DANH SÁCH SV TRÚNG TUYỂN NV2 TRƯỜNG ĐHNL 2012 | ||||
Cao đẳng: Quản lý đất đai | Mã ngành: C850103 |
TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HUYỆN – TỈNH |
1 | 12C68C0006 | Nguyễn Kim An | 6/18/1994 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
2 | 12C68C0007 | Dương Thị Quỳnh Anh | 12/25/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
3 | 12C68C0008 | Lê Thị Nhật Anh | 10/27/1994 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
4 | 12C68C0009 | Lê Tuấn Anh | 8/3/1993 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
5 | 12C68C0010 | Thịnh Thị Kim Anh | 3/29/1994 | Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
6 | 12C68C0011 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 5/4/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
7 | 12C68C0012 | Trần Phước Cả | 11/1/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
8 | 12C68C0013 | Trần Phước Cả | 11/1/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
9 | 12C68C0014 | Phan Nguyễn Hạnh Chân | 10/18/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
10 | 12C68C0015 | Nguyễn Như Chung | 6/8/1992 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
11 | 12C68C0016 | Hồ Lê Cung | 10/7/1989 | Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau |
12 | 12C68C0017 | Nguyễn Đình Cường | 7/24/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
13 | 12C68C0018 | Huỳnh Dương Danh | 7/29/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
14 | 12C68C0019 | Lê Thị Diệu | 7/25/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
15 | 12C68C0020 | Huỳnh Thị Doanh | 11/23/1994 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
16 | 12C68C0021 | Đặng Phước Duy | 3/12/1992 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
17 | 12C68C0022 | Trương Vĩnh Duy | 7/2/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
18 | 12C68C0023 | Đỗ Ngọc Dương | 6/1/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
19 | 12C68C0024 | Trần Đăng Đạm | 10/23/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
20 | 12C68C0025 | Đoàn Đức Đạt | 11/10/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
21 | 12C68C0026 | Nguyễn Minh Đức | 6/30/1994 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
22 | 12C68C0027 | Nguyễn Văn Đức | 8/20/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
23 | 12C68C0028 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | 8/29/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
24 | 12C68C0029 | Hồ Thị Hồng Hà | 10/15/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
25 | 12C68C0030 | Lê Thanh Hà | 9/2/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
26 | 12C68C0031 | Phan Thu Hà | 10/28/1994 | Huyện Nam Trà My, Quảng Nam |
27 | 12C68C0032 | Hoàng Đình Hải | 5/31/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
28 | 12C68C0033 | Trần Thị Hạnh | 4/20/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
29 | 12C68C0034 | Phan Thị Thu Hằng | 6/24/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
30 | 12C68C0035 | Đỗ Thị Thu Hiền | 1/17/1994 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
31 | 12C68C0036 | Lê Văn Hiền | 6/3/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
32 | 12C68C0037 | Trương Quí Hiền | 1/12/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
33 | 12C68C0038 | Võ Văn Hiền | 1/20/1993 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
34 | 12C68C0039 | Lê Thị Hoài | 9/1/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
35 | 12C68C0040 | Lê Vũ Hoàng | 11/16/1994 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
36 | 12C68C0041 | Hoàng Đình Hợp | 4/2/1993 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
37 | 12C68C0042 | Lê Văn Huế | 10/10/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
38 | 12C68C0043 | Lê Thị Minh Huệ | 10/26/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
39 | 12C68C0044 | Lê Thị Minh Huệ | 10/26/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
40 | 12C68C0045 | Lê Thị Huyền | 6/18/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
41 | 12C68C0046 | Nguyễn Ngọc Hùng | 8/20/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
42 | 12C68C0047 | Nguyễn Tiến Hùng | 1/21/1994 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
43 | 12C68C0048 | Huỳnh Kim Hưng | 2/27/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
44 | 12C68C0049 | Đặng Hoài Khanh | 4/4/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
45 | 12C68C0050 | Lê Duy Khánh | 4/8/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
46 | 12C68C0051 | Phan Long Khánh | 1/20/1993 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
47 | 12C68C0052 | Nguyễn Như Khoa | 4/4/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
48 | 12C68C0053 | Hoàng Thị Mỹ Kiều | 7/4/1993 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
49 | 12C68C0054 | Trần Thị Mỹ Kiều | 1/20/1994 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
50 | 12C68C0055 | Hồ Thị Lan | 5/2/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
51 | 12C68C0056 | Hà Thị Lanh | 12/8/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
52 | 12C68C0057 | Bùi Thị Thuỳ Linh | 5/3/1994 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
53 | 12C68C0058 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 5/4/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
54 | 12C68C0059 | Nguyễn Thị Quỳnh Linh | 12/31/1993 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
55 | 12C68C0060 | Phan Thị Mỹ Linh | 10/16/1993 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
56 | 12C68C0061 | Tống Khánh Linh | 11/16/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
57 | 12C68C0062 | Bùi Đức Long | 10/10/1994 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
58 | 12C68C0063 | Cao Thiên Long | 6/22/1994 | Thành phố Pleiku, Gia Lai |
59 | 12C68C0064 | Lê Tiểu Long | 10/8/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
60 | 12C68C0065 | Lê Hữu Lộc | 12/22/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
61 | 12C68C0066 | Lê Văn Toàn Lợi | 6/1/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
62 | 12C68C0067 | Nguyễn Ngọc Luân | 9/26/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
63 | 12C68C0068 | Nguyễn Văn Luật | 11/6/1993 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
64 | 12C68C0069 | Đinh Thị My Ly | 6/1/1994 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
65 | 12C68C0070 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1/2/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
66 | 12C68C0071 | Nguyễn Công Mâu | 9/7/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
67 | 12C68C0072 | Nguyễn Công Mẫn | 12/18/1992 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
68 | 12C68C0073 | Nguyễn Thị Kim Mẫn | 1/1/1993 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
69 | 12C68C0074 | Hoàng Đức Trường Minh | 11/3/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
70 | 12C68C0075 | Hoàng Đức Trường Minh | 11/3/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
71 | 12C68C0076 | Hoàng Quốc Minh | 3/3/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
72 | 12C68C0077 | Cao Thị Mười | 8/4/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
73 | 12C68C0078 | Nguyễn Thị Trà My | 6/27/1994 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
74 | 12C68C0079 | Nguyễn Thị Mỹ | 6/27/1994 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
75 | 12C68C0080 | Hồ Thị Na | 9/26/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
76 | 12C68C0081 | Hồ Thị Tiên Nga | 5/3/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
77 | 12C68C0082 | Lê Thị Minh Nga | 5/9/1994 | Huyện Ea Kar, Đắk Lắk |
78 | 12C68C0083 | Mai Thị Nga | 5/29/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
79 | 12C68C0084 | Quế Thị Nga | 9/10/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
80 | 12C68C0085 | Nguyễn Văn Nghĩa | 7/17/1994 | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
81 | 12C68C0086 | Trương Văn Ngọc | 2/14/1991 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
82 | 12C68C0087 | Huỳnh Tăng Nhật Nguyên | 11/15/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
83 | 12C68C0088 | Đinh Tố Nhi | 11/19/1994 | Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
84 | 12C68C0089 | Trần Thị ý Nhi | 1/21/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
85 | 12C68C0090 | Nguyễn Văn Nhơn | 1/12/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
86 | 12C68C0091 | Nguyễn Thị Nhung | 6/22/1994 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
87 | 12C68C0092 | Trần Thị Mỹ Nhung | 6/3/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
88 | 12C68C0093 | Phạm Thị Quỳnh Như | 10/1/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
89 | 12C68C0094 | Trương Thị Kim Oanh | 10/5/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
90 | 12C68C0095 | Tạ Nhật Phong | 9/29/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
91 | 12C68C0096 | Hồ Viết Phòng | 11/21/1994 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
92 | 12C68C0097 | Ngô Phước Nguyên Phú | 9/26/1993 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
93 | 12C68C0098 | Nguyễn Trường Phú | 4/17/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
94 | 12C68C0099 | Phan Văn Phúc | 8/28/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
95 | 12C68C0100 | Trần Đình Vĩnh Phúc | 12/5/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
96 | 12C68C0101 | Nguyễn Trần Linh Phương | 10/28/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
97 | 12C68C0102 | Nguyễn Trần Mỹ Phương | 12/10/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
98 | 12C68C0103 | Nguyễn Văn Phương | 6/23/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
99 | 12C68C0104 | Lê Đinh Nhật Quang | 8/14/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
100 | 12C68C0105 | Lê Đinh Nhật Quang | 8/14/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
101 | 12C68C0106 | Nguyễn Anh Quang | 2/10/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
102 | 12C68C0107 | Phạm Nhật Quang | 6/16/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
103 | 12C68C0108 | Dương Đức Nhật Quân | 9/16/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
104 | 12C68C0109 | Nguyễn Thanh Tùng Quân | 2/24/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
105 | 12C68C0110 | Nguyễn Văn Quân | 1/2/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
106 | 12C68C0111 | Nguyễn Ngọc Quốc | 9/15/1992 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
107 | 12C68C0112 | Hoàng Hữu Quyền | 5/2/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
108 | 12C68C0113 | Nguyễn Phan Nhật Quỳnh | 3/20/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
109 | 12C68C0114 | Huỳnh Thị Sang | 12/12/1994 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
110 | 12C68C0115 | Trần Đăng Sâm | 6/1/1994 | Huyện Đăk Rông, Quảng Trị |
111 | 12C68C0116 | A Skiêu | 3/13/1994 | Thị xã KonTum, Kon Tum |
112 | 12C68C0117 | Lê Thị Sương | 3/20/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
113 | 12C68C0118 | Trần Ngọc Tài | 1/6/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
114 | 12C68C0119 | Phạm Thị Tâm | 9/3/1994 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
115 | 12C68C0120 | Võ Trí Tặng | 6/11/1993 | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
116 | 12C68C0121 | Hoàng Hoa Thám | 1/21/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
117 | 12C68C0122 | Hoàng Thị Thảnh | 7/20/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
118 | 12C68C0123 | Châu Thị Thanh Thảo | 12/19/1994 | Thành phố Pleiku, Gia Lai |
119 | 12C68C0124 | Phan Thị Hồng Thắm | 4/14/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
120 | 12C68C0125 | Đặng Quốc Thắng | 5/9/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
121 | 12C68C0126 | Lê Trần Thắng | 12/6/1994 | Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An |
122 | 12C68C0127 | Nguyễn Văn Thắng | 4/1/1993 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
123 | 12C68C0128 | Trần Phước Thắng | 4/30/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
124 | 12C68C0129 | Võ Thắng | 6/24/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
125 | 12C68C0130 | Hồ Văn Thiện | 6/20/1993 | Huyện Chư Pưh, Gia Lai |
126 | 12C68C0131 | Ngô Bá Thiện | 2/8/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
127 | 12C68C0132 | Nguyễn Ngọc Thiện | 3/18/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
128 | 12C68C0133 | Nguyễn Văn Thìn | 6/18/1988 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
129 | 12C68C0134 | Lê Công Thịnh | 10/31/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
130 | 12C68C0135 | Lê Công Thịnh | 10/31/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
131 | 12C68C0136 | Đỗ Thị Thu | 5/9/1993 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
132 | 12C68C0137 | Nguyễn Thị Hồng Thuận | 6/20/1993 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
133 | 12C68C0138 | Trần Đắc Thuận | 8/29/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
134 | 12C68C0139 | Lê Thị Thúy | 12/4/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
135 | 12C68C0140 | Phùng Thị Thanh Thúy | 4/24/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
136 | 12C68C0141 | Trương Nữ Hoài Thương | 6/9/1994 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
137 | 12C68C0142 | Hồ Hồng Bảo Tiên | 1/29/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
138 | 12C68C0143 | Tạ Thị Thanh Tình | 12/20/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
139 | 12C68C0144 | Đỗ Trường Tín | 3/17/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
140 | 12C68C0145 | Lê Đức Tín | 8/7/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
141 | 12C68C0146 | Nguyễn Văn Tổng | 2/8/1994 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
142 | 12C68C0147 | Đinh Thị Trang | 11/27/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
143 | 12C68C0148 | Võ Quỳnh Trang | 9/16/1904 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
144 | 12C68C0149 | Ngô Thị Thanh Trâm | 6/20/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
145 | 12C68C0150 | Nguyễn Thị Khánh Trân | 9/24/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
146 | 12C68C0151 | Trương Phước Ngọc Trân | 10/30/1992 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
147 | 12C68C0152 | Nguyễn Ngọc Tri | 8/8/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
148 | 12C68C0153 | Nguyễn Trần Thảo Trinh | 8/7/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
149 | 12C68C0154 | Nguyễn Trần Thảo Trinh | 8/7/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
150 | 12C68C0155 | Nguyễn Quang Trí | 8/24/1994 | Huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
151 | 12C68C0156 | Phùng Xuân Trường | 4/7/1994 | Huyện Vân Canh, Bình Định |
152 | 12C68C0157 | Đậu Nhật Tuấn | 7/4/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
153 | 12C68C0158 | Ngô Anh Tuấn | 3/8/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
154 | 12C68C0159 | Nguyễn Công Tuấn | 6/9/1993 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
155 | 12C68C0160 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 10/11/1989 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
156 | 12C68C0161 | Nguyễn Minh Tuấn | 12/10/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
157 | 12C68C0162 | Trần Lưu Tuyến | 9/12/1992 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
158 | 12C68C0163 | Đinh Trần Thanh Tùng | 8/9/1994 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
159 | 12C68C0164 | Trần Thanh Tùng | 6/2/1994 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
160 | 12C68C0165 | Nguyễn Lê Ngọc Tú | 2/16/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
161 | 12C68C0166 | Trần Anh Tú | 1/7/1991 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
162 | 12C68C0167 | Lương Thị Mộng Uyên | 8/17/1994 | Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk |
163 | 12C68C0168 | Nguyễn Thị Kiều Vân | 8/6/1994 | Huyện Minh Long, Quảng Ngãi |
164 | 12C68C0169 | Hà Văn Vũ | 4/2/1994 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
165 | 12C68C0170 | Võ Khắc Vũ | 4/4/1994 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
166 | 12C68C0171 | Dương Văn Vương | 3/10/1993 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
167 | 12C68C0172 | Lê Thị Hải Yến | 6/5/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
168 | 12C68C0173 | Nguyễn Thị Như ý | 3/25/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |