TT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HUYỆN – TỈNH |
1 | 12C66C0002 | Nguyễn Thị Thùy An | 4/5/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
2 | 12C66C0003 | Lê Tuấn Anh | 2/11/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
3 | 12C66C0004 | Nguyễn Văn Tuấn Anh | 11/10/1993 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
4 | 12C66C0005 | Vũ Tuấn Anh | 12/28/1993 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
5 | 12C66C0006 | Nguyễn Ngọc ánh | 4/26/1994 | Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá |
6 | 12C66C0007 | Trần Bi | 4/15/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
7 | 12C66C0008 | Bùi Đình Cảm | 12/3/1993 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
8 | 12C66C0009 | Phạm Thị Chiến | 9/29/1994 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
9 | 12C66C0010 | Từ Đình Công | 7/7/1993 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
10 | 12C66C0011 | Võ Văn Duẩn | 10/16/1993 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
11 | 12C66C0012 | Nguyễn Thuỳ Dung | 12/5/1994 | Huyện Nông Cống, Thanh Hoá |
12 | 12C66C0013 | Nguyễn Đại Duy | 6/5/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
13 | 12C66C0014 | Trần Thị Mỹ Duyên | 5/2/1994 | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
14 | 12C66C0015 | Trương Hải Dương | 11/12/1993 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
15 | 12C66C0016 | Phan Văn Đàn | 3/10/1994 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
16 | 12C66C0017 | Đặng Văn Đạt | 9/7/1993 | Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk |
17 | 12C66C0018 | Hồ Văn Đạt | 4/10/1993 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
18 | 12C66C0019 | Nguyễn Đình Đạt | 9/1/1994 | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
19 | 12C66C0020 | Nguyễn Hữu Đức | 9/5/1990 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
20 | 12C66C0021 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 10/12/1994 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
21 | 12C66C0022 | Trần An Giang | 3/21/1994 | Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
22 | 12C66C0023 | Võ Văn Hà | 1/20/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
23 | 12C66C0024 | Nguyễn Đình Hậu | 5/3/1994 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
24 | 12C66C0025 | Hà Thị Hiền | 8/20/1994 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
25 | 12C66C0026 | Trần Văn Hiếu | 5/2/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
26 | 12C66C0027 | Phan Văn Hoàng | 4/6/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
27 | 12C66C0028 | Nguyễn Đăng Hợp | 10/7/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
28 | 12C66C0029 | Dương Ngọc Huy | 10/28/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
29 | 12C66C0030 | Ngô Đức Huỳnh | 11/21/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
30 | 12C66C0031 | Lê Văn Hùng | 9/29/1994 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
31 | 12C66C0032 | Nguyễn Mạnh Hùng | 11/4/1993 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
32 | 12C66C0033 | Trần Quang Hùng | 7/14/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
33 | 12C66C0034 | Trần Quang Hùng | 7/14/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
34 | 12C66C0035 | Trần Văn Hùng | 9/11/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
35 | 12C66C0036 | Hồ Thị Hương | 9/9/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
36 | 12C66C0037 | Trần Thị Minh Khai | 11/20/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
37 | 12C66C0038 | Đặng Hoài Khanh | 4/4/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
38 | 12C66C0039 | Hoàng Quốc Khánh | 7/21/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
39 | 12C66C0040 | Nguyễn Văn Khôi | 5/10/1994 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
40 | 12C66C0041 | Hà Văn Kiên | 10/16/1993 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
41 | 12C66C0042 | Võ Hoàng Lam | 7/24/1991 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
42 | 12C66C0043 | Hoàng Thị Mỹ Lan | 6/20/1993 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
43 | 12C66C0044 | Đỗ Thị Dung Linh | 7/28/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
44 | 12C66C0045 | Hồ Thị Thuỳ Linh | 5/4/1994 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
45 | 12C66C0046 | Lê Thị Hà Linh | 2/12/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
46 | 12C66C0047 | Nguyễn Đăng Khánh Linh | 3/2/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
47 | 12C66C0048 | Trần Ngọc Linh | 10/15/1993 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
