng thủy sản 18L3081054 Nguyễn Văn Linh Nhân 20/02/2000 21.55
148 Nuôi trồng thủy sản 18L3081055 Phạm Đức Vũ Nhân 28/04/2000 21.65
149 Nuôi trồng thủy sản 18L3081056 Nguyễn Đắc Nhật 20/10/2000 23.35
150 Nuôi trồng thủy sản 18L3081057 Lê Thị Hiền Nhi 28/02/2000 22.95
151 Nuôi trồng thủy sản 18L3081058 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/12/2000 26.65
152 Nuôi trồng thủy sản 18L3081059 Trần Thị Nhung 24/05/2000 20.95
153 Nuôi trồng thủy sản 18L3081060 Hồ Quỳnh Như 25/05/2000 23.65
154 Nuôi trồng thủy sản 18L3081061 Hoàng Văn Nông 28/04/2000 23.6
155 Nuôi trồng thủy sản 18L3081062 Đào Ngọc Oanh 29/08/2000 22.65
156 Nuôi trồng thủy sản 18L3081063 Lê Văn Pho 06/02/2000 20.45
157 Nuôi trồng thủy sản 18L3081064 Hoàng Tăng Phúc 22/12/2000 21.35
158 Nuôi trồng thủy sản 18L3081065 Võ Văn Phúc 13/12/2000 24.95
159 Nuôi trồng thủy sản 18L3081066 Võ Đình Phước 11/12/1997 20.8
160 Nuôi trồng thủy sản 18L3081067 Hồ Phước Quang 13/10/2000 22.45
161 Nuôi trồng thủy sản 18L3081068 Lê Văn Quang 26/05/1999 21.3
162 Nuôi trồng thủy sản 18L3081069 Nguyễn Ngọc Quang 31/03/2000 21.45
163 Nuôi trồng thủy sản 18L3081070 Lương Quang Quốc 16/08/1999 20.35
164 Nuôi trồng thủy sản 18L3081071 Hồ Văn Rôn 19/11/2000 21.95
165 Nuôi trồng thủy sản 18L3081072 Nguyễn Quang Sanh 24/02/2000 23.4
166 Nuôi trồng thủy sản 18L3081073 Lê Thị Thu Sương 04/02/2000 23.9
167 Nuôi trồng thủy sản 18L3081074 Trần Văn Tài 20/03/1996 21.1
168 Nuôi trồng thủy sản 18L3081075 Bùi Văn Tâm 14/08/2000 23
169 Nuôi trồng thủy sản 18L3081076 Lê Hửu Tân 25/08/2000 20.8
170 Nuôi trồng thủy sản 18L3081077 Nguyễn Thị Thanh Thanh 11/05/2000 22.35
171 Nuôi trồng thủy sản 18L3081078 Võ Phi Thanh 05/01/2000 21.3
172 Nuôi trồng thủy sản 18L3081079 Võ Văn Thành 13/10/2000 24.35
173 Nuôi trồng thủy sản 18L3081080 Đoàn Thị Thu Thảo 16/06/2000 24.85
174 Nuôi trồng thủy sản 18L3081081 Trần Hữu Thạch 20/06/1999 24.65
175 Nuôi trồng thủy sản 18L3081082 Nguyễn Hữu Thắng 10/03/2000 20.5
176 Nuôi trồng thủy sản 18L3081083 Trần Thanh Thịnh 10/07/2000 22.55
177 Nuôi trồng thủy sản 18L3081084 Phan Thị Thanh Thùy 02/04/2000 21.15
178 Nuôi trồng thủy sản 18L3081085 Phạm Thị Thu Thủy 30/03/1999 22.9
179 Nuôi trồng thủy sản 18L3081086 Nguyễn Phước Toản 23/10/2000 21
180 Nuôi trồng thủy sản 18L3081087 Trương Công Tráng 29/06/2000 25.25
181 Nuôi trồng thủy sản 18L3081088 Ngô Thị Diệu Trinh 10/02/2000 21
182 Nuôi trồng thủy sản 18L3081089 Võ Đức Trình 15/04/2000 21.2
183 Nuôi trồng thủy sản 18L3081090 Nguyễn Văn Minh Trí 14/04/1999 23.35
184 Nuôi trồng thủy sản 18L3081091 Nguyễn Thành Trung 09/11/2000 21.9
185 Nuôi trồng thủy sản 18L3081092 Đặng Văn Trường 30/06/2000 21.35
186 Nuôi trồng thủy sản 18L3081093 Nguyễn Tất Nhật Trường 21/08/2000 22.85
187 Nuôi trồng thủy sản 18L3081094 Vi Nhật Trường 28/05/2000 21.55
188 Nuôi trồng thủy sản 18L3081095 Nguyễn Hữu 20/09/1999 23.4
189 Nuôi trồng thủy sản 18L3081096 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 30/07/2000 21.65
190 Nuôi trồng thủy sản 18L3081097 Nguyễn Hữu Việt 10/11/2000 20.35
191 Nuôi trồng thủy sản 18L3081098 Trần Văn Vinh 28/08/2000 22.6
192 Nuôi trồng thủy sản 18L3081099 Nguyễn Thị Hải Vy 12/07/2000 24.25
193 Nuôi trồng thủy sản 18L3081100 Nguyễn Thị Yến 08/01/2000 22.75
194 Nuôi trồng thủy sản 18L3081101 Hoàng Thị Như ý 11/03/2000 22.9
195 Nông học 18L3091001 Nguyễn Lê Tuấn Anh 07/01/2000 20.45
196 Nông học 18L3091002 Nguyễn Công Đức 25/05/2000 21.6
197 Nông học 18L3091003 Nguyễn Văn Hải 11/11/2000 21.65
198 Nông học 18L3091004 Đỗ Thị Khánh Huyền 03/05/2000 20.6
199 Nông học 18L3091005 Đặng Thế Hùng 27/05/1999 28.65
200 Nông học 18L3091006 Huỳnh Thế Hưng 29/04/2000 26.35
201 Nông học 18L3091007 Nguyễn Ngộc Lâm 20/01/2000 22.35
202 Nông học 18L3091008 Nguyễn Đức Nam 23/09/2000 24.55
203 Nông học 18L3091009 Nguyễn Thị Hoàng Nhung 08/08/2000 21.6
204 Nông học 18L3091010 Phan Thị Nhung 29/12/2000 23.15
205 Nông học 18L3091011 La Hữu Thành 29/12/1999 25.5
206 Nông học 18L3091012 Phan Thị Thu Thảo 21/08/2000 23.35
207 Nông học 18L3091013 Đinh Thị Yến 28/01/2000 23.65
208 Khuyến nông 18L3101001 Phan Thanh Minh 28/08/2000 21.15
209 Khuyến nông 18L3101002 Ngô Thị Yến Vi 04/11/2000 24.35
210 Khuyến nông 18L3101003 Trương Thế Vinh 26/10/1997 20.55
211 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111001 Võ Chí Cường 27/01/2000 23.15
212 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111002 Đinh Xuân Dương 25/09/1998 21.45
213 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111003 Đào Hiệp Đạt 28/04/2000 21.55
214 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111004 Hồ Pa Lô Y Ra Pát 10/01/1999 22.75
215 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111005 Lê Bá Hiếu 17/11/2000 21.9
216 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111006 Trần Lữ Đăng Hưng 03/11/2000 22.85
217 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111007 Nguyễn Phạm Trung Kiên 24/11/2000 21.95
218 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111009 Trần Văn Nhật 01/01/2000 23.55
219 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111010 Trần Viết Minh Tài 20/12/2000 23.5
220 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111011 Đặng Văn Tây 09/01/2000 20.75
221 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111012 Bạch Phi Trường 01/10/2000 24.05
222 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111013 Hoàng Công Việt 10/06/2000 21.4
223 Quản lý tài nguyên rừng 18L3111014 Cáp Thị Lệ Xuyên 11/12/2000 21.05
224 Công nghệ chế biến lâm sản 18L3121001 Lê Đại Hiệp 02/06/2000 20.15
225 Công nghệ chế biến lâm sản 18L3121002 Phạm Thị Hương Ly 15/05/2000 19.7
226 Công nghệ chế biến lâm sản 18L3121003 Nguyễn Thao 19/09/2000 18.35
227 Công nghệ chế biến lâm sản 18L3121004 Ngô Thị Khánh Thư 10/05/2000 19.55
228 Khoa học đất 18L3131001 Hồ Thị Nhi 14/01/1999 19.6
229 Quản lý thủy sản 18L3141001 Nguyễn Văn An 24/09/1998 18.75
230 Quản lý thủy sản 18L3141002 Nguyễn Thị Cẩm 05/03/2000 21.45
231 Quản lý thủy sản 18L3141003 Trương Văn Hào 04/05/2000 18.45
232 Quản lý thủy sản 18L3141004 Trương Bảo Khang 11/11/2000 21.5
233 Quản lý thủy sản 18L3141005 Lê Thị Mỹ Linh 01/12/2000 21.75
234 Quản lý thủy sản 18L3141006 Mai Xuân Lộc 02/11/2000 22.75
235 Quản lý thủy sản 18L3141007 Phan Thị Phương Nam 05/06/2000 22.55
236 Quản lý thủy sản 18L3141008 Lý Thị Yến Nhi 06/02/2000 23.8
237 Quản lý thủy sản 18L3141009 Trần Thị By Ny 08/01/2000 22.95
238 Quản lý thủy sản 18L3141010 Mai Hữu Phúc 11/12/2000 19.65
239 Quản lý thủy sản 18L3141011 Nguyễn Đức Quang 15/01/2000 21.35
240 Quản lý thủy sản 18L3141012 Trần Nguyễn Quốc 10/04/2000 19.85
241 Quản lý thủy sản 18L3141013 Cao Hữu Rim 28/11/1999 19.35
242 Quản lý thủy sản 18L3141014 Lê Nguyên 09/04/2000 19.5
243 Quản lý thủy sản 18L3141015 Nguyễn Quang 10/08/2000 22.3
244 Lâm nghiệp đô thị 18L3151001 Nguyễn Văn Đăng 02/01/2000 19.95
245 Lâm nghiệp đô thị 18L3151002 Lê Thị Phương Hằng 31/03/2000 22.85
246 Lâm nghiệp đô thị 18L3151003 Nguyễn Lê Nguyên Huy 10/05/2000 20.85
247 Lâm nghiệp đô thị 18L3151004 Nguyễn Đăng Quang 28/03/2000 19.55
248 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161001 Trần Tiến Anh 29/09/2000 19.95
249 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161002 Võ Văn Đạt 01/01/2000 21
250 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161003 Trần Ngọc Điển 05/07/2000 21.35
251 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161004 Phan Văn Hiếu 18/01/1999 21.8
252 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161005 Hoàng Đắc Khải 14/01/2000 20.55
253 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161006 Dương Anh Khoa 29/02/2000 20.65
254 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161007 Đặng Thanh Liêm 09/06/2000 20.55
255 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161008 Nguyễn Đăng Long 14/08/2000 24.25
256 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161009 Nguyễn Thanh Long 08/08/2000 22.85
257 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161010 Lê Quang Nam 03/06/2000 21.5
258 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161011 Phạm Văn Minh Quang 21/05/2000 22.85
259 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161012 Hồ Anh Quân 25/01/2000 18.65
260 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161013 Nguyễn Ngọc Sơn 14/05/2000 20.7
261 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18L3161014 Nguyễn Xuân Sơn 14/03/2000 18.35
262 Bệnh học thủy sản 18L3171001 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/09/2000 23.5
263 Bệnh học thủy sản 18L3171002 Nguyễn Trần Nhật Hải 17/02/2000 19.4
264 Bệnh học thủy sản 18L3171003 Ngô Lý Lai 08/08/2000 20.35
265 Bệnh học thủy sản 18L3171004 Phan Trí Nhân 31/01/2000 20.4
266 Bệnh học thủy sản 18L3171005 Trần Đình Long Nhật 06/08/2000 19.6
267 Bệnh học thủy sản 18L3171006 Phan Nguyễn ái Nhi 20/04/2000 21.55
268 Bệnh học thủy sản 18L3171007 Nguyễn Thị Hà Tâm 20/09/2000 24.6
269 Bệnh học thủy sản 18L3171008 Nguyễn Thị Kim Thảo 20/08/1998 19.6
270 Bệnh học thủy sản 18L3171009 Võ Thị Thảo 14/02/2000 23.95
271 Bệnh học thủy sản 18L3171010 Nguyễn Minh Thuấn 11/07/2000 22.1
272 Bệnh học thủy sản 18L3171011 Lê Anh Xuân 06/04/2000 21.4
273 Bất động sản 18L3181001 Lê Gia Bảo 05/10/2000 22.25
274 Bất động sản 18L3181002 Trần Thị Cẩm Bình 27/11/2000 18.7
275 Bất động sản 18L3181003 Võ Phước Minh Đức 14/02/2000 21.55
276 Bất động sản 18L3181004 Nguyễn Duy Hận 27/01/2000 20.15
277 Bất động sản 18L3181005 Nguyễn Hoàng Huy 17/08/2000 21.2
278 Bất động sản 18L3181006 Trần Lưu Quốc 13/09/2000 18.65
279 Bất động sản 18L3181007 Trần Thành 08/06/2000 24.1
280 Bất động sản 18L3181008 Phan Thị Mỹ Tiên 02/06/2000 21.2
281 Bất động sản 18L3181009 Phan Đình 05/01/2000 18.65
282 Bất động sản 18L3181010 Hồ Ngọc Quỳnh Uyên 13/03/2000 19.9
283 Bất động sản 18L3181011 Đoàn Thanh Việt 08/08/1992 22.75
284 Quản lý đất đai 18L4011001 Zơ Râm An 19/06/2000 20.55
285 Quản lý đất đai 18L4011002 Lê Nữ Thảo Anh 09/02/2000 21.85
286 Quản lý đất đai 18L4011003 Nguyễn Bá Hoàng Bảo 31/08/2000 20.35
287 Quản lý đất đai 18L4011004 Phạm Lê Hữu Cường 09/05/1999 18.25
288 Quản lý đất đai 18L4011005 Châu Ngọc Mỹ Duyên 08/08/2000 20.15
289 Quản lý đất đai 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 22/11/2000 20.25
290 Quản lý đất đai 18L4011007 Phạm Thị Mỷ Duyên 27/09/2000 23.1
291 Quản lý đất đai 18L4011008 Nguyễn Văn Trí Dũng 25/03/2000 20.65
292 Quản lý đất đai 18L4011009 Phạm Chí Dũng 01/06/2000 19.3
293 Quản lý đất đai 18L4011010 Trần Thanh Dương 01/08/2000 22.85
294 Quản lý đất đai 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 23/12/2000 20.1
295 Quản lý đất đai 18L4011012 Hoàng Thị Mỹ Đức 08/04/2000 18.45
296 Quản lý đất đai 18L4011013 Hồ Chí Hiền 06/12/1996 24.75
297 Quản lý đất đai 18L4011014 Lê Văn Hiếu 19/06/2000 22.1
298 Quản lý đất đai 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 13/04/2000 22.15
299 Quản lý đất đai 18L4011016 Đặng Quốc Hùng 27/01/2000 22.35
300 Quản lý đất đai 18L4011017 Nguyễn Quang Khánh 22/06/2000 25.4
301 Quản lý đất đai 18L4011018 Trần Tấn Kiệt 13/11/2000 24.1
302 Quản lý đất đai 18L4011019 Đặng Thị Thanh Linh 05/01/2000 22.8
303 Quản lý đất đai 18L4011020 Hồ Đức Long 08/03/2000 19.85
304 Quản lý đất đai 18L4011021 Hồ Sỹ Long 08/06/2000 21.35
305 Quản lý đất đai 18L4011022 Lê Hữu Long 18/07/2000 22.3
306 Quản lý đất đai 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 10/07/2000 22.45
307 Quản lý đất đai 18L4011024 Phạm Đức Minh 28/10/2000 23.05
308 Quản lý đất đai 18L4011025 Phan Xuân Nam 18/02/1999 22.7
309 Quản lý đất đai 18L4011026 Phạm Nguyễn Phương Nam 18/01/2000 23.55
310 Quản lý đất đai 18L4011027 Trần Thị Hồng Ngọc 30/09/2000 21.55
311 Quản lý đất đai 18L4011028 Hồ Thị Uyên Nhi 08/12/2000 22.05
312 Quản lý đất đai 18L4011029 Phan Thị Yến Nhi 06/09/2000 21.6
313 Quản lý đất đai 18L4011030 Nàng Ly Oanh 15/12/1999 22.75
314 Quản lý đất đai 18L4011031 Trần Thanh Phương 14/04/2000 18.95
315 Quản lý đất đai 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 13/10/2000 22.95
316 Quản lý đất đai 18L4011033 Phạm Dạ Quỳnh 04/11/2000 19.9
317 Quản lý đất đai 18L4011034 Lê Công Sơn 27/09/2000 19.2
318 Quản lý đất đai 18L4011035 Lê Công Sỹ 08/02/2000 19
319 Quản lý đất đai 18L4011036 Phan Hoàng Tân 25/06/1999 19.75
320 Quản lý đất đai 18L4011037 Nguyễn Thanh Nguyên Thế 15/10/2000 22
321 Quản lý đất đai 18L4011038 Nguyễn Diệu Thiên 03/02/2000 23.7
322 Quản lý đất đai 18L4011039 Trần Thị Anh Thư 19/09/2000 18.6
323 Quản lý đất đai 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 26/07/2000 20.9
324 Quản lý đất đai 18L4011041 Hồ Văn Tiến 05/05/2000 20.75
325 Quản lý đất đai 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 18/01/2000 25.65
326 Quản lý đất đai 18L4011043 Hà Thị Mai Trâm 13/06/2000 21.85
327 Quản lý đất đai 18L4011044 Nguyễn Thái Trường 16/05/2000 21.7
328 Quản lý đất đai 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 21/10/2000 21.85
329 Quản lý đất đai 18L4011046 Bùi Hữu Tứ 20/08/2000 19.85
330 Quản lý đất đai 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 29/05/1999 21.35
331 Quản lý đất đai 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 23/10/2000 21.35
332 Quản lý đất đai 18L4011049 Lê Văn Vui 26/09/2000 19.05
333 Quản lý đất đai 18L4011050 Lê Trần Long 20/11/2000 22.55