48 | 12C66C0049 | Lê Tiểu Long | 10/8/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
49 | 12C66C0050 | Nguyễn Nam Long | 5/3/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
50 | 12C66C0051 | Nguyễn Văn Lộc | 7/11/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
51 | 12C66C0052 | Văn Công Lộc | 8/9/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
52 | 12C66C0053 | Hà Xuân Lợi | 1/17/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
53 | 12C66C0054 | Nguyễn Sưu Lưu | 1/20/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
54 | 12C66C0055 | Hoàng Thị Lý | 3/19/1993 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
55 | 12C66C0056 | Hồ Thị Lý | 9/16/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
56 | 12C66C0057 | Trần Thị Lý | 12/20/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
57 | 12C66C0058 | Trương Mạnh | 3/26/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
58 | 12C66C0059 | Nguyễn Thị Mẫn | 10/6/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
59 | 12C66C0060 | Đỗ Thị Giang Nam | 4/21/1994 | Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
60 | 12C66C0061 | Hoàng Thái Nam | 11/29/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
61 | 12C66C0062 | Mai Thành Nam | 2/3/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
62 | 12C66C0063 | Trương Thị Kiều Nga | 5/25/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
63 | 12C66C0064 | Phanthị Ngân | 12/28/1994 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
64 | 12C66C0065 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 6/10/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
65 | 12C66C0066 | Đoàn Nghị | 10/7/1993 | Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
66 | 12C66C0067 | Nguyễn Thanh Ngoan | 2/20/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
67 | 12C66C0068 | Lê Thanh Nguyên | 8/10/1994 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
68 | 12C66C0069 | Nguyễn Phan Nguyên | 8/18/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
69 | 12C66C0070 | Hoàng Thị Tố Nhi | 10/24/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
70 | 12C66C0071 | Nguyễn Thị Nhung | 4/12/1994 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
71 | 12C66C0072 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 3/3/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
72 | 12C66C0073 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 3/3/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
73 | 12C66C0074 | Lê Thị Quỳnh Như | 7/11/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
74 | 12C66C0075 | Trương Thị Như | 6/22/1993 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
75 | 12C66C0076 | Võ Hồng Như | 5/15/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
76 | 12C66C0077 | Hoàng Phước Phong | 9/27/1992 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị |
77 | 12C66C0078 | Nguyễn Văn Phú | 4/6/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
78 | 12C66C0079 | Đinh Văn Phúc | 8/25/1994 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
79 | 12C66C0080 | Nguyễn Thị Kim Phương | 8/24/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
80 | 12C66C0081 | Nguyễn Thị Kim Phương | 8/24/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
81 | 12C66C0082 | Nguyễn Trần Linh Phương | 10/28/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
82 | 12C66C0083 | Nguyễn Trần Mỹ Phương | 12/10/1994 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
83 | 12C66C0084 | Phan Thị Phương | 9/17/1993 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
84 | 12C66C0085 | Ngô Thị Phước | 11/10/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
85 | 12C66C0086 | Huỳnh Thị Kim Phượng | 4/13/1993 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
86 | 12C66C0087 | Lê Bảo Quang | 7/17/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
87 | 12C66C0088 | Lê Hữu Quảng | 1/22/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
88 | 12C66C0089 | Lê Hữu Quảng | 1/22/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
89 | 12C66C0090 | Đỗ Hồng Quân | 1/31/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
90 | 12C66C0091 | Hoàng Thị Quê | 6/13/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
91 | 12C66C0092 | Lê Văn Quyết | 7/12/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
92 | 12C66C0093 | Lê Văn Quyết | 7/12/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
93 | 12C66C0094 | Nguyễn Hữu Quỳnh | 5/20/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
94 | 12C66C0095 | Trần Hương Quỳnh | 3/23/1993 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
95 | 12C66C0096 | Bùi Văn Quý | 12/6/1993 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
96 | 12C66C0097 | Phạm Sang | 6/10/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
97 | 12C66C0098 | Văn Hữu Sang | 12/20/1993 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
98 | 12C66C0099 | Phan Bá Sĩ | 2/20/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
99 | 12C66C0100 | Phan Bá Sĩ | 2/20/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
100 | 12C66C0101 | Nguyễn Xuân Soanh | 6/10/1993 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
101 | 12C66C0102 | Nguyễn Công Soạn | 6/11/1994 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
102 | 12C66C0103 | Nguyễn Danh Song | 12/12/1993 | Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
103 | 12C66C0104 | Lê Hồng Sơn | 11/26/1994 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
104 | 12C66C0105 | Lê Thị Sương | 3/20/1994 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
105 | 12C66C0106 | Trần Thị Lệ Sương | 11/8/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
106 | 12C66C0107 | Phạm Thị Tâm | 9/3/1994 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
107 | 12C66C0108 | Bùi Vinh Tân | 4/20/1993 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
108 | 12C66C0109 | Hà Nhật Tân | 7/2/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
109 | 12C66C0110 | Trần Thị Lệ Thanh | 11/12/1993 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
110 | 12C66C0111 | Lê Nguyễn Ngọc Thảo | 11/12/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
111 | 12C66C0112 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1/18/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
112 | 12C66C0113 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1/18/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
113 | 12C66C0114 | Nguyễn Thị Thắm | 5/29/1993 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
114 | 12C66C0115 | Phan Thị Thắm | 2/12/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
115 | 12C66C0116 | Hà Văn Thắng | 1/18/1993 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
116 | 12C66C0117 | Ngô Thị Hoài Thu | 9/6/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
117 | 12C66C0118 | Dương Thị Thúy | 9/8/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
118 | 12C66C0119 | Ngô Đình Thục | 9/6/1994 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
119 | 12C66C0120 | Lê Thị Thương | 5/24/1994 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
120 | 12C66C0121 | Phạm Văn Tiến | 1/8/1994 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
121 | 12C66C0122 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2/28/1993 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
122 | 12C66C0123 | Phạm Tranh | 9/18/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
123 | 12C66C0124 | Phạm Tranh | 9/18/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
124 | 12C66C0125 | Tôn Thất Minh Trí | 8/24/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
125 | 12C66C0126 | Trần Văn Trí | 2/14/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
126 | 12C66C0127 | Nguyễn Thiệu Trị | 10/11/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
127 | 12C66C0128 | Nguyễn Hữu Trọng | 1/1/1993 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
128 | 12C66C0129 | Phan Đức Trọng | 10/28/1994 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
129 | 12C66C0130 | Lưu Văn Trung | 9/22/1993 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
130 | 12C66C0131 | Trần Đức Thanh Trung | 5/30/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
131 | 12C66C0132 | Phùng Thế Tuất | 8/2/1994 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
132 | 12C66C0133 | Mai Văn Tuyền | 1/12/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
133 | 12C66C0134 | Đặng Bá Tuyện | 9/15/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
134 | 12C66C0135 | Võ Thanh Tùng | 4/2/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
135 | 12C66C0136 | Trần Thị Bích Ty | 7/25/1993 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
136 | 12C66C0137 | Lê Văn Vấn | 3/2/1993 | Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
137 | 12C66C0138 | Bùi Công Việt | 5/29/1993 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
138 | 12C66C0139 | Nguyễn Vinh | 5/25/1993 | Huyện Hoài Ân, Bình Định |
139 | 12C66C0140 | Hà Văn Vũ | 4/2/1994 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
140 | 12C66C0141 | Trần Công Vũ | 10/3/1993 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
141 | 12C66C0142 | Trương Duy ý | 3/9/1992 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |